Tỷ giá hối đoái vàng chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KGS

Lịch sử thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá

XAU/KGS tỷ giá

05 29, 2024
1 XAU = 189,823 KGS
▼ -0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (192,743 KGS — 189,823 KGS)

Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 12.08% (169,357 KGS — 189,823 KGS)

Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 18.11% (160,715 KGS — 189,823 KGS)

Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1449379.61% (13.1 KGS — 189,823 KGS)

vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 187,789 KGS ▼ -1.07 %
31/05 187,634 KGS ▼ -0.08 %
01/06 187,489 KGS ▼ -0.08 %
02/06 186,651 KGS ▼ -0.45 %
03/06 186,341 KGS ▼ -0.17 %
04/06 186,341 KGS ▼ -0 %
05/06 187,721 KGS ▲ 0.74 %
06/06 187,628 KGS ▼ -0.05 %
07/06 186,951 KGS ▼ -0.36 %
08/06 188,092 KGS ▲ 0.61 %
09/06 189,551 KGS ▲ 0.78 %
10/06 189,449 KGS ▼ -0.05 %
11/06 189,598 KGS ▲ 0.08 %
12/06 188,521 KGS ▼ -0.57 %
13/06 188,753 KGS ▲ 0.12 %
14/06 189,660 KGS ▲ 0.48 %
15/06 190,361 KGS ▲ 0.37 %
16/06 191,187 KGS ▲ 0.43 %
17/06 192,368 KGS ▲ 0.62 %
18/06 192,609 KGS ▲ 0.13 %
19/06 194,962 KGS ▲ 1.22 %
20/06 193,795 KGS ▼ -0.6 %
21/06 192,493 KGS ▼ -0.67 %
22/06 190,163 KGS ▼ -1.21 %
23/06 188,149 KGS ▼ -1.06 %
24/06 187,549 KGS ▼ -0.32 %
25/06 187,549 KGS ▼ -0 %
26/06 188,638 KGS ▲ 0.58 %
27/06 188,926 KGS ▲ 0.15 %
28/06 189,432 KGS ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 190,060 KGS ▲ 0.12 %
10/06 — 16/06 192,793 KGS ▲ 1.44 %
17/06 — 23/06 202,140 KGS ▲ 4.85 %
24/06 — 30/06 207,754 KGS ▲ 2.78 %
01/07 — 07/07 214,989 KGS ▲ 3.48 %
08/07 — 14/07 211,335 KGS ▼ -1.7 %
15/07 — 21/07 208,946 KGS ▼ -1.13 %
22/07 — 28/07 206,794 KGS ▼ -1.03 %
29/07 — 04/08 208,184 KGS ▲ 0.67 %
05/08 — 11/08 214,688 KGS ▲ 3.12 %
12/08 — 18/08 203,782 KGS ▼ -5.08 %
19/08 — 25/08 204,735 KGS ▲ 0.47 %

vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 189,994 KGS ▲ 0.09 %
07/2024 192,462 KGS ▲ 1.3 %
08/2024 196,412 KGS ▲ 2.05 %
09/2024 193,000 KGS ▼ -1.74 %
10/2024 205,079 KGS ▲ 6.26 %
11/2024 205,571 KGS ▲ 0.24 %
12/2024 203,047 KGS ▼ -1.23 %
01/2025 205,846 KGS ▲ 1.38 %
02/2025 207,216 KGS ▲ 0.67 %
03/2025 222,827 KGS ▲ 7.53 %
04/2025 226,634 KGS ▲ 1.71 %
05/2025 226,592 KGS ▼ -0.02 %

vàng/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 189,152 KGS
Tối đa 198,638 KGS
Bình quân gia quyền 192,130 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 169,357 KGS
Tối đa 201,174 KGS
Bình quân gia quyền 187,971 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 152,396 KGS
Tối đa 201,174 KGS
Bình quân gia quyền 167,795 KGS

Chia sẻ một liên kết đến XAU/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu