Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ENJ
Lịch sử thay đổi trong XAG/ENJ tỷ giá
XAG/ENJ tỷ giá
05 14, 2024
1 XAG = 94.8246 ENJ
▲ 1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 18.83% (79.8017 ENJ — 94.8246 ENJ)
Thay đổi trong XAG/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 48.54% (63.8366 ENJ — 94.8246 ENJ)
Thay đổi trong XAG/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 45.97% (64.9621 ENJ — 94.8246 ENJ)
Thay đổi trong XAG/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 14, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1899.27% (4.742974 ENJ — 94.8246 ENJ)
bạc/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 93.8378 ENJ | ▼ -1.04 % |
16/05 | 96.1917 ENJ | ▲ 2.51 % |
17/05 | 96.0959 ENJ | ▼ -0.1 % |
18/05 | 94.7155 ENJ | ▼ -1.44 % |
19/05 | 93.6843 ENJ | ▼ -1.09 % |
20/05 | 89.7986 ENJ | ▼ -4.15 % |
21/05 | 89.071 ENJ | ▼ -0.81 % |
22/05 | 83.5949 ENJ | ▼ -6.15 % |
23/05 | 81.576 ENJ | ▼ -2.42 % |
24/05 | 82.8165 ENJ | ▲ 1.52 % |
25/05 | 84.928 ENJ | ▲ 2.55 % |
26/05 | 85.1548 ENJ | ▲ 0.27 % |
27/05 | 87.7218 ENJ | ▲ 3.01 % |
28/05 | 91.3644 ENJ | ▲ 4.15 % |
29/05 | 95.0831 ENJ | ▲ 4.07 % |
30/05 | 96.1719 ENJ | ▲ 1.15 % |
31/05 | 97.5795 ENJ | ▲ 1.46 % |
01/06 | 93.7704 ENJ | ▼ -3.9 % |
02/06 | 90.895 ENJ | ▼ -3.07 % |
03/06 | 89.4833 ENJ | ▼ -1.55 % |
04/06 | 90.0829 ENJ | ▲ 0.67 % |
05/06 | 91.367 ENJ | ▲ 1.43 % |
06/06 | 95.284 ENJ | ▲ 4.29 % |
07/06 | 101.58 ENJ | ▲ 6.6 % |
08/06 | 103.3 ENJ | ▲ 1.7 % |
09/06 | 103.07 ENJ | ▼ -0.23 % |
10/06 | 104.78 ENJ | ▲ 1.66 % |
11/06 | 105.3 ENJ | ▲ 0.5 % |
12/06 | 107.46 ENJ | ▲ 2.05 % |
13/06 | 108.16 ENJ | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 91.2148 ENJ | ▼ -3.81 % |
27/05 — 02/06 | 79.907 ENJ | ▼ -12.4 % |
03/06 — 09/06 | 110.83 ENJ | ▲ 38.7 % |
10/06 — 16/06 | 109.76 ENJ | ▼ -0.96 % |
17/06 — 23/06 | 117.41 ENJ | ▲ 6.97 % |
24/06 — 30/06 | 132.3 ENJ | ▲ 12.68 % |
01/07 — 07/07 | 195.71 ENJ | ▲ 47.93 % |
08/07 — 14/07 | 175.45 ENJ | ▼ -10.35 % |
15/07 — 21/07 | 205.59 ENJ | ▲ 17.18 % |
22/07 — 28/07 | 199.68 ENJ | ▼ -2.88 % |
29/07 — 04/08 | 228.54 ENJ | ▲ 14.45 % |
05/08 — 11/08 | 230.02 ENJ | ▲ 0.65 % |
bạc/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 92.2806 ENJ | ▼ -2.68 % |
07/2024 | 102.94 ENJ | ▲ 11.55 % |
08/2024 | 135.69 ENJ | ▲ 31.82 % |
09/2024 | 128.91 ENJ | ▼ -5 % |
10/2024 | 117.71 ENJ | ▼ -8.68 % |
11/2024 | 111.05 ENJ | ▼ -5.66 % |
12/2024 | 76.5182 ENJ | ▼ -31.1 % |
01/2025 | 109.77 ENJ | ▲ 43.45 % |
02/2025 | 55.1124 ENJ | ▼ -49.79 % |
03/2025 | 56.6724 ENJ | ▲ 2.83 % |
04/2025 | 100.13 ENJ | ▲ 76.68 % |
05/2025 | 110.4 ENJ | ▲ 10.26 % |
bạc/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.7898 ENJ |
Tối đa | 93.6278 ENJ |
Bình quân gia quyền | 83.2146 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.155 ENJ |
Tối đa | 93.6278 ENJ |
Bình quân gia quyền | 61.8629 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.155 ENJ |
Tối đa | 105.26 ENJ |
Bình quân gia quyền | 73.1298 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: