Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/WABI
Lịch sử thay đổi trong XAG/WABI tỷ giá
XAG/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 XAG = 18,440 WABI
▼ -3.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (16,506 WABI — 18,440 WABI)
Thay đổi trong XAG/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11157.18% (163.81 WABI — 18,440 WABI)
Thay đổi trong XAG/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3499.9% (512.24 WABI — 18,440 WABI)
Thay đổi trong XAG/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 885438.9% (2.082361 WABI — 18,440 WABI)
bạc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 22,304 WABI | ▲ 20.96 % |
18/05 | 19,672 WABI | ▼ -11.8 % |
19/05 | 12,621 WABI | ▼ -35.84 % |
20/05 | 17,813 WABI | ▲ 41.13 % |
21/05 | 29,934 WABI | ▲ 68.05 % |
22/05 | 31,246 WABI | ▲ 4.38 % |
23/05 | 14,233 WABI | ▼ -54.45 % |
24/05 | 22,460 WABI | ▲ 57.81 % |
25/05 | 21,301 WABI | ▼ -5.16 % |
26/05 | 9,378 WABI | ▼ -55.97 % |
27/05 | 7,804 WABI | ▼ -16.79 % |
28/05 | 5,569 WABI | ▼ -28.64 % |
29/05 | 6,992 WABI | ▲ 25.55 % |
30/05 | 10,991 WABI | ▲ 57.2 % |
31/05 | 8,595 WABI | ▼ -21.8 % |
01/06 | 5,521 WABI | ▼ -35.76 % |
02/06 | 5,715 WABI | ▲ 3.5 % |
03/06 | 12,108 WABI | ▲ 111.89 % |
04/06 | 12,437 WABI | ▲ 2.72 % |
05/06 | 10,627 WABI | ▼ -14.56 % |
06/06 | 10,485 WABI | ▼ -1.33 % |
07/06 | 13,172 WABI | ▲ 25.62 % |
08/06 | 15,517 WABI | ▲ 17.8 % |
09/06 | 15,617 WABI | ▲ 0.64 % |
10/06 | 16,420 WABI | ▲ 5.14 % |
11/06 | 16,509 WABI | ▲ 0.54 % |
12/06 | 16,660 WABI | ▲ 0.91 % |
13/06 | 16,971 WABI | ▲ 1.87 % |
14/06 | 16,704 WABI | ▼ -1.58 % |
15/06 | 16,264 WABI | ▼ -2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,367 WABI | ▼ -0.4 % |
27/05 — 02/06 | 20,173 WABI | ▲ 9.83 % |
03/06 — 09/06 | 22,760 WABI | ▲ 12.83 % |
10/06 — 16/06 | 122,950 WABI | ▲ 440.2 % |
17/06 — 23/06 | 325,277 WABI | ▲ 164.56 % |
24/06 — 30/06 | 522,432 WABI | ▲ 60.61 % |
01/07 — 07/07 | 1,243,211 WABI | ▲ 137.97 % |
08/07 — 14/07 | 3,318,537 WABI | ▲ 166.93 % |
15/07 — 21/07 | 920,633 WABI | ▼ -72.26 % |
22/07 — 28/07 | 1,655,177 WABI | ▲ 79.79 % |
29/07 — 04/08 | 2,817,284 WABI | ▲ 70.21 % |
05/08 — 11/08 | 2,739,007 WABI | ▼ -2.78 % |
bạc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,102 WABI | ▼ -7.26 % |
07/2024 | 13,816 WABI | ▼ -19.21 % |
08/2024 | 10,256 WABI | ▼ -25.77 % |
09/2024 | 4,214 WABI | ▼ -58.92 % |
10/2024 | 5,092 WABI | ▲ 20.83 % |
11/2024 | 4,702 WABI | ▼ -7.65 % |
12/2024 | 5,670 WABI | ▲ 20.58 % |
01/2025 | 4,768 WABI | ▼ -15.9 % |
02/2025 | 3,490 WABI | ▼ -26.81 % |
03/2025 | 105,609 WABI | ▲ 2926.22 % |
04/2025 | 320,879 WABI | ▲ 203.84 % |
05/2025 | 522,013 WABI | ▲ 62.68 % |
bạc/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,620 WABI |
Tối đa | 19,462 WABI |
Bình quân gia quyền | 14,045 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 124.94 WABI |
Tối đa | 19,462 WABI |
Bình quân gia quyền | 5,636 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 104.28 WABI |
Tối đa | 19,462 WABI |
Bình quân gia quyền | 1,612 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: