Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dinar Kuwait
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KWD
Lịch sử thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá
XAU/KWD tỷ giá
05 31, 2024
1 XAU = 3,137 KWD
▼ -0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dinar Kuwait, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dinar Kuwait.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KWD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KWD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dinar Kuwait, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (3,147 KWD — 3,137 KWD)
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi -38.49% (5,099 KWD — 3,137 KWD)
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi 454.9% (565.26 KWD — 3,137 KWD)
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi 5972985.36% (0.05 KWD — 3,137 KWD)
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 3,135 KWD | ▼ -0.04 % |
02/06 | 3,120 KWD | ▼ -0.49 % |
03/06 | 3,115 KWD | ▼ -0.17 % |
04/06 | 3,116 KWD | ▲ 0.04 % |
05/06 | 3,139 KWD | ▲ 0.73 % |
06/06 | 3,139 KWD | ▲ 0 % |
07/06 | 3,136 KWD | ▼ -0.11 % |
08/06 | 3,154 KWD | ▲ 0.57 % |
09/06 | 3,187 KWD | ▲ 1.05 % |
10/06 | 3,187 KWD | ▼ -0.01 % |
11/06 | 3,190 KWD | ▲ 0.11 % |
12/06 | 3,164 KWD | ▼ -0.81 % |
13/06 | 3,169 KWD | ▲ 0.15 % |
14/06 | 3,177 KWD | ▲ 0.24 % |
15/06 | 3,193 KWD | ▲ 0.5 % |
16/06 | 3,213 KWD | ▲ 0.64 % |
17/06 | 3,233 KWD | ▲ 0.62 % |
18/06 | 3,235 KWD | ▲ 0.06 % |
19/06 | 3,259 KWD | ▲ 0.74 % |
20/06 | 3,245 KWD | ▼ -0.41 % |
21/06 | 3,212 KWD | ▼ -1.02 % |
22/06 | 3,180 KWD | ▼ -1 % |
23/06 | 3,156 KWD | ▼ -0.74 % |
24/06 | 3,150 KWD | ▼ -0.2 % |
25/06 | 3,151 KWD | ▲ 0.03 % |
26/06 | 3,165 KWD | ▲ 0.45 % |
27/06 | 3,174 KWD | ▲ 0.28 % |
28/06 | 3,182 KWD | ▲ 0.25 % |
29/06 | 3,168 KWD | ▼ -0.45 % |
30/06 | 4,200 KWD | ▲ 32.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dinar Kuwait cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2,686 KWD | ▼ -14.38 % |
10/06 — 16/06 | 1,955 KWD | ▼ -27.19 % |
17/06 — 23/06 | 2,063 KWD | ▲ 5.5 % |
24/06 — 30/06 | 2,152 KWD | ▲ 4.3 % |
01/07 — 07/07 | 2,238 KWD | ▲ 4.02 % |
08/07 — 14/07 | 2,208 KWD | ▼ -1.35 % |
15/07 — 21/07 | 2,188 KWD | ▼ -0.89 % |
22/07 — 28/07 | 2,165 KWD | ▼ -1.05 % |
29/07 — 04/08 | 2,181 KWD | ▲ 0.74 % |
05/08 — 11/08 | 2,234 KWD | ▲ 2.43 % |
12/08 — 18/08 | 2,174 KWD | ▼ -2.68 % |
19/08 — 25/08 | 2,916 KWD | ▲ 34.14 % |
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,141 KWD | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 3,164 KWD | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 3,201 KWD | ▲ 1.16 % |
09/2024 | 3,134 KWD | ▼ -2.09 % |
10/2024 | 3,330 KWD | ▲ 6.27 % |
11/2024 | 9,289 KWD | ▲ 178.91 % |
12/2024 | 21,009 KWD | ▲ 126.18 % |
01/2025 | 21,628 KWD | ▲ 2.95 % |
02/2025 | 23,048 KWD | ▲ 6.56 % |
03/2025 | 16,530 KWD | ▼ -28.28 % |
04/2025 | 17,404 KWD | ▲ 5.29 % |
05/2025 | 21,264 KWD | ▲ 22.18 % |
vàng/dinar Kuwait thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,111 KWD |
Tối đa | 691.19 KWD |
Bình quân gia quyền | 2,544 KWD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,834 KWD |
Tối đa | 694.9 KWD |
Bình quân gia quyền | 2,779 KWD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 532.63 KWD |
Tối đa | 694.9 KWD |
Bình quân gia quyền | 1,810 KWD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KWD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Kuwait (KWD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Kuwait (KWD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: