Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CDF
Lịch sử thay đổi trong XAU/CDF tỷ giá
XAU/CDF tỷ giá
05 14, 2024
1 XAU = 6,100,219 CDF
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (6,172,564 CDF — 6,100,219 CDF)
Thay đổi trong XAU/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 19.34% (5,111,524 CDF — 6,100,219 CDF)
Thay đổi trong XAU/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 42.29% (4,287,035 CDF — 6,100,219 CDF)
Thay đổi trong XAU/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2111830.18% (288.85 CDF — 6,100,219 CDF)
vàng/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 6,186,718 CDF | ▲ 1.42 % |
17/05 | 6,232,575 CDF | ▲ 0.74 % |
18/05 | 6,207,431 CDF | ▼ -0.4 % |
19/05 | 6,227,094 CDF | ▲ 0.32 % |
20/05 | 6,265,713 CDF | ▲ 0.62 % |
21/05 | 6,271,889 CDF | ▲ 0.1 % |
22/05 | 6,280,557 CDF | ▲ 0.14 % |
23/05 | 6,188,590 CDF | ▼ -1.46 % |
24/05 | 6,086,638 CDF | ▼ -1.65 % |
25/05 | 6,068,717 CDF | ▼ -0.29 % |
26/05 | 6,055,521 CDF | ▼ -0.22 % |
27/05 | 6,106,688 CDF | ▲ 0.84 % |
28/05 | 6,110,759 CDF | ▲ 0.07 % |
29/05 | 6,110,757 CDF | ▼ -0 % |
30/05 | 6,096,701 CDF | ▼ -0.23 % |
31/05 | 6,040,715 CDF | ▼ -0.92 % |
01/06 | 6,035,508 CDF | ▼ -0.09 % |
02/06 | 6,029,123 CDF | ▼ -0.11 % |
03/06 | 5,968,825 CDF | ▼ -1 % |
04/06 | 5,937,864 CDF | ▼ -0.52 % |
05/06 | 5,937,861 CDF | ▼ -0 % |
06/06 | 6,032,377 CDF | ▲ 1.59 % |
07/06 | 6,051,310 CDF | ▲ 0.31 % |
08/06 | 6,040,062 CDF | ▼ -0.19 % |
09/06 | 6,086,654 CDF | ▲ 0.77 % |
10/06 | 6,155,990 CDF | ▲ 1.14 % |
11/06 | 6,153,227 CDF | ▼ -0.04 % |
12/06 | 6,160,016 CDF | ▲ 0.11 % |
13/06 | 6,117,108 CDF | ▼ -0.7 % |
14/06 | 6,116,980 CDF | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,136,610 CDF | ▲ 0.6 % |
27/05 — 02/06 | 6,359,025 CDF | ▲ 3.62 % |
03/06 — 09/06 | 6,313,657 CDF | ▼ -0.71 % |
10/06 — 16/06 | 6,414,069 CDF | ▲ 1.59 % |
17/06 — 23/06 | 6,879,360 CDF | ▲ 7.25 % |
24/06 — 30/06 | 6,957,383 CDF | ▲ 1.13 % |
01/07 — 07/07 | 7,171,857 CDF | ▲ 3.08 % |
08/07 — 14/07 | 7,142,765 CDF | ▼ -0.41 % |
15/07 — 21/07 | 7,066,882 CDF | ▼ -1.06 % |
22/07 — 28/07 | 7,002,394 CDF | ▼ -0.91 % |
29/07 — 04/08 | 7,057,118 CDF | ▲ 0.78 % |
05/08 — 11/08 | 7,056,983 CDF | ▼ -0 % |
vàng/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,107,326 CDF | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 6,274,829 CDF | ▲ 2.74 % |
08/2024 | 6,485,612 CDF | ▲ 3.36 % |
09/2024 | 6,350,517 CDF | ▼ -2.08 % |
10/2024 | 6,934,675 CDF | ▲ 9.2 % |
11/2024 | 7,050,187 CDF | ▲ 1.67 % |
12/2024 | 6,996,937 CDF | ▼ -0.76 % |
01/2025 | 7,320,351 CDF | ▲ 4.62 % |
02/2025 | 7,475,687 CDF | ▲ 2.12 % |
03/2025 | 8,348,825 CDF | ▲ 11.68 % |
04/2025 | 8,470,689 CDF | ▲ 1.46 % |
05/2025 | 8,538,874 CDF | ▲ 0.8 % |
vàng/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,950,858 CDF |
Tối đa | 6,303,370 CDF |
Bình quân gia quyền | 6,112,552 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,111,525 CDF |
Tối đa | 6,303,370 CDF |
Bình quân gia quyền | 5,746,470 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,160,842 CDF |
Tối đa | 6,303,370 CDF |
Bình quân gia quyền | 4,897,680 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: