Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/AGRS

Lịch sử thay đổi trong XAU/AGRS tỷ giá

XAU/AGRS tỷ giá

05 15, 2024
1 XAU = 774.67 AGRS
▼ -13.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 34% (578.12 AGRS — 774.67 AGRS)

Thay đổi trong XAU/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 185.98% (270.89 AGRS — 774.67 AGRS)

Thay đổi trong XAU/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -80.42% (3,956 AGRS — 774.67 AGRS)

Thay đổi trong XAU/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 75475.88% (1.025029 AGRS — 774.67 AGRS)

vàng/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 818.14 AGRS ▲ 5.61 %
17/05 822.16 AGRS ▲ 0.49 %
18/05 844.67 AGRS ▲ 2.74 %
19/05 875.97 AGRS ▲ 3.71 %
20/05 821.62 AGRS ▼ -6.2 %
21/05 753.9 AGRS ▼ -8.24 %
22/05 767.18 AGRS ▲ 1.76 %
23/05 767.9 AGRS ▲ 0.09 %
24/05 761.09 AGRS ▼ -0.89 %
25/05 757.54 AGRS ▼ -0.47 %
26/05 760.64 AGRS ▲ 0.41 %
27/05 733.8 AGRS ▼ -3.53 %
28/05 728.64 AGRS ▼ -0.7 %
29/05 802.52 AGRS ▲ 10.14 %
30/05 862.39 AGRS ▲ 7.46 %
31/05 887.74 AGRS ▲ 2.94 %
01/06 880.25 AGRS ▼ -0.84 %
02/06 841.76 AGRS ▼ -4.37 %
03/06 772.59 AGRS ▼ -8.22 %
04/06 746.08 AGRS ▼ -3.43 %
05/06 770.24 AGRS ▲ 3.24 %
06/06 804.46 AGRS ▲ 4.44 %
07/06 856.15 AGRS ▲ 6.43 %
08/06 903.73 AGRS ▲ 5.56 %
09/06 980.22 AGRS ▲ 8.46 %
10/06 1,047 AGRS ▲ 6.79 %
11/06 1,084 AGRS ▲ 3.6 %
12/06 1,141 AGRS ▲ 5.23 %
13/06 1,177 AGRS ▲ 3.1 %
14/06 1,235 AGRS ▲ 4.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 809.55 AGRS ▲ 4.5 %
27/05 — 02/06 879.04 AGRS ▲ 8.58 %
03/06 — 09/06 1,044 AGRS ▲ 18.8 %
10/06 — 16/06 1,930 AGRS ▲ 84.86 %
17/06 — 23/06 2,318 AGRS ▲ 20.07 %
24/06 — 30/06 2,109 AGRS ▼ -9 %
01/07 — 07/07 2,597 AGRS ▲ 23.11 %
08/07 — 14/07 2,614 AGRS ▲ 0.65 %
15/07 — 21/07 2,676 AGRS ▲ 2.38 %
22/07 — 28/07 2,631 AGRS ▼ -1.67 %
29/07 — 04/08 3,498 AGRS ▲ 32.94 %
05/08 — 11/08 3,779 AGRS ▲ 8.05 %

vàng/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 788.64 AGRS ▲ 1.8 %
07/2024 802.89 AGRS ▲ 1.81 %
08/2024 880.3 AGRS ▲ 9.64 %
09/2024 1,323 AGRS ▲ 50.33 %
10/2024 1,057 AGRS ▼ -20.13 %
11/2024 348.82 AGRS ▼ -67 %
12/2024 224.78 AGRS ▼ -35.56 %
01/2025 260.89 AGRS ▲ 16.06 %
02/2025 68.1914 AGRS ▼ -73.86 %
03/2025 171.86 AGRS ▲ 152.03 %
04/2025 207.92 AGRS ▲ 20.98 %
05/2025 280.65 AGRS ▲ 34.98 %

vàng/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 547.56 AGRS
Tối đa 774.87 AGRS
Bình quân gia quyền 619.6 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 185.48 AGRS
Tối đa 774.87 AGRS
Bình quân gia quyền 423.52 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 185.48 AGRS
Tối đa 14,043 AGRS
Bình quân gia quyền 4,210 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến XAU/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu