Tỷ giá hối đoái Asch chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Asch tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAS/DAT
Lịch sử thay đổi trong XAS/DAT tỷ giá
XAS/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 XAS = 25.2662 DAT
▲ 1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Asch/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Asch chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Asch/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Asch tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -2.44% (25.8974 DAT — 25.2662 DAT)
Thay đổi trong XAS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Asch tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -34.06% (38.3144 DAT — 25.2662 DAT)
Thay đổi trong XAS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Asch tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -63.26% (68.7623 DAT — 25.2662 DAT)
Thay đổi trong XAS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Asch tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -63.26% (68.7623 DAT — 25.2662 DAT)
Asch/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Asch/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 27.9469 DAT | ▲ 10.61 % |
02/06 | 28.7182 DAT | ▲ 2.76 % |
03/06 | 29.5697 DAT | ▲ 2.97 % |
04/06 | 30.1293 DAT | ▲ 1.89 % |
05/06 | 29.9049 DAT | ▼ -0.75 % |
06/06 | 28.5473 DAT | ▼ -4.54 % |
07/06 | 25.5569 DAT | ▼ -10.48 % |
08/06 | 25.6366 DAT | ▲ 0.31 % |
09/06 | 25.7405 DAT | ▲ 0.41 % |
10/06 | 26.8344 DAT | ▲ 4.25 % |
11/06 | 25.6881 DAT | ▼ -4.27 % |
12/06 | 25.165 DAT | ▼ -2.04 % |
13/06 | 28.0246 DAT | ▲ 11.36 % |
14/06 | 27.9601 DAT | ▼ -0.23 % |
15/06 | 26.1303 DAT | ▼ -6.54 % |
16/06 | 25.9823 DAT | ▼ -0.57 % |
17/06 | 25.7916 DAT | ▼ -0.73 % |
18/06 | 26.2306 DAT | ▲ 1.7 % |
19/06 | 27.5289 DAT | ▲ 4.95 % |
20/06 | 25.0208 DAT | ▼ -9.11 % |
21/06 | 23.6221 DAT | ▼ -5.59 % |
22/06 | 23.7335 DAT | ▲ 0.47 % |
23/06 | 23.3892 DAT | ▼ -1.45 % |
24/06 | 24.4148 DAT | ▲ 4.38 % |
25/06 | 25.7384 DAT | ▲ 5.42 % |
26/06 | 23.8679 DAT | ▼ -7.27 % |
27/06 | 23.3404 DAT | ▼ -2.21 % |
28/06 | 25.2595 DAT | ▲ 8.22 % |
29/06 | 24.6792 DAT | ▼ -2.3 % |
30/06 | 24.1418 DAT | ▼ -2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Asch/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Asch/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 24.577 DAT | ▼ -2.73 % |
10/06 — 16/06 | 24.5722 DAT | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 28.4864 DAT | ▲ 15.93 % |
24/06 — 30/06 | 24.9396 DAT | ▼ -12.45 % |
01/07 — 07/07 | 23.7298 DAT | ▼ -4.85 % |
08/07 — 14/07 | 23.9205 DAT | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | 16.1491 DAT | ▼ -32.49 % |
22/07 — 28/07 | 19.4884 DAT | ▲ 20.68 % |
29/07 — 04/08 | 17.8388 DAT | ▼ -8.46 % |
05/08 — 11/08 | 18.5277 DAT | ▲ 3.86 % |
12/08 — 18/08 | 17.2906 DAT | ▼ -6.68 % |
19/08 — 25/08 | 17.6057 DAT | ▲ 1.82 % |
Asch/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.0977 DAT | ▼ -16.5 % |
07/2024 | 54.953 DAT | ▲ 160.47 % |
08/2024 | 34.2885 DAT | ▼ -37.6 % |
09/2024 | 19.6039 DAT | ▼ -42.83 % |
10/2024 | 13.7998 DAT | ▼ -29.61 % |
11/2024 | 13.4756 DAT | ▼ -2.35 % |
12/2024 | 10.2457 DAT | ▼ -23.97 % |
01/2025 | 10.0863 DAT | ▼ -1.56 % |
Asch/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.0716 DAT |
Tối đa | 30.912 DAT |
Bình quân gia quyền | 26.9957 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.7174 DAT |
Tối đa | 41.0585 DAT |
Bình quân gia quyền | 31.1819 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.7174 DAT |
Tối đa | 202.47 DAT |
Bình quân gia quyền | 62.2139 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến XAS/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: