Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BDT
Lịch sử thay đổi trong XAU/BDT tỷ giá
XAU/BDT tỷ giá
06 10, 2024
1 XAU = 254,113 BDT
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (255,783 BDT — 254,113 BDT)
Thay đổi trong XAU/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 17.05% (217,104 BDT — 254,113 BDT)
Thay đổi trong XAU/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 28.67% (197,486 BDT — 254,113 BDT)
Thay đổi trong XAU/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1787526.25% (14.22 BDT — 254,113 BDT)
vàng/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 254,483 BDT | ▲ 0.15 % |
12/06 | 252,079 BDT | ▼ -0.94 % |
13/06 | 252,286 BDT | ▲ 0.08 % |
14/06 | 253,132 BDT | ▲ 0.34 % |
15/06 | 253,791 BDT | ▲ 0.26 % |
16/06 | 255,979 BDT | ▲ 0.86 % |
17/06 | 256,560 BDT | ▲ 0.23 % |
18/06 | 256,217 BDT | ▼ -0.13 % |
19/06 | 260,825 BDT | ▲ 1.8 % |
20/06 | 260,253 BDT | ▼ -0.22 % |
21/06 | 257,383 BDT | ▼ -1.1 % |
22/06 | 254,266 BDT | ▼ -1.21 % |
23/06 | 251,959 BDT | ▼ -0.91 % |
24/06 | 250,691 BDT | ▼ -0.5 % |
25/06 | 250,637 BDT | ▼ -0.02 % |
26/06 | 252,463 BDT | ▲ 0.73 % |
27/06 | 253,278 BDT | ▲ 0.32 % |
28/06 | 253,788 BDT | ▲ 0.2 % |
29/06 | 253,030 BDT | ▼ -0.3 % |
30/06 | 251,791 BDT | ▼ -0.49 % |
01/07 | 250,900 BDT | ▼ -0.35 % |
02/07 | 250,900 BDT | ▲ 0 % |
03/07 | 250,990 BDT | ▲ 0.04 % |
04/07 | 250,310 BDT | ▼ -0.27 % |
05/07 | 252,562 BDT | ▲ 0.9 % |
06/07 | 254,389 BDT | ▲ 0.72 % |
07/07 | 251,860 BDT | ▼ -0.99 % |
08/07 | 250,411 BDT | ▼ -0.58 % |
09/07 | 250,829 BDT | ▲ 0.17 % |
10/07 | 253,505 BDT | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 256,535 BDT | ▲ 0.95 % |
24/06 — 30/06 | 268,566 BDT | ▲ 4.69 % |
01/07 — 07/07 | 277,621 BDT | ▲ 3.37 % |
08/07 — 14/07 | 287,861 BDT | ▲ 3.69 % |
15/07 — 21/07 | 284,661 BDT | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 281,949 BDT | ▼ -0.95 % |
29/07 — 04/08 | 277,654 BDT | ▼ -1.52 % |
05/08 — 11/08 | 292,809 BDT | ▲ 5.46 % |
12/08 — 18/08 | 300,140 BDT | ▲ 2.5 % |
19/08 — 25/08 | 287,995 BDT | ▼ -4.05 % |
26/08 — 01/09 | 286,338 BDT | ▼ -0.58 % |
02/09 — 08/09 | 289,923 BDT | ▲ 1.25 % |
vàng/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 253,608 BDT | ▼ -0.2 % |
08/2024 | 258,778 BDT | ▲ 2.04 % |
09/2024 | 253,692 BDT | ▼ -1.97 % |
10/2024 | 276,471 BDT | ▲ 8.98 % |
11/2024 | 278,196 BDT | ▲ 0.62 % |
12/2024 | 273,933 BDT | ▼ -1.53 % |
01/2025 | 276,215 BDT | ▲ 0.83 % |
02/2025 | 278,998 BDT | ▲ 1.01 % |
03/2025 | 305,668 BDT | ▲ 9.56 % |
04/2025 | 312,824 BDT | ▲ 2.34 % |
05/2025 | 337,370 BDT | ▲ 7.85 % |
06/2025 | 341,643 BDT | ▲ 1.27 % |
vàng/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 248,804 BDT |
Tối đa | 262,866 BDT |
Bình quân gia quyền | 254,736 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 216,964 BDT |
Tối đa | 262,866 BDT |
Bình quân gia quyền | 240,541 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 188,702 BDT |
Tối đa | 262,866 BDT |
Bình quân gia quyền | 280,229 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: