Tỷ giá hối đoái vàng chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/IOST
Lịch sử thay đổi trong XAU/IOST tỷ giá
XAU/IOST tỷ giá
05 30, 2024
1 XAU = 244,550 IOST
▼ -0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 1.59% (240,714 IOST — 244,550 IOST)
Thay đổi trong XAU/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 45.73% (167,811 IOST — 244,550 IOST)
Thay đổi trong XAU/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 21.94% (200,552 IOST — 244,550 IOST)
Thay đổi trong XAU/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 18, 2018 — 05 30, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 4814070.64% (5.079792 IOST — 244,550 IOST)
vàng/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 254,587 IOST | ▲ 4.1 % |
01/06 | 247,178 IOST | ▼ -2.91 % |
02/06 | 238,249 IOST | ▼ -3.61 % |
03/06 | 233,234 IOST | ▼ -2.1 % |
04/06 | 234,903 IOST | ▲ 0.72 % |
05/06 | 236,694 IOST | ▲ 0.76 % |
06/06 | 240,972 IOST | ▲ 1.81 % |
07/06 | 245,453 IOST | ▲ 1.86 % |
08/06 | 246,478 IOST | ▲ 0.42 % |
09/06 | 250,319 IOST | ▲ 1.56 % |
10/06 | 256,007 IOST | ▲ 2.27 % |
11/06 | 260,417 IOST | ▲ 1.72 % |
12/06 | 259,786 IOST | ▼ -0.24 % |
13/06 | 259,572 IOST | ▼ -0.08 % |
14/06 | 255,115 IOST | ▼ -1.72 % |
15/06 | 247,756 IOST | ▼ -2.88 % |
16/06 | 246,051 IOST | ▼ -0.69 % |
17/06 | 244,938 IOST | ▼ -0.45 % |
18/06 | 248,173 IOST | ▲ 1.32 % |
19/06 | 243,941 IOST | ▼ -1.71 % |
20/06 | 233,602 IOST | ▼ -4.24 % |
21/06 | 232,916 IOST | ▼ -0.29 % |
22/06 | 240,995 IOST | ▲ 3.47 % |
23/06 | 235,967 IOST | ▼ -2.09 % |
24/06 | 233,289 IOST | ▼ -1.13 % |
25/06 | 235,744 IOST | ▲ 1.05 % |
26/06 | 239,223 IOST | ▲ 1.48 % |
27/06 | 243,482 IOST | ▲ 1.78 % |
28/06 | 247,172 IOST | ▲ 1.52 % |
29/06 | 248,530 IOST | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 248,604 IOST | ▲ 1.66 % |
10/06 — 16/06 | 245,968 IOST | ▼ -1.06 % |
17/06 — 23/06 | 244,271 IOST | ▼ -0.69 % |
24/06 — 30/06 | 260,953 IOST | ▲ 6.83 % |
01/07 — 07/07 | 325,290 IOST | ▲ 24.65 % |
08/07 — 14/07 | 311,942 IOST | ▼ -4.1 % |
15/07 — 21/07 | 330,173 IOST | ▲ 5.84 % |
22/07 — 28/07 | 327,474 IOST | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 360,582 IOST | ▲ 10.11 % |
05/08 — 11/08 | 343,362 IOST | ▼ -4.78 % |
12/08 — 18/08 | 336,214 IOST | ▼ -2.08 % |
19/08 — 25/08 | 346,770 IOST | ▲ 3.14 % |
vàng/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 238,250 IOST | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 229,059 IOST | ▼ -3.86 % |
08/2024 | 300,709 IOST | ▲ 31.28 % |
09/2024 | 265,881 IOST | ▼ -11.58 % |
10/2024 | 260,271 IOST | ▼ -2.11 % |
11/2024 | 233,711 IOST | ▼ -10.2 % |
12/2024 | 205,672 IOST | ▼ -12 % |
01/2025 | 259,992 IOST | ▲ 26.41 % |
02/2025 | 168,354 IOST | ▼ -35.25 % |
03/2025 | 171,371 IOST | ▲ 1.79 % |
04/2025 | 232,752 IOST | ▲ 35.82 % |
05/2025 | 231,780 IOST | ▼ -0.42 % |
vàng/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 229,339 IOST |
Tối đa | 254,450 IOST |
Bình quân gia quyền | 240,633 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 142,683 IOST |
Tối đa | 254,450 IOST |
Bình quân gia quyền | 207,170 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 142,683 IOST |
Tối đa | 261,344 IOST |
Bình quân gia quyền | 214,548 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: