Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ZIL
Lịch sử thay đổi trong XAG/ZIL tỷ giá
XAG/ZIL tỷ giá
05 15, 2024
1 XAG = 1,203 ZIL
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 6.94% (1,125 ZIL — 1,203 ZIL)
Thay đổi trong XAG/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 28.07% (939.66 ZIL — 1,203 ZIL)
Thay đổi trong XAG/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 33.75% (899.75 ZIL — 1,203 ZIL)
Thay đổi trong XAG/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 05 15, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 120238.74% (1 ZIL — 1,203 ZIL)
bạc/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1,233 ZIL | ▲ 2.46 % |
17/05 | 1,247 ZIL | ▲ 1.16 % |
18/05 | 1,246 ZIL | ▼ -0.14 % |
19/05 | 1,226 ZIL | ▼ -1.55 % |
20/05 | 1,172 ZIL | ▼ -4.39 % |
21/05 | 1,150 ZIL | ▼ -1.93 % |
22/05 | 1,082 ZIL | ▼ -5.89 % |
23/05 | 1,055 ZIL | ▼ -2.46 % |
24/05 | 1,060 ZIL | ▲ 0.39 % |
25/05 | 1,102 ZIL | ▲ 3.98 % |
26/05 | 1,117 ZIL | ▲ 1.38 % |
27/05 | 1,137 ZIL | ▲ 1.76 % |
28/05 | 1,126 ZIL | ▼ -0.92 % |
29/05 | 1,177 ZIL | ▲ 4.51 % |
30/05 | 1,200 ZIL | ▲ 1.91 % |
31/05 | 1,236 ZIL | ▲ 3.04 % |
01/06 | 1,208 ZIL | ▼ -2.26 % |
02/06 | 1,169 ZIL | ▼ -3.27 % |
03/06 | 1,132 ZIL | ▼ -3.11 % |
04/06 | 1,132 ZIL | ▼ -0.03 % |
05/06 | 1,157 ZIL | ▲ 2.25 % |
06/06 | 1,199 ZIL | ▲ 3.59 % |
07/06 | 1,235 ZIL | ▲ 3.01 % |
08/06 | 1,251 ZIL | ▲ 1.32 % |
09/06 | 1,272 ZIL | ▲ 1.63 % |
10/06 | 1,300 ZIL | ▲ 2.19 % |
11/06 | 1,311 ZIL | ▲ 0.86 % |
12/06 | 1,331 ZIL | ▲ 1.58 % |
13/06 | 1,369 ZIL | ▲ 2.81 % |
14/06 | 1,390 ZIL | ▲ 1.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,177 ZIL | ▼ -2.2 % |
27/05 — 02/06 | 1,039 ZIL | ▼ -11.71 % |
03/06 — 09/06 | 1,193 ZIL | ▲ 14.85 % |
10/06 — 16/06 | 1,061 ZIL | ▼ -11.06 % |
17/06 — 23/06 | 1,025 ZIL | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 1,169 ZIL | ▲ 14.05 % |
01/07 — 07/07 | 1,687 ZIL | ▲ 44.36 % |
08/07 — 14/07 | 1,551 ZIL | ▼ -8.09 % |
15/07 — 21/07 | 1,632 ZIL | ▲ 5.24 % |
22/07 — 28/07 | 1,608 ZIL | ▼ -1.44 % |
29/07 — 04/08 | 1,769 ZIL | ▲ 9.97 % |
05/08 — 11/08 | 1,848 ZIL | ▲ 4.49 % |
bạc/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,160 ZIL | ▼ -3.62 % |
07/2024 | 1,292 ZIL | ▲ 11.4 % |
08/2024 | 1,779 ZIL | ▲ 37.7 % |
09/2024 | 1,517 ZIL | ▼ -14.75 % |
10/2024 | 1,434 ZIL | ▼ -5.47 % |
11/2024 | 1,406 ZIL | ▼ -1.96 % |
12/2024 | 1,048 ZIL | ▼ -25.43 % |
01/2025 | 1,356 ZIL | ▲ 29.34 % |
02/2025 | 859.09 ZIL | ▼ -36.63 % |
03/2025 | 737.62 ZIL | ▼ -14.14 % |
04/2025 | 1,191 ZIL | ▲ 61.49 % |
05/2025 | 1,310 ZIL | ▲ 9.97 % |
bạc/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 961.62 ZIL |
Tối đa | 1,198 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1,065 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 592.82 ZIL |
Tối đa | 1,198 ZIL |
Bình quân gia quyền | 854.96 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 592.82 ZIL |
Tối đa | 1,398 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1,026 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: