Tỷ giá hối đoái vàng chống lại forint Hungary
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/HUF
Lịch sử thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá
XAU/HUF tỷ giá
05 25, 2024
1 XAU = 761,420 HUF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong forint Hungary.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -4.66% (798,671 HUF — 761,420 HUF)
Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 12.91% (674,367 HUF — 761,420 HUF)
Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 21.22% (628,137 HUF — 761,420 HUF)
Thay đổi trong XAU/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 25, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 3610853.16% (21.09 HUF — 761,420 HUF)
vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 765,570 HUF | ▲ 0.54 % |
28/05 | 766,712 HUF | ▲ 0.15 % |
29/05 | 766,163 HUF | ▼ -0.07 % |
30/05 | 758,769 HUF | ▼ -0.96 % |
31/05 | 752,466 HUF | ▼ -0.83 % |
01/06 | 751,316 HUF | ▼ -0.15 % |
02/06 | 744,199 HUF | ▼ -0.95 % |
03/06 | 736,900 HUF | ▼ -0.98 % |
04/06 | 735,062 HUF | ▼ -0.25 % |
05/06 | 734,790 HUF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 739,233 HUF | ▲ 0.6 % |
07/06 | 738,964 HUF | ▼ -0.04 % |
08/06 | 740,251 HUF | ▲ 0.17 % |
09/06 | 743,041 HUF | ▲ 0.38 % |
10/06 | 750,461 HUF | ▲ 1 % |
11/06 | 750,315 HUF | ▼ -0.02 % |
12/06 | 751,299 HUF | ▲ 0.13 % |
13/06 | 744,146 HUF | ▼ -0.95 % |
14/06 | 741,861 HUF | ▼ -0.31 % |
15/06 | 739,779 HUF | ▼ -0.28 % |
16/06 | 741,236 HUF | ▲ 0.2 % |
17/06 | 749,424 HUF | ▲ 1.1 % |
18/06 | 752,605 HUF | ▲ 0.42 % |
19/06 | 753,493 HUF | ▲ 0.12 % |
20/06 | 757,906 HUF | ▲ 0.59 % |
21/06 | 754,038 HUF | ▼ -0.51 % |
22/06 | 750,555 HUF | ▼ -0.46 % |
23/06 | 738,976 HUF | ▼ -1.54 % |
24/06 | 725,960 HUF | ▼ -1.76 % |
25/06 | 720,836 HUF | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 764,099 HUF | ▲ 0.35 % |
03/06 — 09/06 | 761,160 HUF | ▼ -0.38 % |
10/06 — 16/06 | 783,958 HUF | ▲ 3 % |
17/06 — 23/06 | 823,790 HUF | ▲ 5.08 % |
24/06 — 30/06 | 832,017 HUF | ▲ 1 % |
01/07 — 07/07 | 899,535 HUF | ▲ 8.12 % |
08/07 — 14/07 | 887,959 HUF | ▼ -1.29 % |
15/07 — 21/07 | 865,854 HUF | ▼ -2.49 % |
22/07 — 28/07 | 850,003 HUF | ▼ -1.83 % |
29/07 — 04/08 | 851,642 HUF | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 867,367 HUF | ▲ 1.85 % |
12/08 — 18/08 | 823,638 HUF | ▼ -5.04 % |
vàng/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 763,190 HUF | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 789,568 HUF | ▲ 3.46 % |
08/2024 | 799,100 HUF | ▲ 1.21 % |
09/2024 | 812,886 HUF | ▲ 1.73 % |
10/2024 | 858,259 HUF | ▲ 5.58 % |
11/2024 | 833,343 HUF | ▼ -2.9 % |
12/2024 | 818,669 HUF | ▼ -1.76 % |
01/2025 | 840,601 HUF | ▲ 2.68 % |
02/2025 | 868,581 HUF | ▲ 3.33 % |
03/2025 | 991,573 HUF | ▲ 14.16 % |
04/2025 | 1,025,938 HUF | ▲ 3.47 % |
05/2025 | 984,581 HUF | ▼ -4.03 % |
vàng/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 761,420 HUF |
Tối đa | 802,534 HUF |
Bình quân gia quyền | 784,459 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 671,846 HUF |
Tối đa | 834,293 HUF |
Bình quân gia quyền | 762,566 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 579,599 HUF |
Tối đa | 834,293 HUF |
Bình quân gia quyền | 670,621 HUF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/HUF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: