Tỷ giá hối đoái vàng chống lại kip Lào

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LAK

Lịch sử thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá

XAU/LAK tỷ giá

05 29, 2024
1 XAU = 46,433,861 LAK
▼ -0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong kip Lào.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (46,386,779 LAK — 46,433,861 LAK)

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 17.29% (39,588,854 LAK — 46,433,861 LAK)

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 42.72% (32,534,659 LAK — 46,433,861 LAK)

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3075245.11% (1,510 LAK — 46,433,861 LAK)

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 45,946,118 LAK ▼ -1.05 %
31/05 46,021,003 LAK ▲ 0.16 %
01/06 45,816,210 LAK ▼ -0.44 %
02/06 45,615,360 LAK ▼ -0.44 %
03/06 45,482,660 LAK ▼ -0.29 %
04/06 45,503,040 LAK ▲ 0.04 %
05/06 45,918,890 LAK ▲ 0.91 %
06/06 45,941,235 LAK ▲ 0.05 %
07/06 45,952,733 LAK ▲ 0.03 %
08/06 46,276,714 LAK ▲ 0.71 %
09/06 46,532,741 LAK ▲ 0.55 %
10/06 46,571,150 LAK ▲ 0.08 %
11/06 46,620,379 LAK ▲ 0.11 %
12/06 46,387,054 LAK ▼ -0.5 %
13/06 46,418,163 LAK ▲ 0.07 %
14/06 46,636,147 LAK ▲ 0.47 %
15/06 46,709,473 LAK ▲ 0.16 %
16/06 47,057,333 LAK ▲ 0.74 %
17/06 47,221,376 LAK ▲ 0.35 %
18/06 47,127,362 LAK ▼ -0.2 %
19/06 47,965,927 LAK ▲ 1.78 %
20/06 47,794,369 LAK ▼ -0.36 %
21/06 47,531,053 LAK ▼ -0.55 %
22/06 47,007,378 LAK ▼ -1.1 %
23/06 46,609,211 LAK ▼ -0.85 %
24/06 46,397,394 LAK ▼ -0.45 %
25/06 46,384,728 LAK ▼ -0.03 %
26/06 46,715,953 LAK ▲ 0.71 %
27/06 46,861,384 LAK ▲ 0.31 %
28/06 47,053,550 LAK ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 46,562,495 LAK ▲ 0.28 %
10/06 — 16/06 47,415,564 LAK ▲ 1.83 %
17/06 — 23/06 50,005,655 LAK ▲ 5.46 %
24/06 — 30/06 51,597,329 LAK ▲ 3.18 %
01/07 — 07/07 53,793,863 LAK ▲ 4.26 %
08/07 — 14/07 53,207,372 LAK ▼ -1.09 %
15/07 — 21/07 52,799,607 LAK ▼ -0.77 %
22/07 — 28/07 52,205,363 LAK ▼ -1.13 %
29/07 — 04/08 52,927,679 LAK ▲ 1.38 %
05/08 — 11/08 54,589,375 LAK ▲ 3.14 %
12/08 — 18/08 52,297,224 LAK ▼ -4.2 %
19/08 — 25/08 52,707,303 LAK ▲ 0.78 %

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 46,121,110 LAK ▼ -0.67 %
07/2024 47,327,090 LAK ▲ 2.61 %
08/2024 49,576,808 LAK ▲ 4.75 %
09/2024 50,071,727 LAK ▲ 1 %
10/2024 53,533,089 LAK ▲ 6.91 %
11/2024 53,664,189 LAK ▲ 0.24 %
12/2024 52,746,232 LAK ▼ -1.71 %
01/2025 53,747,571 LAK ▲ 1.9 %
02/2025 54,291,622 LAK ▲ 1.01 %
03/2025 58,843,008 LAK ▲ 8.38 %
04/2025 60,985,646 LAK ▲ 3.64 %
05/2025 61,610,859 LAK ▲ 1.03 %

vàng/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 45,448,272 LAK
Tối đa 47,914,899 LAK
Bình quân gia quyền 46,439,143 LAK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 39,588,854 LAK
Tối đa 47,963,854 LAK
Bình quân gia quyền 44,753,489 LAK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 32,613,627 LAK
Tối đa 47,963,854 LAK
Bình quân gia quyền 38,452,752 LAK

Chia sẻ một liên kết đến XAU/LAK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu