Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BIF

Lịch sử thay đổi trong XAU/BIF tỷ giá

XAU/BIF tỷ giá

06 15, 2024
1 XAU = 6,233,568 BIF
▼ -0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -1% (6,296,348 BIF — 6,233,568 BIF)

Thay đổi trong XAU/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 10.46% (5,643,074 BIF — 6,233,568 BIF)

Thay đổi trong XAU/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 22.66% (5,082,143 BIF — 6,233,568 BIF)

Thay đổi trong XAU/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1949002.17% (319.82 BIF — 6,233,568 BIF)

vàng/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/06 6,239,526 BIF ▲ 0.1 %
18/06 6,253,987 BIF ▲ 0.23 %
19/06 6,230,506 BIF ▼ -0.38 %
20/06 6,309,321 BIF ▲ 1.26 %
21/06 6,294,249 BIF ▼ -0.24 %
22/06 6,234,803 BIF ▼ -0.94 %
23/06 6,103,548 BIF ▼ -2.11 %
24/06 6,052,453 BIF ▼ -0.84 %
25/06 6,014,023 BIF ▼ -0.63 %
26/06 6,012,905 BIF ▼ -0.02 %
27/06 6,058,475 BIF ▲ 0.76 %
28/06 6,075,581 BIF ▲ 0.28 %
29/06 6,095,991 BIF ▲ 0.34 %
30/06 6,079,784 BIF ▼ -0.27 %
01/07 6,040,884 BIF ▼ -0.64 %
02/07 6,015,363 BIF ▼ -0.42 %
03/07 6,015,364 BIF ▲ 0 %
04/07 6,026,865 BIF ▲ 0.19 %
05/07 6,007,721 BIF ▼ -0.32 %
06/07 6,071,273 BIF ▲ 1.06 %
07/07 6,125,227 BIF ▲ 0.89 %
08/07 6,047,884 BIF ▼ -1.26 %
09/07 6,000,662 BIF ▼ -0.78 %
10/07 6,016,546 BIF ▲ 0.26 %
11/07 6,111,731 BIF ▲ 1.58 %
12/07 6,094,276 BIF ▼ -0.29 %
13/07 6,091,353 BIF ▼ -0.05 %
14/07 6,042,939 BIF ▼ -0.79 %
15/07 6,114,763 BIF ▲ 1.19 %
16/07 6,106,303 BIF ▼ -0.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 6,328,322 BIF ▲ 1.52 %
24/06 — 30/06 6,505,093 BIF ▲ 2.79 %
01/07 — 07/07 6,819,691 BIF ▲ 4.84 %
08/07 — 14/07 6,751,784 BIF ▼ -1 %
15/07 — 21/07 6,697,714 BIF ▼ -0.8 %
22/07 — 28/07 6,590,079 BIF ▼ -1.61 %
29/07 — 04/08 6,643,623 BIF ▲ 0.81 %
05/08 — 11/08 6,847,191 BIF ▲ 3.06 %
12/08 — 18/08 6,679,263 BIF ▼ -2.45 %
19/08 — 25/08 6,635,528 BIF ▼ -0.65 %
26/08 — 01/09 6,689,293 BIF ▲ 0.81 %
02/09 — 08/09 6,705,196 BIF ▲ 0.24 %

vàng/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 6,212,457 BIF ▼ -0.34 %
08/2024 6,258,477 BIF ▲ 0.74 %
09/2024 6,108,405 BIF ▼ -2.4 %
10/2024 6,550,457 BIF ▲ 7.24 %
11/2024 6,615,404 BIF ▲ 0.99 %
12/2024 6,585,546 BIF ▼ -0.45 %
01/2025 6,697,721 BIF ▲ 1.7 %
02/2025 6,782,320 BIF ▲ 1.26 %
03/2025 7,429,341 BIF ▲ 9.54 %
04/2025 7,634,184 BIF ▲ 2.76 %
05/2025 7,596,426 BIF ▼ -0.49 %
06/2025 7,681,281 BIF ▲ 1.12 %

vàng/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,096,398 BIF
Tối đa 6,440,394 BIF
Bình quân gia quyền 6,229,016 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,656,921 BIF
Tối đa 6,462,972 BIF
Bình quân gia quyền 6,157,319 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,885,088 BIF
Tối đa 6,462,972 BIF
Bình quân gia quyền 5,428,319 BIF

Chia sẻ một liên kết đến XAU/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu