Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Djibouti
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DJF
Lịch sử thay đổi trong XAU/DJF tỷ giá
XAU/DJF tỷ giá
05 15, 2024
1 XAU = 387,217 DJF
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Djibouti, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Djibouti.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DJF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DJF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Djibouti, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DJF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi -3.59% (401,656 DJF — 387,217 DJF)
Thay đổi trong XAU/DJF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 17.1% (330,669 DJF — 387,217 DJF)
Thay đổi trong XAU/DJF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 18.47% (326,840 DJF — 387,217 DJF)
Thay đổi trong XAU/DJF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 1294304.79% (29.91 DJF — 387,217 DJF)
vàng/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 391,296 DJF | ▲ 1.05 % |
17/05 | 388,189 DJF | ▼ -0.79 % |
18/05 | 388,302 DJF | ▲ 0.03 % |
19/05 | 389,979 DJF | ▲ 0.43 % |
20/05 | 389,250 DJF | ▼ -0.19 % |
21/05 | 389,709 DJF | ▲ 0.12 % |
22/05 | 380,828 DJF | ▼ -2.28 % |
23/05 | 376,760 DJF | ▼ -1.07 % |
24/05 | 375,993 DJF | ▼ -0.2 % |
25/05 | 376,206 DJF | ▲ 0.06 % |
26/05 | 378,769 DJF | ▲ 0.68 % |
27/05 | 380,697 DJF | ▲ 0.51 % |
28/05 | 380,697 DJF | ▼ -0 % |
29/05 | 377,776 DJF | ▼ -0.77 % |
30/05 | 374,501 DJF | ▼ -0.87 % |
31/05 | 375,276 DJF | ▲ 0.21 % |
01/06 | 373,592 DJF | ▼ -0.45 % |
02/06 | 371,845 DJF | ▼ -0.47 % |
03/06 | 370,439 DJF | ▼ -0.38 % |
04/06 | 370,643 DJF | ▲ 0.05 % |
05/06 | 374,588 DJF | ▲ 1.06 % |
06/06 | 374,773 DJF | ▲ 0.05 % |
07/06 | 374,750 DJF | ▼ -0.01 % |
08/06 | 376,806 DJF | ▲ 0.55 % |
09/06 | 380,593 DJF | ▲ 1.01 % |
10/06 | 380,839 DJF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 381,618 DJF | ▲ 0.2 % |
12/06 | 377,173 DJF | ▼ -1.16 % |
13/06 | 378,551 DJF | ▲ 0.37 % |
14/06 | 378,692 DJF | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Djibouti cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 390,177 DJF | ▲ 0.76 % |
27/05 — 02/06 | 404,063 DJF | ▲ 3.56 % |
03/06 — 09/06 | 402,299 DJF | ▼ -0.44 % |
10/06 — 16/06 | 407,174 DJF | ▲ 1.21 % |
17/06 — 23/06 | 426,616 DJF | ▲ 4.77 % |
24/06 — 30/06 | 435,716 DJF | ▲ 2.13 % |
01/07 — 07/07 | 450,191 DJF | ▲ 3.32 % |
08/07 — 14/07 | 446,054 DJF | ▼ -0.92 % |
15/07 — 21/07 | 442,522 DJF | ▼ -0.79 % |
22/07 — 28/07 | 438,793 DJF | ▼ -0.84 % |
29/07 — 04/08 | 440,756 DJF | ▲ 0.45 % |
05/08 — 11/08 | 442,649 DJF | ▲ 0.43 % |
vàng/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 386,486 DJF | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 391,951 DJF | ▲ 1.41 % |
08/2024 | 396,050 DJF | ▲ 1.05 % |
09/2024 | 387,745 DJF | ▼ -2.1 % |
10/2024 | 407,172 DJF | ▲ 5.01 % |
11/2024 | 408,877 DJF | ▲ 0.42 % |
12/2024 | 404,779 DJF | ▼ -1 % |
01/2025 | 410,782 DJF | ▲ 1.48 % |
02/2025 | 414,529 DJF | ▲ 0.91 % |
03/2025 | 452,325 DJF | ▲ 9.12 % |
04/2025 | 464,830 DJF | ▲ 2.76 % |
05/2025 | 467,733 DJF | ▲ 0.62 % |
vàng/franc Djibouti thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 379,433 DJF |
Tối đa | 399,371 DJF |
Bình quân gia quyền | 388,247 DJF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 331,066 DJF |
Tối đa | 401,175 DJF |
Bình quân gia quyền | 367,192 DJF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 306,678 DJF |
Tối đa | 401,175 DJF |
Bình quân gia quyền | 333,839 DJF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DJF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: