Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dollar Guyana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GYD
Lịch sử thay đổi trong XAU/GYD tỷ giá
XAU/GYD tỷ giá
05 15, 2024
1 XAU = 458,995 GYD
▲ 0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dollar Guyana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dollar Guyana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dollar Guyana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi -2.74% (471,905 GYD — 458,995 GYD)
Thay đổi trong XAU/GYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 18.04% (388,849 GYD — 458,995 GYD)
Thay đổi trong XAU/GYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 18.22% (388,242 GYD — 458,995 GYD)
Thay đổi trong XAU/GYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 1313727.97% (34.94 GYD — 458,995 GYD)
vàng/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 463,222 GYD | ▲ 0.92 % |
18/05 | 459,875 GYD | ▼ -0.72 % |
19/05 | 460,023 GYD | ▲ 0.03 % |
20/05 | 463,290 GYD | ▲ 0.71 % |
21/05 | 461,504 GYD | ▼ -0.39 % |
22/05 | 461,935 GYD | ▲ 0.09 % |
23/05 | 453,231 GYD | ▼ -1.88 % |
24/05 | 448,352 GYD | ▼ -1.08 % |
25/05 | 447,804 GYD | ▼ -0.12 % |
26/05 | 448,241 GYD | ▲ 0.1 % |
27/05 | 451,163 GYD | ▲ 0.65 % |
28/05 | 453,096 GYD | ▲ 0.43 % |
29/05 | 453,096 GYD | ▼ -0 % |
30/05 | 451,507 GYD | ▼ -0.35 % |
31/05 | 447,986 GYD | ▼ -0.78 % |
01/06 | 449,098 GYD | ▲ 0.25 % |
02/06 | 445,973 GYD | ▼ -0.7 % |
03/06 | 443,539 GYD | ▼ -0.55 % |
04/06 | 442,022 GYD | ▼ -0.34 % |
05/06 | 442,192 GYD | ▲ 0.04 % |
06/06 | 446,718 GYD | ▲ 1.02 % |
07/06 | 447,032 GYD | ▲ 0.07 % |
08/06 | 447,236 GYD | ▲ 0.05 % |
09/06 | 450,594 GYD | ▲ 0.75 % |
10/06 | 454,454 GYD | ▲ 0.86 % |
11/06 | 454,805 GYD | ▲ 0.08 % |
12/06 | 455,583 GYD | ▲ 0.17 % |
13/06 | 451,345 GYD | ▼ -0.93 % |
14/06 | 451,576 GYD | ▲ 0.05 % |
15/06 | 451,229 GYD | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dollar Guyana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 462,607 GYD | ▲ 0.79 % |
27/05 — 02/06 | 476,207 GYD | ▲ 2.94 % |
03/06 — 09/06 | 473,211 GYD | ▼ -0.63 % |
10/06 — 16/06 | 479,255 GYD | ▲ 1.28 % |
17/06 — 23/06 | 500,077 GYD | ▲ 4.34 % |
24/06 — 30/06 | 517,871 GYD | ▲ 3.56 % |
01/07 — 07/07 | 537,326 GYD | ▲ 3.76 % |
08/07 — 14/07 | 531,258 GYD | ▼ -1.13 % |
15/07 — 21/07 | 524,541 GYD | ▼ -1.26 % |
22/07 — 28/07 | 516,772 GYD | ▼ -1.48 % |
29/07 — 04/08 | 523,739 GYD | ▲ 1.35 % |
05/08 — 11/08 | 523,597 GYD | ▼ -0.03 % |
vàng/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 458,398 GYD | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 458,513 GYD | ▲ 0.03 % |
08/2024 | 461,565 GYD | ▲ 0.67 % |
09/2024 | 448,433 GYD | ▼ -2.85 % |
10/2024 | 479,179 GYD | ▲ 6.86 % |
11/2024 | 482,233 GYD | ▲ 0.64 % |
12/2024 | 480,212 GYD | ▼ -0.42 % |
01/2025 | 485,150 GYD | ▲ 1.03 % |
02/2025 | 489,666 GYD | ▲ 0.93 % |
03/2025 | 539,961 GYD | ▲ 10.27 % |
04/2025 | 557,785 GYD | ▲ 3.3 % |
05/2025 | 561,458 GYD | ▲ 0.66 % |
vàng/dollar Guyana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 445,776 GYD |
Tối đa | 470,290 GYD |
Bình quân gia quyền | 456,605 GYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 389,052 GYD |
Tối đa | 472,429 GYD |
Bình quân gia quyền | 431,963 GYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 360,348 GYD |
Tối đa | 472,429 GYD |
Bình quân gia quyền | 393,312 GYD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GYD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: