Tỷ giá hối đoái bạc chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/KIN
Lịch sử thay đổi trong XAG/KIN tỷ giá
XAG/KIN tỷ giá
06 04, 2024
1 XAG = 1,794,499 KIN
▼ -3.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 43.06% (1,254,396 KIN — 1,794,499 KIN)
Thay đổi trong XAG/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 72.25% (1,041,783 KIN — 1,794,499 KIN)
Thay đổi trong XAG/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -42.98% (3,147,173 KIN — 1,794,499 KIN)
Thay đổi trong XAG/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 4976.97% (35,346 KIN — 1,794,499 KIN)
bạc/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 1,796,332 KIN | ▲ 0.1 % |
06/06 | 1,800,678 KIN | ▲ 0.24 % |
07/06 | 1,900,466 KIN | ▲ 5.54 % |
08/06 | 1,907,939 KIN | ▲ 0.39 % |
09/06 | 1,844,276 KIN | ▼ -3.34 % |
10/06 | 1,854,933 KIN | ▲ 0.58 % |
11/06 | 1,917,675 KIN | ▲ 3.38 % |
12/06 | 1,977,272 KIN | ▲ 3.11 % |
13/06 | 1,952,158 KIN | ▼ -1.27 % |
14/06 | 1,861,140 KIN | ▼ -4.66 % |
15/06 | 1,852,634 KIN | ▼ -0.46 % |
16/06 | 1,974,375 KIN | ▲ 6.57 % |
17/06 | 2,149,789 KIN | ▲ 8.88 % |
18/06 | 2,257,009 KIN | ▲ 4.99 % |
19/06 | 2,343,444 KIN | ▲ 3.83 % |
20/06 | 2,391,852 KIN | ▲ 2.07 % |
21/06 | 2,389,209 KIN | ▼ -0.11 % |
22/06 | 2,287,359 KIN | ▼ -4.26 % |
23/06 | 2,347,102 KIN | ▲ 2.61 % |
24/06 | 2,416,381 KIN | ▲ 2.95 % |
25/06 | 2,489,774 KIN | ▲ 3.04 % |
26/06 | 2,542,074 KIN | ▲ 2.1 % |
27/06 | 2,612,558 KIN | ▲ 2.77 % |
28/06 | 2,754,856 KIN | ▲ 5.45 % |
29/06 | 2,747,682 KIN | ▼ -0.26 % |
30/06 | 2,638,016 KIN | ▼ -3.99 % |
01/07 | 2,663,571 KIN | ▲ 0.97 % |
02/07 | 2,771,907 KIN | ▲ 4.07 % |
03/07 | 2,755,682 KIN | ▼ -0.59 % |
04/07 | 2,714,615 KIN | ▼ -1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,702,531 KIN | ▼ -5.12 % |
17/06 — 23/06 | 1,958,538 KIN | ▲ 15.04 % |
24/06 — 30/06 | 2,224,032 KIN | ▲ 13.56 % |
01/07 — 07/07 | 2,878,401 KIN | ▲ 29.42 % |
08/07 — 14/07 | 2,918,051 KIN | ▲ 1.38 % |
15/07 — 21/07 | 3,482,213 KIN | ▲ 19.33 % |
22/07 — 28/07 | 2,325,179 KIN | ▼ -33.23 % |
29/07 — 04/08 | 2,526,789 KIN | ▲ 8.67 % |
05/08 — 11/08 | 3,036,077 KIN | ▲ 20.16 % |
12/08 — 18/08 | 3,262,818 KIN | ▲ 7.47 % |
19/08 — 25/08 | 3,555,821 KIN | ▲ 8.98 % |
26/08 — 01/09 | 3,495,078 KIN | ▼ -1.71 % |
bạc/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,854,504 KIN | ▲ 3.34 % |
08/2024 | 3,779,845 KIN | ▲ 103.82 % |
09/2024 | 2,736,696 KIN | ▼ -27.6 % |
10/2024 | 3,158,026 KIN | ▲ 15.4 % |
11/2024 | 2,503,065 KIN | ▼ -20.74 % |
12/2024 | 2,345,164 KIN | ▼ -6.31 % |
12/2024 | 2,254,345 KIN | ▼ -3.87 % |
01/2025 | 1,489,968 KIN | ▼ -33.91 % |
03/2025 | 1,804,634 KIN | ▲ 21.12 % |
03/2025 | 2,779,069 KIN | ▲ 54 % |
04/2025 | 3,139,996 KIN | ▲ 12.99 % |
05/2025 | 3,181,816 KIN | ▲ 1.33 % |
bạc/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,254,396 KIN |
Tối đa | 1,882,196 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,554,721 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 965,428 KIN |
Tối đa | 1,882,196 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,373,336 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 801,360 KIN |
Tối đa | 3,809,906 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,715,431 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: