Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ETN
Lịch sử thay đổi trong XAU/ETN tỷ giá
XAU/ETN tỷ giá
05 04, 2024
1 XAU = 541,634 ETN
▲ 2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 59.34% (339,932 ETN — 541,634 ETN)
Thay đổi trong XAU/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.3% (837,130 ETN — 541,634 ETN)
Thay đổi trong XAU/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -24.5% (717,385 ETN — 541,634 ETN)
Thay đổi trong XAU/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 663410.58% (81.6315 ETN — 541,634 ETN)
vàng/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 497,241 ETN | ▼ -8.2 % |
06/05 | 470,242 ETN | ▼ -5.43 % |
07/05 | 452,194 ETN | ▼ -3.84 % |
08/05 | 449,242 ETN | ▼ -0.65 % |
09/05 | 468,451 ETN | ▲ 4.28 % |
10/05 | 508,540 ETN | ▲ 8.56 % |
11/05 | 525,446 ETN | ▲ 3.32 % |
12/05 | 614,332 ETN | ▲ 16.92 % |
13/05 | 675,772 ETN | ▲ 10 % |
14/05 | 688,601 ETN | ▲ 1.9 % |
15/05 | 632,532 ETN | ▼ -8.14 % |
16/05 | 658,404 ETN | ▲ 4.09 % |
17/05 | 692,351 ETN | ▲ 5.16 % |
18/05 | 687,261 ETN | ▼ -0.74 % |
19/05 | 661,978 ETN | ▼ -3.68 % |
20/05 | 712,729 ETN | ▲ 7.67 % |
21/05 | 724,221 ETN | ▲ 1.61 % |
22/05 | 740,875 ETN | ▲ 2.3 % |
23/05 | 796,106 ETN | ▲ 7.45 % |
24/05 | 796,759 ETN | ▲ 0.08 % |
25/05 | 800,942 ETN | ▲ 0.53 % |
26/05 | 843,336 ETN | ▲ 5.29 % |
27/05 | 865,668 ETN | ▲ 2.65 % |
28/05 | 895,348 ETN | ▲ 3.43 % |
29/05 | 941,778 ETN | ▲ 5.19 % |
30/05 | 1,003,195 ETN | ▲ 6.52 % |
31/05 | 1,009,351 ETN | ▲ 0.61 % |
01/06 | 1,004,068 ETN | ▼ -0.52 % |
02/06 | 805,615 ETN | ▼ -19.76 % |
03/06 | 818,118 ETN | ▲ 1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 524,088 ETN | ▼ -3.24 % |
13/05 — 19/05 | 542,447 ETN | ▲ 3.5 % |
20/05 — 26/05 | 336,740 ETN | ▼ -37.92 % |
27/05 — 02/06 | 336,771 ETN | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 416,097 ETN | ▲ 23.55 % |
10/06 — 16/06 | 304,530 ETN | ▼ -26.81 % |
17/06 — 23/06 | 334,550 ETN | ▲ 9.86 % |
24/06 — 30/06 | 291,747 ETN | ▼ -12.79 % |
01/07 — 07/07 | 405,597 ETN | ▲ 39.02 % |
08/07 — 14/07 | 478,184 ETN | ▲ 17.9 % |
15/07 — 21/07 | 572,537 ETN | ▲ 19.73 % |
22/07 — 28/07 | 520,341 ETN | ▼ -9.12 % |
vàng/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 536,512 ETN | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 508,454 ETN | ▼ -5.23 % |
08/2024 | 585,699 ETN | ▲ 15.19 % |
09/2024 | 454,682 ETN | ▼ -22.37 % |
10/2024 | 609,468 ETN | ▲ 34.04 % |
10/2024 | 583,106 ETN | ▼ -4.33 % |
11/2024 | 304,957 ETN | ▼ -47.7 % |
12/2024 | 385,533 ETN | ▲ 26.42 % |
01/2025 | 285,425 ETN | ▼ -25.97 % |
02/2025 | 168,561 ETN | ▼ -40.94 % |
03/2025 | 367,294 ETN | ▲ 117.9 % |
04/2025 | 298,200 ETN | ▼ -18.81 % |
vàng/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 309,134 ETN |
Tối đa | 623,212 ETN |
Bình quân gia quyền | 462,371 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 287,961 ETN |
Tối đa | 839,842 ETN |
Bình quân gia quyền | 489,314 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 287,961 ETN |
Tối đa | 1,113,790 ETN |
Bình quân gia quyền | 772,736 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: