Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CVC
Lịch sử thay đổi trong XAU/CVC tỷ giá
XAU/CVC tỷ giá
05 15, 2024
1 XAU = 13,516 CVC
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -2.75% (13,898 CVC — 13,516 CVC)
Thay đổi trong XAU/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -26.87% (18,482 CVC — 13,516 CVC)
Thay đổi trong XAU/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -34.43% (20,614 CVC — 13,516 CVC)
Thay đổi trong XAU/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 157596.49% (8.57076 CVC — 13,516 CVC)
vàng/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 14,373 CVC | ▲ 6.34 % |
17/05 | 14,208 CVC | ▼ -1.15 % |
18/05 | 14,202 CVC | ▼ -0.05 % |
19/05 | 14,199 CVC | ▼ -0.02 % |
20/05 | 13,603 CVC | ▼ -4.2 % |
21/05 | 13,289 CVC | ▼ -2.31 % |
22/05 | 12,782 CVC | ▼ -3.82 % |
23/05 | 12,592 CVC | ▼ -1.48 % |
24/05 | 13,183 CVC | ▲ 4.69 % |
25/05 | 13,823 CVC | ▲ 4.86 % |
26/05 | 12,130 CVC | ▼ -12.25 % |
27/05 | 12,459 CVC | ▲ 2.71 % |
28/05 | 13,413 CVC | ▲ 7.65 % |
29/05 | 14,022 CVC | ▲ 4.54 % |
30/05 | 14,083 CVC | ▲ 0.44 % |
31/05 | 14,194 CVC | ▲ 0.79 % |
01/06 | 14,295 CVC | ▲ 0.71 % |
02/06 | 13,927 CVC | ▼ -2.57 % |
03/06 | 13,350 CVC | ▼ -4.14 % |
04/06 | 13,282 CVC | ▼ -0.51 % |
05/06 | 12,977 CVC | ▼ -2.3 % |
06/06 | 13,450 CVC | ▲ 3.64 % |
07/06 | 13,887 CVC | ▲ 3.25 % |
08/06 | 13,871 CVC | ▼ -0.11 % |
09/06 | 13,449 CVC | ▼ -3.04 % |
10/06 | 14,050 CVC | ▲ 4.47 % |
11/06 | 13,751 CVC | ▼ -2.13 % |
12/06 | 13,850 CVC | ▲ 0.72 % |
13/06 | 14,089 CVC | ▲ 1.72 % |
14/06 | 14,353 CVC | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,294 CVC | ▼ -1.64 % |
27/05 — 02/06 | 11,982 CVC | ▼ -9.87 % |
03/06 — 09/06 | 13,715 CVC | ▲ 14.46 % |
10/06 — 16/06 | 10,203 CVC | ▼ -25.61 % |
17/06 — 23/06 | 7,687 CVC | ▼ -24.66 % |
24/06 — 30/06 | 8,281 CVC | ▲ 7.74 % |
01/07 — 07/07 | 10,750 CVC | ▲ 29.81 % |
08/07 — 14/07 | 10,278 CVC | ▼ -4.4 % |
15/07 — 21/07 | 10,812 CVC | ▲ 5.2 % |
22/07 — 28/07 | 10,302 CVC | ▼ -4.72 % |
29/07 — 04/08 | 10,682 CVC | ▲ 3.69 % |
05/08 — 11/08 | 11,067 CVC | ▲ 3.6 % |
vàng/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,277 CVC | ▼ -1.76 % |
07/2024 | 12,865 CVC | ▼ -3.11 % |
08/2024 | 17,111 CVC | ▲ 33.01 % |
09/2024 | 14,835 CVC | ▼ -13.3 % |
10/2024 | 13,607 CVC | ▼ -8.28 % |
11/2024 | 12,355 CVC | ▼ -9.2 % |
12/2024 | 12,741 CVC | ▲ 3.12 % |
01/2025 | 15,653 CVC | ▲ 22.86 % |
02/2025 | 10,540 CVC | ▼ -32.66 % |
03/2025 | 6,626 CVC | ▼ -37.13 % |
04/2025 | 9,196 CVC | ▲ 38.77 % |
05/2025 | 9,251 CVC | ▲ 0.61 % |
vàng/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,573 CVC |
Tối đa | 13,898 CVC |
Bình quân gia quyền | 13,229 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,666 CVC |
Tối đa | 18,204 CVC |
Bình quân gia quyền | 13,392 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,666 CVC |
Tối đa | 26,667 CVC |
Bình quân gia quyền | 18,868 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: