Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Clams
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CLAM
Lịch sử thay đổi trong XAU/CLAM tỷ giá
XAU/CLAM tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 1,840 CLAM
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Clams, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Clams.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CLAM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CLAM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Clams, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CLAM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 179.78% (657.49 CLAM — 1,840 CLAM)
Thay đổi trong XAU/CLAM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 179.43% (658.32 CLAM — 1,840 CLAM)
Thay đổi trong XAU/CLAM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 179.43% (658.32 CLAM — 1,840 CLAM)
Thay đổi trong XAU/CLAM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 299603.14% (0.61379323 CLAM — 1,840 CLAM)
vàng/Clams dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Clams dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 451.31 CLAM | ▼ -75.47 % |
11/05 | 456.59 CLAM | ▲ 1.17 % |
12/05 | 445.22 CLAM | ▼ -2.49 % |
13/05 | 437.67 CLAM | ▼ -1.7 % |
14/05 | 435.12 CLAM | ▼ -0.58 % |
15/05 | 550.3 CLAM | ▲ 26.47 % |
16/05 | 731.51 CLAM | ▲ 32.93 % |
17/05 | 867.85 CLAM | ▲ 18.64 % |
18/05 | 1,006 CLAM | ▲ 15.97 % |
19/05 | 995.3 CLAM | ▼ -1.11 % |
20/05 | 1,047 CLAM | ▲ 5.19 % |
21/05 | 1,141 CLAM | ▲ 8.98 % |
22/05 | 1,160 CLAM | ▲ 1.69 % |
23/05 | 1,154 CLAM | ▼ -0.56 % |
24/05 | 1,146 CLAM | ▼ -0.65 % |
25/05 | 1,137 CLAM | ▼ -0.81 % |
26/05 | 1,102 CLAM | ▼ -3.12 % |
27/05 | 1,087 CLAM | ▼ -1.35 % |
28/05 | 1,078 CLAM | ▼ -0.81 % |
29/05 | 1,120 CLAM | ▲ 3.95 % |
30/05 | 1,174 CLAM | ▲ 4.78 % |
31/05 | 1,162 CLAM | ▼ -1.02 % |
01/06 | 1,210 CLAM | ▲ 4.09 % |
02/06 | 1,222 CLAM | ▲ 1.03 % |
03/06 | 1,182 CLAM | ▼ -3.29 % |
04/06 | 1,210 CLAM | ▲ 2.39 % |
05/06 | 1,220 CLAM | ▲ 0.85 % |
06/06 | 1,230 CLAM | ▲ 0.83 % |
07/06 | 1,243 CLAM | ▲ 1.01 % |
08/06 | 1,257 CLAM | ▲ 1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Clams cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Clams dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,078 CLAM | ▲ 12.99 % |
20/05 — 26/05 | 1,159 CLAM | ▼ -44.24 % |
27/05 — 02/06 | 1,276 CLAM | ▲ 10.12 % |
03/06 — 09/06 | -358.54325765 CLAM | ▼ -128.09 % |
10/06 — 16/06 | -352.98105295 CLAM | ▼ -1.55 % |
17/06 — 23/06 | -369.18014124 CLAM | ▲ 4.59 % |
24/06 — 30/06 | -433.79391845 CLAM | ▲ 17.5 % |
01/07 — 07/07 | -1,134.0346557 CLAM | ▲ 161.42 % |
08/07 — 14/07 | -1,100.62910965 CLAM | ▼ -2.95 % |
15/07 — 21/07 | -1,191.21040242 CLAM | ▲ 8.23 % |
22/07 — 28/07 | -1,237.11265087 CLAM | ▲ 3.85 % |
29/07 — 04/08 | -26,180.68784013 CLAM | ▲ 2016.27 % |
vàng/Clams dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,837 CLAM | ▼ -0.14 % |
07/2024 | 391.84 CLAM | ▼ -78.67 % |
08/2024 | 388.12 CLAM | ▼ -0.95 % |
09/2024 | 356.08 CLAM | ▼ -8.25 % |
10/2024 | 225.73 CLAM | ▼ -36.61 % |
11/2024 | 232.85 CLAM | ▲ 3.15 % |
12/2024 | 404.3 CLAM | ▲ 73.63 % |
01/2025 | -17.73234622 CLAM | ▼ -104.39 % |
02/2025 | -242.76850711 CLAM | ▲ 1269.07 % |
03/2025 | -242.89656042 CLAM | ▲ 0.05 % |
04/2025 | -518.69208901 CLAM | ▲ 113.54 % |
05/2025 | -579.84155764 CLAM | ▲ 11.79 % |
vàng/Clams thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 665.07 CLAM |
Tối đa | 1,846 CLAM |
Bình quân gia quyền | 1,451 CLAM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 658.47 CLAM |
Tối đa | 1,846 CLAM |
Bình quân gia quyền | 1,212 CLAM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 658.47 CLAM |
Tối đa | 1,846 CLAM |
Bình quân gia quyền | 1,212 CLAM |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CLAM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Clams (CLAM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Clams (CLAM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: