Tỷ giá hối đoái vàng chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/COP
Lịch sử thay đổi trong XAU/COP tỷ giá
XAU/COP tỷ giá
06 08, 2024
1 XAU = 8,406,028 COP
▲ 0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (8,512,036 COP — 8,406,028 COP)
Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 8.1% (7,776,117 COP — 8,406,028 COP)
Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 10.63% (7,598,485 COP — 8,406,028 COP)
Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 1303648.02% (644.76 COP — 8,406,028 COP)
vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 8,472,808 COP | ▲ 0.79 % |
10/06 | 8,467,618 COP | ▼ -0.06 % |
11/06 | 8,477,430 COP | ▲ 0.12 % |
12/06 | 8,390,096 COP | ▼ -1.03 % |
13/06 | 8,345,740 COP | ▼ -0.53 % |
14/06 | 8,319,228 COP | ▼ -0.32 % |
15/06 | 8,322,728 COP | ▲ 0.04 % |
16/06 | 8,395,475 COP | ▲ 0.87 % |
17/06 | 8,417,850 COP | ▲ 0.27 % |
18/06 | 8,399,322 COP | ▼ -0.22 % |
19/06 | 8,528,157 COP | ▲ 1.53 % |
20/06 | 8,505,501 COP | ▼ -0.27 % |
21/06 | 8,443,372 COP | ▼ -0.73 % |
22/06 | 8,294,774 COP | ▼ -1.76 % |
23/06 | 8,302,690 COP | ▲ 0.1 % |
24/06 | 8,269,506 COP | ▼ -0.4 % |
25/06 | 8,258,827 COP | ▼ -0.13 % |
26/06 | 8,295,259 COP | ▲ 0.44 % |
27/06 | 8,300,928 COP | ▲ 0.07 % |
28/06 | 8,312,156 COP | ▲ 0.14 % |
29/06 | 8,291,627 COP | ▼ -0.25 % |
30/06 | 8,249,497 COP | ▼ -0.51 % |
01/07 | 8,206,915 COP | ▼ -0.52 % |
02/07 | 8,206,916 COP | ▲ 0 % |
03/07 | 8,207,727 COP | ▲ 0.01 % |
04/07 | 8,305,332 COP | ▲ 1.19 % |
05/07 | 8,402,434 COP | ▲ 1.17 % |
06/07 | 8,513,665 COP | ▲ 1.32 % |
07/07 | 8,402,038 COP | ▼ -1.31 % |
08/07 | 8,350,657 COP | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,496,852 COP | ▲ 1.08 % |
17/06 — 23/06 | 8,848,437 COP | ▲ 4.14 % |
24/06 — 30/06 | 8,881,510 COP | ▲ 0.37 % |
01/07 — 07/07 | 9,322,244 COP | ▲ 4.96 % |
08/07 — 14/07 | 9,365,134 COP | ▲ 0.46 % |
15/07 — 21/07 | 9,317,526 COP | ▼ -0.51 % |
22/07 — 28/07 | 9,126,963 COP | ▼ -2.05 % |
29/07 — 04/08 | 9,186,428 COP | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 9,271,771 COP | ▲ 0.93 % |
12/08 — 18/08 | 9,034,538 COP | ▼ -2.56 % |
19/08 — 25/08 | 8,959,808 COP | ▼ -0.83 % |
26/08 — 01/09 | 9,070,704 COP | ▲ 1.24 % |
vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8,409,722 COP | ▲ 0.04 % |
08/2024 | 8,893,972 COP | ▲ 5.76 % |
09/2024 | 8,676,915 COP | ▼ -2.44 % |
10/2024 | 9,573,333 COP | ▲ 10.33 % |
11/2024 | 9,260,838 COP | ▼ -3.26 % |
12/2024 | 8,822,871 COP | ▼ -4.73 % |
01/2025 | 8,946,676 COP | ▲ 1.4 % |
02/2025 | 9,084,100 COP | ▲ 1.54 % |
03/2025 | 9,832,843 COP | ▲ 8.24 % |
04/2025 | 10,343,860 COP | ▲ 5.2 % |
05/2025 | 10,137,652 COP | ▼ -1.99 % |
06/2025 | 10,342,487 COP | ▲ 2.02 % |
vàng/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,243,570 COP |
Tối đa | 8,588,424 COP |
Bình quân gia quyền | 8,411,732 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,680,729 COP |
Tối đa | 8,808,701 COP |
Bình quân gia quyền | 8,269,721 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,913,634 COP |
Tối đa | 8,808,701 COP |
Bình quân gia quyền | 7,572,885 COP |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: