Tỷ giá hối đoái Asch chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Asch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAS/MTL

Lịch sử thay đổi trong XAS/MTL tỷ giá

XAS/MTL tỷ giá

05 02, 2024
1 XAS = 0.00060662 MTL
▼ -5.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Asch/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Asch chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Asch/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 02, 2024) các Asch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 25.27% (0.00048425 MTL — 0.00060662 MTL)

Thay đổi trong XAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 02, 2024) các Asch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 10.73% (0.00054786 MTL — 0.00060662 MTL)

Thay đổi trong XAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Asch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -62.64% (0.00162375 MTL — 0.00060662 MTL)

Thay đổi trong XAS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Asch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.64% (0.16709225 MTL — 0.00060662 MTL)

Asch/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Asch/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 0.00054197 MTL ▼ -10.66 %
04/05 0.0002809 MTL ▼ -48.17 %
05/05 0.00025372 MTL ▼ -9.68 %
06/05 0.00030543 MTL ▲ 20.38 %
07/05 0.00028112 MTL ▼ -7.96 %
08/05 0.00028165 MTL ▲ 0.19 %
09/05 0.00026709 MTL ▼ -5.17 %
10/05 0.00026858 MTL ▲ 0.56 %
11/05 0.00034417 MTL ▲ 28.15 %
12/05 0.00025527 MTL ▼ -25.83 %
13/05 0.0002997 MTL ▲ 17.41 %
14/05 0.00035042 MTL ▲ 16.92 %
15/05 0.00042022 MTL ▲ 19.92 %
16/05 0.00044324 MTL ▲ 5.48 %
17/05 0.00058121 MTL ▲ 31.13 %
18/05 0.00058895 MTL ▲ 1.33 %
19/05 0.0005202 MTL ▼ -11.67 %
20/05 0.00031498 MTL ▼ -39.45 %
21/05 0.00035003 MTL ▲ 11.13 %
22/05 0.00031305 MTL ▼ -10.56 %
23/05 0.00031338 MTL ▲ 0.1 %
24/05 0.00030553 MTL ▼ -2.5 %
25/05 0.00030493 MTL ▼ -0.2 %
26/05 0.00027031 MTL ▼ -11.35 %
27/05 0.00028467 MTL ▲ 5.31 %
28/05 0.0002865 MTL ▲ 0.64 %
29/05 0.00029414 MTL ▲ 2.67 %
30/05 0.00036993 MTL ▲ 25.77 %
31/05 0.0003216 MTL ▼ -13.06 %
01/06 0.00028498 MTL ▼ -11.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Asch/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Asch/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00062034 MTL ▲ 2.26 %
13/05 — 19/05 0.00061734 MTL ▼ -0.48 %
20/05 — 26/05 0.00077275 MTL ▲ 25.17 %
27/05 — 02/06 0.00019101 MTL ▼ -75.28 %
03/06 — 09/06 0.00010358 MTL ▼ -45.77 %
10/06 — 16/06 0.000017 MTL ▼ -83.58 %
17/06 — 23/06 0.00000868 MTL ▼ -48.97 %
24/06 — 30/06 0.00000532 MTL ▼ -38.68 %
01/07 — 07/07 0.00000117 MTL ▼ -78 %
08/07 — 14/07 0.00000017 MTL ▼ -85.64 %
15/07 — 21/07 0.00000006 MTL ▼ -64.7 %
22/07 — 28/07 0.00000023 MTL ▲ 286.26 %

Asch/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 -0.00014432 MTL ▼ -123.79 %
07/2024 -0.000149 MTL ▲ 3.24 %
07/2024 -0.00002476 MTL ▼ -83.38 %
08/2024 0.00000131 MTL ▼ -105.3 %
09/2024 0.00000121 MTL ▼ -7.96 %
10/2024 0.00000285 MTL ▲ 135.82 %
11/2024 0.00000113 MTL ▼ -60.36 %
12/2024 0.00000399 MTL ▲ 253.85 %
01/2025 0.00000206 MTL ▼ -48.48 %
02/2025 0.00000179 MTL ▼ -13.14 %
03/2025 0.00000268 MTL ▲ 49.87 %
04/2025 0.00000237 MTL ▼ -11.34 %

Asch/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00052744 MTL
Tối đa 0.00146809 MTL
Bình quân gia quyền 0.00068154 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00052744 MTL
Tối đa 0.00146809 MTL
Bình quân gia quyền 0.00067705 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00050541 MTL
Tối đa 0.00161521 MTL
Bình quân gia quyền 0.00080155 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XAS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu