Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/POWR

Lịch sử thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá

XAG/POWR tỷ giá

05 15, 2024
1 XAG = 87.355 POWR
▼ -1.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -6.33% (93.2622 POWR — 87.355 POWR)

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 44.14% (60.606 POWR — 87.355 POWR)

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -34.92% (134.24 POWR — 87.355 POWR)

Thay đổi trong XAG/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 3108.93% (2.722248 POWR — 87.355 POWR)

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 90.2811 POWR ▲ 3.35 %
17/05 91.4436 POWR ▲ 1.29 %
18/05 91.5225 POWR ▲ 0.09 %
19/05 90.4554 POWR ▼ -1.17 %
20/05 86.702 POWR ▼ -4.15 %
21/05 84.9098 POWR ▼ -2.07 %
22/05 79.9975 POWR ▼ -5.79 %
23/05 78.4913 POWR ▼ -1.88 %
24/05 79.98 POWR ▲ 1.9 %
25/05 83.2787 POWR ▲ 4.12 %
26/05 84.2523 POWR ▲ 1.17 %
27/05 79.631 POWR ▼ -5.49 %
28/05 78.2628 POWR ▼ -1.72 %
29/05 81.0649 POWR ▲ 3.58 %
30/05 82.6231 POWR ▲ 1.92 %
31/05 86.4146 POWR ▲ 4.59 %
01/06 85.126 POWR ▼ -1.49 %
02/06 83.2332 POWR ▼ -2.22 %
03/06 80.8578 POWR ▼ -2.85 %
04/06 79.9935 POWR ▼ -1.07 %
05/06 78.6365 POWR ▼ -1.7 %
06/06 72.8097 POWR ▼ -7.41 %
07/06 76.1068 POWR ▲ 4.53 %
08/06 80.037 POWR ▲ 5.16 %
09/06 82.2018 POWR ▲ 2.7 %
10/06 83.8057 POWR ▲ 1.95 %
11/06 83.2427 POWR ▼ -0.67 %
12/06 78.4245 POWR ▼ -5.79 %
13/06 83.5116 POWR ▲ 6.49 %
14/06 86.0057 POWR ▲ 2.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 88.8578 POWR ▲ 1.72 %
27/05 — 02/06 79.4295 POWR ▼ -10.61 %
03/06 — 09/06 93.7742 POWR ▲ 18.06 %
10/06 — 16/06 88.3116 POWR ▼ -5.83 %
17/06 — 23/06 90.3291 POWR ▲ 2.28 %
24/06 — 30/06 98.8555 POWR ▲ 9.44 %
01/07 — 07/07 132.1 POWR ▲ 33.63 %
08/07 — 14/07 123.27 POWR ▼ -6.68 %
15/07 — 21/07 124.13 POWR ▲ 0.69 %
22/07 — 28/07 121.74 POWR ▼ -1.92 %
29/07 — 04/08 122.2 POWR ▲ 0.38 %
05/08 — 11/08 134.34 POWR ▲ 9.93 %

bạc/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 85.4445 POWR ▼ -2.19 %
07/2024 79.4198 POWR ▼ -7.05 %
08/2024 105.86 POWR ▲ 33.29 %
09/2024 84.0947 POWR ▼ -20.56 %
10/2024 66.2131 POWR ▼ -21.26 %
11/2024 62.8258 POWR ▼ -5.12 %
12/2024 36.7141 POWR ▼ -41.56 %
01/2025 44.2429 POWR ▲ 20.51 %
02/2025 35.3801 POWR ▼ -20.03 %
03/2025 36.2024 POWR ▲ 2.32 %
04/2025 51.0653 POWR ▲ 41.05 %
05/2025 51.4918 POWR ▲ 0.84 %

bạc/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 79.0506 POWR
Tối đa 92.5693 POWR
Bình quân gia quyền 85.0577 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 47.5719 POWR
Tối đa 92.5693 POWR
Bình quân gia quyền 69.3558 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.7475 POWR
Tối đa 177.65 POWR
Bình quân gia quyền 102.24 POWR

Chia sẻ một liên kết đến XAG/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu