Tỷ giá hối đoái vàng chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KHR
Lịch sử thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá
XAU/KHR tỷ giá
05 26, 2024
1 XAU = 8,761,855 KHR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.46% (8,891,544 KHR — 8,761,855 KHR)
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 14.81% (7,631,811 KHR — 8,761,855 KHR)
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 17.41% (7,462,793 KHR — 8,761,855 KHR)
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1280422.02% (684.24 KHR — 8,761,855 KHR)
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 8,793,510 KHR | ▲ 0.36 % |
28/05 | 8,793,509 KHR | ▼ -0 % |
29/05 | 8,742,377 KHR | ▼ -0.58 % |
30/05 | 8,643,126 KHR | ▼ -1.14 % |
31/05 | 8,665,975 KHR | ▲ 0.26 % |
01/06 | 8,627,624 KHR | ▼ -0.44 % |
02/06 | 8,574,969 KHR | ▼ -0.61 % |
03/06 | 8,547,680 KHR | ▼ -0.32 % |
04/06 | 8,552,185 KHR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 8,654,598 KHR | ▲ 1.2 % |
06/06 | 8,656,471 KHR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 8,661,529 KHR | ▲ 0.06 % |
08/06 | 8,731,259 KHR | ▲ 0.81 % |
09/06 | 8,815,603 KHR | ▲ 0.97 % |
10/06 | 8,826,095 KHR | ▲ 0.12 % |
11/06 | 8,843,431 KHR | ▲ 0.2 % |
12/06 | 8,775,942 KHR | ▼ -0.76 % |
13/06 | 8,784,522 KHR | ▲ 0.1 % |
14/06 | 8,814,533 KHR | ▲ 0.34 % |
15/06 | 8,833,682 KHR | ▲ 0.22 % |
16/06 | 8,889,944 KHR | ▲ 0.64 % |
17/06 | 8,918,454 KHR | ▲ 0.32 % |
18/06 | 8,906,353 KHR | ▼ -0.14 % |
19/06 | 9,034,492 KHR | ▲ 1.44 % |
20/06 | 9,008,995 KHR | ▼ -0.28 % |
21/06 | 8,942,221 KHR | ▼ -0.74 % |
22/06 | 8,800,973 KHR | ▼ -1.58 % |
23/06 | 8,709,336 KHR | ▼ -1.04 % |
24/06 | 8,653,059 KHR | ▼ -0.65 % |
25/06 | 8,651,400 KHR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,787,954 KHR | ▲ 0.3 % |
03/06 — 09/06 | 8,738,219 KHR | ▼ -0.57 % |
10/06 — 16/06 | 8,832,983 KHR | ▲ 1.08 % |
17/06 — 23/06 | 9,283,211 KHR | ▲ 5.1 % |
24/06 — 30/06 | 9,588,202 KHR | ▲ 3.29 % |
01/07 — 07/07 | 10,024,056 KHR | ▲ 4.55 % |
08/07 — 14/07 | 9,943,913 KHR | ▼ -0.8 % |
15/07 — 21/07 | 9,825,848 KHR | ▼ -1.19 % |
22/07 — 28/07 | 9,749,745 KHR | ▼ -0.77 % |
29/07 — 04/08 | 9,836,512 KHR | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 10,108,564 KHR | ▲ 2.77 % |
12/08 — 18/08 | 9,646,565 KHR | ▼ -4.57 % |
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,751,713 KHR | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 8,823,933 KHR | ▲ 0.83 % |
08/2024 | 8,930,213 KHR | ▲ 1.2 % |
09/2024 | 8,538,544 KHR | ▼ -4.39 % |
10/2024 | 9,183,544 KHR | ▲ 7.55 % |
11/2024 | 9,186,912 KHR | ▲ 0.04 % |
12/2024 | 9,022,126 KHR | ▼ -1.79 % |
01/2025 | 9,101,160 KHR | ▲ 0.88 % |
02/2025 | 9,136,250 KHR | ▲ 0.39 % |
03/2025 | 10,227,877 KHR | ▲ 11.95 % |
04/2025 | 10,722,329 KHR | ▲ 4.83 % |
05/2025 | 10,679,934 KHR | ▼ -0.4 % |
vàng/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,677,119 KHR |
Tối đa | 9,155,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 8,864,312 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,640,451 KHR |
Tối đa | 9,155,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 8,536,134 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,108,074 KHR |
Tối đa | 9,155,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 7,739,995 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: