Tỷ giá hối đoái vàng chống lại BitcoinZ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BTCZ
Lịch sử thay đổi trong XAU/BTCZ tỷ giá
XAU/BTCZ tỷ giá
05 31, 2024
1 XAU = 31,714,259 BTCZ
▲ 10.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/BitcoinZ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong BitcoinZ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BTCZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BTCZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/BitcoinZ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BTCZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi 27.29% (24,915,753 BTCZ — 31,714,259 BTCZ)
Thay đổi trong XAU/BTCZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi 91.03% (16,601,969 BTCZ — 31,714,259 BTCZ)
Thay đổi trong XAU/BTCZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi 101.83% (15,713,349 BTCZ — 31,714,259 BTCZ)
Thay đổi trong XAU/BTCZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi 1234058.87% (2,570 BTCZ — 31,714,259 BTCZ)
vàng/BitcoinZ dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/BitcoinZ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 31,573,363 BTCZ | ▼ -0.44 % |
02/06 | 31,455,676 BTCZ | ▼ -0.37 % |
03/06 | 30,389,149 BTCZ | ▼ -3.39 % |
04/06 | 30,760,713 BTCZ | ▲ 1.22 % |
05/06 | 30,409,835 BTCZ | ▼ -1.14 % |
06/06 | 32,343,438 BTCZ | ▲ 6.36 % |
07/06 | 34,005,519 BTCZ | ▲ 5.14 % |
08/06 | 33,176,950 BTCZ | ▼ -2.44 % |
09/06 | 32,354,626 BTCZ | ▼ -2.48 % |
10/06 | 33,613,551 BTCZ | ▲ 3.89 % |
11/06 | 34,315,384 BTCZ | ▲ 2.09 % |
12/06 | 34,731,230 BTCZ | ▲ 1.21 % |
13/06 | 34,741,880 BTCZ | ▲ 0.03 % |
14/06 | 36,807,146 BTCZ | ▲ 5.94 % |
15/06 | 40,919,630 BTCZ | ▲ 11.17 % |
16/06 | 40,915,164 BTCZ | ▼ -0.01 % |
17/06 | 38,913,000 BTCZ | ▼ -4.89 % |
18/06 | 38,425,197 BTCZ | ▼ -1.25 % |
19/06 | 39,932,900 BTCZ | ▲ 3.92 % |
20/06 | 38,198,331 BTCZ | ▼ -4.34 % |
21/06 | 38,839,364 BTCZ | ▲ 1.68 % |
22/06 | 37,340,751 BTCZ | ▼ -3.86 % |
23/06 | 37,806,927 BTCZ | ▲ 1.25 % |
24/06 | 37,571,725 BTCZ | ▼ -0.62 % |
25/06 | 37,646,703 BTCZ | ▲ 0.2 % |
26/06 | 37,750,414 BTCZ | ▲ 0.28 % |
27/06 | 37,125,902 BTCZ | ▼ -1.65 % |
28/06 | 40,042,746 BTCZ | ▲ 7.86 % |
29/06 | 39,771,386 BTCZ | ▼ -0.68 % |
30/06 | 37,311,749 BTCZ | ▼ -6.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/BitcoinZ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/BitcoinZ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 31,434,661 BTCZ | ▼ -0.88 % |
10/06 — 16/06 | 30,057,011 BTCZ | ▼ -4.38 % |
17/06 — 23/06 | 32,239,015 BTCZ | ▲ 7.26 % |
24/06 — 30/06 | 33,252,780 BTCZ | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 41,330,748 BTCZ | ▲ 24.29 % |
08/07 — 14/07 | 42,359,795 BTCZ | ▲ 2.49 % |
15/07 — 21/07 | 41,655,127 BTCZ | ▼ -1.66 % |
22/07 — 28/07 | 40,442,871 BTCZ | ▼ -2.91 % |
29/07 — 04/08 | 44,535,390 BTCZ | ▲ 10.12 % |
05/08 — 11/08 | 49,893,894 BTCZ | ▲ 12.03 % |
12/08 — 18/08 | 47,421,370 BTCZ | ▼ -4.96 % |
19/08 — 25/08 | 46,681,889 BTCZ | ▼ -1.56 % |
vàng/BitcoinZ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,546,142 BTCZ | ▼ -3.68 % |
07/2024 | 39,822,856 BTCZ | ▲ 30.37 % |
08/2024 | 50,862,203 BTCZ | ▲ 27.72 % |
09/2024 | 66,037,033 BTCZ | ▲ 29.84 % |
10/2024 | 79,836,655 BTCZ | ▲ 20.9 % |
11/2024 | 23,663,653 BTCZ | ▼ -70.36 % |
12/2024 | 26,516,450 BTCZ | ▲ 12.06 % |
01/2025 | 34,206,558 BTCZ | ▲ 29 % |
02/2025 | 31,806,349 BTCZ | ▼ -7.02 % |
03/2025 | 33,235,714 BTCZ | ▲ 4.49 % |
04/2025 | 45,598,248 BTCZ | ▲ 37.2 % |
05/2025 | 50,989,164 BTCZ | ▲ 11.82 % |
vàng/BitcoinZ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,337,082 BTCZ |
Tối đa | 30,069,734 BTCZ |
Bình quân gia quyền | 28,051,403 BTCZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,112,568 BTCZ |
Tối đa | 30,069,734 BTCZ |
Bình quân gia quyền | 23,732,262 BTCZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,498,409 BTCZ |
Tối đa | 38,430,986 BTCZ |
Bình quân gia quyền | 22,320,786 BTCZ |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BTCZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến BitcoinZ (BTCZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến BitcoinZ (BTCZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/BTCZ số tiền trao đổi
- 200 XAU → 6,342,851,844 BTCZ
- 500 XAU → 15,857,129,610 BTCZ
- 5000 XAU → 158,571,296,103 BTCZ
- 100 XAU → 3,171,425,922 BTCZ
- 50 XAU → 1,585,712,961 BTCZ
- 2000 XAU → 63,428,518,441 BTCZ
- 2 XAU → 63,428,518 BTCZ
- 1 XAU → 31,714,259 BTCZ
- 5 XAU → 158,571,296 BTCZ
- 10 XAU → 317,142,592 BTCZ
- 1000 XAU → 31,714,259,221 BTCZ