Tỷ giá hối đoái vàng chống lại tenge Kazakhstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với tenge Kazakhstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KZT
Lịch sử thay đổi trong XAU/KZT tỷ giá
XAU/KZT tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 965,252 KZT
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/tenge Kazakhstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong tenge Kazakhstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KZT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KZT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/tenge Kazakhstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KZT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tenge Kazakhstan tiền tệ thay đổi bởi -4.13% (1,006,785 KZT — 965,252 KZT)
Thay đổi trong XAU/KZT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tenge Kazakhstan tiền tệ thay đổi bởi 14.75% (841,196 KZT — 965,252 KZT)
Thay đổi trong XAU/KZT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tenge Kazakhstan tiền tệ thay đổi bởi 17.58% (820,965 KZT — 965,252 KZT)
Thay đổi trong XAU/KZT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với tenge Kazakhstan tiền tệ thay đổi bởi 1340191.29% (72.02 KZT — 965,252 KZT)
vàng/tenge Kazakhstan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/tenge Kazakhstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 958,490 KZT | ▼ -0.7 % |
18/05 | 956,959 KZT | ▼ -0.16 % |
19/05 | 961,241 KZT | ▲ 0.45 % |
20/05 | 956,959 KZT | ▼ -0.45 % |
21/05 | 958,279 KZT | ▲ 0.14 % |
22/05 | 943,900 KZT | ▼ -1.5 % |
23/05 | 926,976 KZT | ▼ -1.79 % |
24/05 | 924,448 KZT | ▼ -0.27 % |
25/05 | 925,999 KZT | ▲ 0.17 % |
26/05 | 932,429 KZT | ▲ 0.69 % |
27/05 | 933,532 KZT | ▲ 0.12 % |
28/05 | 933,531 KZT | ▼ -0 % |
29/05 | 929,163 KZT | ▼ -0.47 % |
30/05 | 922,585 KZT | ▼ -0.71 % |
31/05 | 924,837 KZT | ▲ 0.24 % |
01/06 | 919,806 KZT | ▼ -0.54 % |
02/06 | 917,020 KZT | ▼ -0.3 % |
03/06 | 914,386 KZT | ▼ -0.29 % |
04/06 | 914,814 KZT | ▲ 0.05 % |
05/06 | 918,129 KZT | ▲ 0.36 % |
06/06 | 914,236 KZT | ▼ -0.42 % |
07/06 | 914,553 KZT | ▲ 0.03 % |
08/06 | 921,306 KZT | ▲ 0.74 % |
09/06 | 930,052 KZT | ▲ 0.95 % |
10/06 | 931,041 KZT | ▲ 0.11 % |
11/06 | 932,403 KZT | ▲ 0.15 % |
12/06 | 926,815 KZT | ▼ -0.6 % |
13/06 | 929,355 KZT | ▲ 0.27 % |
14/06 | 932,833 KZT | ▲ 0.37 % |
15/06 | 934,214 KZT | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/tenge Kazakhstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/tenge Kazakhstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 972,211 KZT | ▲ 0.72 % |
27/05 — 02/06 | 993,185 KZT | ▲ 2.16 % |
03/06 — 09/06 | 990,752 KZT | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 1,005,419 KZT | ▲ 1.48 % |
17/06 — 23/06 | 1,040,963 KZT | ▲ 3.54 % |
24/06 — 30/06 | 1,075,299 KZT | ▲ 3.3 % |
01/07 — 07/07 | 1,122,923 KZT | ▲ 4.43 % |
08/07 — 14/07 | 1,103,671 KZT | ▼ -1.71 % |
15/07 — 21/07 | 1,077,975 KZT | ▼ -2.33 % |
22/07 — 28/07 | 1,061,987 KZT | ▼ -1.48 % |
29/07 — 04/08 | 1,071,426 KZT | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 1,079,269 KZT | ▲ 0.73 % |
vàng/tenge Kazakhstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 960,471 KZT | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 957,153 KZT | ▼ -0.35 % |
08/2024 | 985,788 KZT | ▲ 2.99 % |
09/2024 | 1,009,587 KZT | ▲ 2.41 % |
10/2024 | 1,060,664 KZT | ▲ 5.06 % |
11/2024 | 1,043,301 KZT | ▼ -1.64 % |
12/2024 | 1,032,360 KZT | ▼ -1.05 % |
01/2025 | 1,027,323 KZT | ▼ -0.49 % |
02/2025 | 1,042,578 KZT | ▲ 1.48 % |
03/2025 | 1,136,562 KZT | ▲ 9.01 % |
04/2025 | 1,162,071 KZT | ▲ 2.24 % |
05/2025 | 1,175,416 KZT | ▲ 1.15 % |
vàng/tenge Kazakhstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 946,207 KZT |
Tối đa | 1,008,328 KZT |
Bình quân gia quyền | 966,135 KZT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 840,970 KZT |
Tối đa | 1,011,616 KZT |
Bình quân gia quyền | 924,123 KZT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 772,385 KZT |
Tối đa | 1,011,616 KZT |
Bình quân gia quyền | 853,134 KZT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KZT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến tenge Kazakhstan (KZT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến tenge Kazakhstan (KZT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: