Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BCN
Lịch sử thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá
XAU/BCN tỷ giá
05 03, 2024
1 XAU = 61,858,909 BCN
▼ -10.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -4.35% (64,670,459 BCN — 61,858,909 BCN)
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 31.02% (47,213,574 BCN — 61,858,909 BCN)
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 60.58% (38,521,230 BCN — 61,858,909 BCN)
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 03, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 156372095.15% (39.5588 BCN — 61,858,909 BCN)
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 58,478,967 BCN | ▼ -5.46 % |
06/05 | 58,841,507 BCN | ▲ 0.62 % |
07/05 | 59,793,969 BCN | ▲ 1.62 % |
08/05 | 57,704,184 BCN | ▼ -3.49 % |
09/05 | 56,848,876 BCN | ▼ -1.48 % |
10/05 | 57,892,134 BCN | ▲ 1.84 % |
11/05 | 61,665,770 BCN | ▲ 6.52 % |
12/05 | 61,523,509 BCN | ▼ -0.23 % |
13/05 | 62,308,773 BCN | ▲ 1.28 % |
14/05 | 65,868,768 BCN | ▲ 5.71 % |
15/05 | 67,081,898 BCN | ▲ 1.84 % |
16/05 | 67,448,229 BCN | ▲ 0.55 % |
17/05 | 67,293,435 BCN | ▼ -0.23 % |
18/05 | 66,739,453 BCN | ▼ -0.82 % |
19/05 | 68,702,049 BCN | ▲ 2.94 % |
20/05 | 70,690,297 BCN | ▲ 2.89 % |
21/05 | 66,422,113 BCN | ▼ -6.04 % |
22/05 | 64,457,956 BCN | ▼ -2.96 % |
23/05 | 64,322,606 BCN | ▼ -0.21 % |
24/05 | 66,269,943 BCN | ▲ 3.03 % |
25/05 | 65,701,040 BCN | ▼ -0.86 % |
26/05 | 62,708,588 BCN | ▼ -4.55 % |
27/05 | 56,037,350 BCN | ▼ -10.64 % |
28/05 | 55,463,751 BCN | ▼ -1.02 % |
29/05 | 58,121,173 BCN | ▲ 4.79 % |
30/05 | 61,488,706 BCN | ▲ 5.79 % |
31/05 | 61,512,677 BCN | ▲ 0.04 % |
01/06 | 63,476,443 BCN | ▲ 3.19 % |
02/06 | 66,473,258 BCN | ▲ 4.72 % |
03/06 | 65,549,701 BCN | ▼ -1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 61,528,178 BCN | ▼ -0.53 % |
13/05 — 19/05 | 61,620,780 BCN | ▲ 0.15 % |
20/05 — 26/05 | 61,420,368 BCN | ▼ -0.33 % |
27/05 — 02/06 | 60,541,009 BCN | ▼ -1.43 % |
03/06 — 09/06 | 75,427,610 BCN | ▲ 24.59 % |
10/06 — 16/06 | 82,030,195 BCN | ▲ 8.75 % |
17/06 — 23/06 | 97,654,764 BCN | ▲ 19.05 % |
24/06 — 30/06 | 83,136,696 BCN | ▼ -14.87 % |
01/07 — 07/07 | 97,802,310 BCN | ▲ 17.64 % |
08/07 — 14/07 | 92,523,622 BCN | ▼ -5.4 % |
15/07 — 21/07 | 91,095,616 BCN | ▼ -1.54 % |
22/07 — 28/07 | 96,678,006 BCN | ▲ 6.13 % |
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54,630,404 BCN | ▼ -11.69 % |
07/2024 | 49,119,707 BCN | ▼ -10.09 % |
08/2024 | 60,015,074 BCN | ▲ 22.18 % |
09/2024 | 51,635,021 BCN | ▼ -13.96 % |
10/2024 | 58,216,124 BCN | ▲ 12.75 % |
10/2024 | 41,953,712 BCN | ▼ -27.93 % |
11/2024 | 31,951,078 BCN | ▼ -23.84 % |
12/2024 | 37,204,685 BCN | ▲ 16.44 % |
01/2025 | 36,096,646 BCN | ▼ -2.98 % |
02/2025 | 56,854,232 BCN | ▲ 57.51 % |
03/2025 | 56,469,454 BCN | ▼ -0.68 % |
04/2025 | 58,113,087 BCN | ▲ 2.91 % |
vàng/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62,564,197 BCN |
Tối đa | 70,484,236 BCN |
Bình quân gia quyền | 66,148,878 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42,471,717 BCN |
Tối đa | 70,484,236 BCN |
Bình quân gia quyền | 55,113,595 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36,301,301 BCN |
Tối đa | 70,484,236 BCN |
Bình quân gia quyền | 52,798,492 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/BCN số tiền trao đổi
- 5000 XAU → 309,427,427,479 BCN
- 200 XAU → 12,377,097,099 BCN
- 1000 XAU → 61,885,485,496 BCN
- 500 XAU → 30,942,742,748 BCN
- 2000 XAU → 123,770,970,992 BCN
- 50 XAU → 3,094,274,275 BCN
- 1 XAU → 61,885,485 BCN
- 5 XAU → 309,427,427 BCN
- 10 XAU → 618,854,855 BCN
- 2 XAU → 123,770,971 BCN
- 100 XAU → 6,188,548,550 BCN