Tỷ giá hối đoái bạc chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MWK
Lịch sử thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá
XAG/MWK tỷ giá
05 04, 2024
1 XAG = 42,649 MWK
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (42,843 MWK — 42,649 MWK)
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 19.72% (35,623 MWK — 42,649 MWK)
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 82.16% (23,414 MWK — 42,649 MWK)
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 37354.58% (113.87 MWK — 42,649 MWK)
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 42,854 MWK | ▲ 0.48 % |
06/05 | 43,507 MWK | ▲ 1.53 % |
07/05 | 43,534 MWK | ▲ 0.06 % |
08/05 | 44,030 MWK | ▲ 1.14 % |
09/05 | 44,343 MWK | ▲ 0.71 % |
10/05 | 44,724 MWK | ▲ 0.86 % |
11/05 | 45,564 MWK | ▲ 1.88 % |
12/05 | 46,572 MWK | ▲ 2.21 % |
13/05 | 45,773 MWK | ▼ -1.72 % |
14/05 | 45,679 MWK | ▼ -0.21 % |
15/05 | 47,062 MWK | ▲ 3.03 % |
16/05 | 46,817 MWK | ▼ -0.52 % |
17/05 | 46,506 MWK | ▼ -0.66 % |
18/05 | 46,507 MWK | ▲ 0 % |
19/05 | 46,851 MWK | ▲ 0.74 % |
20/05 | 46,864 MWK | ▲ 0.03 % |
21/05 | 46,887 MWK | ▲ 0.05 % |
22/05 | 45,305 MWK | ▼ -3.37 % |
23/05 | 44,474 MWK | ▼ -1.83 % |
24/05 | 44,542 MWK | ▲ 0.15 % |
25/05 | 44,591 MWK | ▲ 0.11 % |
26/05 | 44,681 MWK | ▲ 0.2 % |
27/05 | 44,425 MWK | ▼ -0.57 % |
28/05 | 44,439 MWK | ▲ 0.03 % |
29/05 | 44,316 MWK | ▼ -0.28 % |
30/05 | 43,577 MWK | ▼ -1.67 % |
31/05 | 43,661 MWK | ▲ 0.19 % |
01/06 | 43,235 MWK | ▼ -0.98 % |
02/06 | 43,179 MWK | ▼ -0.13 % |
03/06 | 42,910 MWK | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 41,766 MWK | ▼ -2.07 % |
13/05 — 19/05 | 40,861 MWK | ▼ -2.17 % |
20/05 — 26/05 | 41,889 MWK | ▲ 2.51 % |
27/05 — 02/06 | 43,116 MWK | ▲ 2.93 % |
03/06 — 09/06 | 44,728 MWK | ▲ 3.74 % |
10/06 — 16/06 | 45,725 MWK | ▲ 2.23 % |
17/06 — 23/06 | 46,710 MWK | ▲ 2.16 % |
24/06 — 30/06 | 52,753 MWK | ▲ 12.94 % |
01/07 — 07/07 | 55,820 MWK | ▲ 5.81 % |
08/07 — 14/07 | 53,379 MWK | ▼ -4.37 % |
15/07 — 21/07 | 52,575 MWK | ▼ -1.51 % |
22/07 — 28/07 | 50,393 MWK | ▼ -4.15 % |
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,658 MWK | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 45,514 MWK | ▲ 6.7 % |
08/2024 | 46,634 MWK | ▲ 2.46 % |
09/2024 | 43,795 MWK | ▼ -6.09 % |
10/2024 | 46,894 MWK | ▲ 7.08 % |
10/2024 | 81,506 MWK | ▲ 73.81 % |
11/2024 | 74,761 MWK | ▼ -8.28 % |
12/2024 | 73,685 MWK | ▼ -1.44 % |
01/2025 | 73,416 MWK | ▼ -0.37 % |
02/2025 | 84,040 MWK | ▲ 14.47 % |
03/2025 | 90,923 MWK | ▲ 8.19 % |
04/2025 | 89,217 MWK | ▼ -1.88 % |
bạc/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,649 MWK |
Tối đa | 48,047 MWK |
Bình quân gia quyền | 44,757 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,725 MWK |
Tối đa | 48,047 MWK |
Bình quân gia quyền | 39,836 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,687 MWK |
Tối đa | 48,047 MWK |
Bình quân gia quyền | 30,349 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: