Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/IDR
Lịch sử thay đổi trong XAU/IDR tỷ giá
XAU/IDR tỷ giá
05 30, 2024
1 XAU = 35,134,212 IDR
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (34,894,647 IDR — 35,134,212 IDR)
Thay đổi trong XAU/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 16.58% (30,138,089 IDR — 35,134,212 IDR)
Thay đổi trong XAU/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 27.76% (27,499,991 IDR — 35,134,212 IDR)
Thay đổi trong XAU/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 30, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 334625312.45% (10.5 IDR — 35,134,212 IDR)
vàng/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 35,041,621 IDR | ▼ -0.26 % |
02/06 | 34,860,755 IDR | ▼ -0.52 % |
03/06 | 34,479,994 IDR | ▼ -1.09 % |
04/06 | 34,289,219 IDR | ▼ -0.55 % |
05/06 | 34,289,209 IDR | ▼ -0 % |
06/06 | 34,837,050 IDR | ▲ 1.6 % |
07/06 | 34,900,438 IDR | ▲ 0.18 % |
08/06 | 34,895,563 IDR | ▼ -0.01 % |
09/06 | 35,043,519 IDR | ▲ 0.42 % |
10/06 | 35,436,949 IDR | ▲ 1.12 % |
11/06 | 35,449,680 IDR | ▲ 0.04 % |
12/06 | 35,486,786 IDR | ▲ 0.1 % |
13/06 | 35,339,372 IDR | ▼ -0.42 % |
14/06 | 35,397,922 IDR | ▲ 0.17 % |
15/06 | 35,242,260 IDR | ▼ -0.44 % |
16/06 | 35,253,055 IDR | ▲ 0.03 % |
17/06 | 35,500,763 IDR | ▲ 0.7 % |
18/06 | 35,654,149 IDR | ▲ 0.43 % |
19/06 | 35,687,819 IDR | ▲ 0.09 % |
20/06 | 36,157,487 IDR | ▲ 1.32 % |
21/06 | 35,977,486 IDR | ▼ -0.5 % |
22/06 | 35,772,450 IDR | ▼ -0.57 % |
23/06 | 35,437,208 IDR | ▼ -0.94 % |
24/06 | 35,095,315 IDR | ▼ -0.96 % |
25/06 | 34,952,613 IDR | ▼ -0.41 % |
26/06 | 34,952,608 IDR | ▼ -0 % |
27/06 | 35,236,808 IDR | ▲ 0.81 % |
28/06 | 35,416,171 IDR | ▲ 0.51 % |
29/06 | 35,693,391 IDR | ▲ 0.78 % |
30/06 | 35,531,661 IDR | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 35,339,377 IDR | ▲ 0.58 % |
10/06 — 16/06 | 35,799,566 IDR | ▲ 1.3 % |
17/06 — 23/06 | 37,918,654 IDR | ▲ 5.92 % |
24/06 — 30/06 | 39,238,318 IDR | ▲ 3.48 % |
01/07 — 07/07 | 41,161,002 IDR | ▲ 4.9 % |
08/07 — 14/07 | 41,055,229 IDR | ▼ -0.26 % |
15/07 — 21/07 | 40,627,222 IDR | ▼ -1.04 % |
22/07 — 28/07 | 39,575,245 IDR | ▼ -2.59 % |
29/07 — 04/08 | 40,012,321 IDR | ▲ 1.1 % |
05/08 — 11/08 | 40,806,017 IDR | ▲ 1.98 % |
12/08 — 18/08 | 39,768,258 IDR | ▼ -2.54 % |
19/08 — 25/08 | 40,196,768 IDR | ▲ 1.08 % |
vàng/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,140,693 IDR | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 35,566,702 IDR | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 36,131,533 IDR | ▲ 1.59 % |
09/2024 | 35,848,883 IDR | ▼ -0.78 % |
10/2024 | 39,006,410 IDR | ▲ 8.81 % |
11/2024 | 37,960,089 IDR | ▼ -2.68 % |
12/2024 | 37,467,192 IDR | ▼ -1.3 % |
01/2025 | 38,553,831 IDR | ▲ 2.9 % |
02/2025 | 38,737,255 IDR | ▲ 0.48 % |
03/2025 | 41,962,448 IDR | ▲ 8.33 % |
04/2025 | 44,580,291 IDR | ▲ 6.24 % |
05/2025 | 44,646,917 IDR | ▲ 0.15 % |
vàng/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,121,168 IDR |
Tối đa | 35,974,222 IDR |
Bình quân gia quyền | 34,926,733 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,138,089 IDR |
Tối đa | 36,458,437 IDR |
Bình quân gia quyền | 33,777,199 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,092,176 IDR |
Tối đa | 36,458,437 IDR |
Bình quân gia quyền | 29,455,486 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: