Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/XVG
Lịch sử thay đổi trong XAG/XVG tỷ giá
XAG/XVG tỷ giá
05 29, 2024
1 XAG = 5,085 XVG
▲ 5.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 4.1% (4,884 XVG — 5,085 XVG)
Thay đổi trong XAG/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 47.38% (3,450 XVG — 5,085 XVG)
Thay đổi trong XAG/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -52.88% (10,790 XVG — 5,085 XVG)
Thay đổi trong XAG/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 29, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 133.46% (2,178 XVG — 5,085 XVG)
bạc/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 5,289 XVG | ▲ 4.02 % |
31/05 | 5,426 XVG | ▲ 2.6 % |
01/06 | 5,308 XVG | ▼ -2.19 % |
02/06 | 5,144 XVG | ▼ -3.09 % |
03/06 | 5,020 XVG | ▼ -2.4 % |
04/06 | 4,996 XVG | ▼ -0.48 % |
05/06 | 4,986 XVG | ▼ -0.2 % |
06/06 | 5,030 XVG | ▲ 0.89 % |
07/06 | 5,298 XVG | ▲ 5.31 % |
08/06 | 4,898 XVG | ▼ -7.54 % |
09/06 | 4,757 XVG | ▼ -2.89 % |
10/06 | 4,727 XVG | ▼ -0.62 % |
11/06 | 4,645 XVG | ▼ -1.74 % |
12/06 | 4,808 XVG | ▲ 3.5 % |
13/06 | 5,051 XVG | ▲ 5.07 % |
14/06 | 5,184 XVG | ▲ 2.63 % |
15/06 | 5,022 XVG | ▼ -3.13 % |
16/06 | 5,082 XVG | ▲ 1.19 % |
17/06 | 5,382 XVG | ▲ 5.9 % |
18/06 | 5,654 XVG | ▲ 5.06 % |
19/06 | 5,571 XVG | ▼ -1.48 % |
20/06 | 5,214 XVG | ▼ -6.4 % |
21/06 | 5,237 XVG | ▲ 0.43 % |
22/06 | 5,391 XVG | ▲ 2.95 % |
23/06 | 5,373 XVG | ▼ -0.34 % |
24/06 | 5,305 XVG | ▼ -1.27 % |
25/06 | 5,345 XVG | ▲ 0.76 % |
26/06 | 5,403 XVG | ▲ 1.09 % |
27/06 | 5,230 XVG | ▼ -3.21 % |
28/06 | 5,094 XVG | ▼ -2.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5,215 XVG | ▲ 2.57 % |
10/06 — 16/06 | 4,807 XVG | ▼ -7.82 % |
17/06 — 23/06 | 3,751 XVG | ▼ -21.97 % |
24/06 — 30/06 | 3,647 XVG | ▼ -2.79 % |
01/07 — 07/07 | 5,800 XVG | ▲ 59.06 % |
08/07 — 14/07 | 5,422 XVG | ▼ -6.53 % |
15/07 — 21/07 | 6,172 XVG | ▲ 13.85 % |
22/07 — 28/07 | 5,937 XVG | ▼ -3.81 % |
29/07 — 04/08 | 5,585 XVG | ▼ -5.94 % |
05/08 — 11/08 | 6,368 XVG | ▲ 14.02 % |
12/08 — 18/08 | 6,291 XVG | ▼ -1.21 % |
19/08 — 25/08 | 5,917 XVG | ▼ -5.95 % |
bạc/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,623 XVG | ▲ 10.58 % |
07/2024 | 3,385 XVG | ▼ -39.8 % |
08/2024 | 5,256 XVG | ▲ 55.29 % |
09/2024 | 4,701 XVG | ▼ -10.56 % |
10/2024 | 4,795 XVG | ▲ 1.99 % |
11/2024 | 5,398 XVG | ▲ 12.59 % |
12/2024 | 4,046 XVG | ▼ -25.05 % |
01/2025 | 5,021 XVG | ▲ 24.11 % |
02/2025 | 3,230 XVG | ▼ -35.67 % |
03/2025 | 2,878 XVG | ▼ -10.9 % |
04/2025 | 4,698 XVG | ▲ 63.24 % |
05/2025 | 4,280 XVG | ▼ -8.89 % |
bạc/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,369 XVG |
Tối đa | 5,125 XVG |
Bình quân gia quyền | 4,826 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,221 XVG |
Tối đa | 5,125 XVG |
Bình quân gia quyền | 4,089 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,221 XVG |
Tối đa | 15,180 XVG |
Bình quân gia quyền | 5,888 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: