Tỷ giá hối đoái vàng chống lại koruna Séc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CZK
Lịch sử thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá
XAU/CZK tỷ giá
05 24, 2024
1 XAU = 49,089 CZK
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/koruna Séc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong koruna Séc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CZK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CZK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/koruna Séc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi -3.69% (50,968 CZK — 49,089 CZK)
Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 11.47% (44,038 CZK — 49,089 CZK)
Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 22.9% (39,943 CZK — 49,089 CZK)
Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 24, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 2393009.48% (2.05 CZK — 49,089 CZK)
vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 48,842 CZK | ▼ -0.5 % |
26/05 | 49,125 CZK | ▲ 0.58 % |
27/05 | 49,194 CZK | ▲ 0.14 % |
28/05 | 49,205 CZK | ▲ 0.02 % |
29/05 | 48,965 CZK | ▼ -0.49 % |
30/05 | 48,642 CZK | ▼ -0.66 % |
31/05 | 48,569 CZK | ▼ -0.15 % |
01/06 | 48,196 CZK | ▼ -0.77 % |
02/06 | 47,753 CZK | ▼ -0.92 % |
03/06 | 47,698 CZK | ▼ -0.12 % |
04/06 | 47,677 CZK | ▼ -0.04 % |
05/06 | 48,177 CZK | ▲ 1.05 % |
06/06 | 48,185 CZK | ▲ 0.02 % |
07/06 | 48,241 CZK | ▲ 0.12 % |
08/06 | 48,363 CZK | ▲ 0.25 % |
09/06 | 48,800 CZK | ▲ 0.9 % |
10/06 | 48,788 CZK | ▼ -0.03 % |
11/06 | 48,856 CZK | ▲ 0.14 % |
12/06 | 48,287 CZK | ▼ -1.17 % |
13/06 | 48,119 CZK | ▼ -0.35 % |
14/06 | 48,022 CZK | ▼ -0.2 % |
15/06 | 48,022 CZK | ▲ 0 % |
16/06 | 48,324 CZK | ▲ 0.63 % |
17/06 | 48,609 CZK | ▲ 0.59 % |
18/06 | 48,647 CZK | ▲ 0.08 % |
19/06 | 49,098 CZK | ▲ 0.93 % |
20/06 | 48,911 CZK | ▼ -0.38 % |
21/06 | 48,510 CZK | ▼ -0.82 % |
22/06 | 47,770 CZK | ▼ -1.53 % |
23/06 | 47,607 CZK | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/koruna Séc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49,187 CZK | ▲ 0.2 % |
03/06 — 09/06 | 48,836 CZK | ▼ -0.71 % |
10/06 — 16/06 | 49,749 CZK | ▲ 1.87 % |
17/06 — 23/06 | 51,692 CZK | ▲ 3.91 % |
24/06 — 30/06 | 52,656 CZK | ▲ 1.86 % |
01/07 — 07/07 | 55,292 CZK | ▲ 5.01 % |
08/07 — 14/07 | 54,569 CZK | ▼ -1.31 % |
15/07 — 21/07 | 53,462 CZK | ▼ -2.03 % |
22/07 — 28/07 | 52,400 CZK | ▼ -1.99 % |
29/07 — 04/08 | 52,433 CZK | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 53,271 CZK | ▲ 1.6 % |
12/08 — 18/08 | 51,862 CZK | ▼ -2.64 % |
vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49,096 CZK | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 49,593 CZK | ▲ 1.01 % |
08/2024 | 51,306 CZK | ▲ 3.45 % |
09/2024 | 51,871 CZK | ▲ 1.1 % |
10/2024 | 57,808 CZK | ▲ 11.45 % |
11/2024 | 55,901 CZK | ▼ -3.3 % |
12/2024 | 55,387 CZK | ▼ -0.92 % |
01/2025 | 57,011 CZK | ▲ 2.93 % |
02/2025 | 58,225 CZK | ▲ 2.13 % |
03/2025 | 65,099 CZK | ▲ 11.81 % |
04/2025 | 67,386 CZK | ▲ 3.51 % |
05/2025 | 65,195 CZK | ▼ -3.25 % |
vàng/koruna Séc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49,292 CZK |
Tối đa | 51,298 CZK |
Bình quân gia quyền | 50,378 CZK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,716 CZK |
Tối đa | 53,472 CZK |
Bình quân gia quyền | 48,913 CZK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36,829 CZK |
Tối đa | 53,472 CZK |
Bình quân gia quyền | 42,873 CZK |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CZK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: