Tỷ giá hối đoái vàng chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LBC

Lịch sử thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá

XAU/LBC tỷ giá

05 31, 2024
1 XAU = 698,951 LBC
▼ -2.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1.66% (687,570 LBC — 698,951 LBC)

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 85.32% (377,163 LBC — 698,951 LBC)

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 324.28% (164,737 LBC — 698,951 LBC)

Thay đổi trong XAU/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 4394296.92% (15.9055 LBC — 698,951 LBC)

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 706,171 LBC ▲ 1.03 %
02/06 705,220 LBC ▼ -0.13 %
03/06 692,861 LBC ▼ -1.75 %
04/06 707,863 LBC ▲ 2.17 %
05/06 716,866 LBC ▲ 1.27 %
06/06 717,423 LBC ▲ 0.08 %
07/06 716,946 LBC ▼ -0.07 %
08/06 719,109 LBC ▲ 0.3 %
09/06 726,608 LBC ▲ 1.04 %
10/06 721,094 LBC ▼ -0.76 %
11/06 725,429 LBC ▲ 0.6 %
12/06 657,448 LBC ▼ -9.37 %
13/06 641,282 LBC ▼ -2.46 %
14/06 664,956 LBC ▲ 3.69 %
15/06 650,782 LBC ▼ -2.13 %
16/06 643,183 LBC ▼ -1.17 %
17/06 641,700 LBC ▼ -0.23 %
18/06 645,034 LBC ▲ 0.52 %
19/06 650,399 LBC ▲ 0.83 %
20/06 655,218 LBC ▲ 0.74 %
21/06 635,441 LBC ▼ -3.02 %
22/06 616,937 LBC ▼ -2.91 %
23/06 604,961 LBC ▼ -1.94 %
24/06 617,420 LBC ▲ 2.06 %
25/06 632,537 LBC ▲ 2.45 %
26/06 658,513 LBC ▲ 4.11 %
27/06 712,822 LBC ▲ 8.25 %
28/06 729,120 LBC ▲ 2.29 %
29/06 729,840 LBC ▲ 0.1 %
30/06 722,317 LBC ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 699,278 LBC ▲ 0.05 %
10/06 — 16/06 507,302 LBC ▼ -27.45 %
17/06 — 23/06 579,944 LBC ▲ 14.32 %
24/06 — 30/06 735,465 LBC ▲ 26.82 %
01/07 — 07/07 1,405,311 LBC ▲ 91.08 %
08/07 — 14/07 1,469,598 LBC ▲ 4.57 %
15/07 — 21/07 1,337,397 LBC ▼ -9 %
22/07 — 28/07 1,452,697 LBC ▲ 8.62 %
29/07 — 04/08 1,344,308 LBC ▼ -7.46 %
05/08 — 11/08 1,347,269 LBC ▲ 0.22 %
12/08 — 18/08 1,353,025 LBC ▲ 0.43 %
19/08 — 25/08 1,512,119 LBC ▲ 11.76 %

vàng/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 656,240 LBC ▼ -6.11 %
07/2024 711,581 LBC ▲ 8.43 %
08/2024 729,295 LBC ▲ 2.49 %
09/2024 477,937 LBC ▼ -34.47 %
10/2024 1,259,807 LBC ▲ 163.59 %
11/2024 3,256,342 LBC ▲ 158.48 %
12/2024 1,502,067 LBC ▼ -53.87 %
01/2025 1,666,991 LBC ▲ 10.98 %
02/2025 1,377,556 LBC ▼ -17.36 %
03/2025 1,209,530 LBC ▼ -12.2 %
04/2025 3,091,960 LBC ▲ 155.63 %
05/2025 3,159,134 LBC ▲ 2.17 %

vàng/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 601,791 LBC
Tối đa 710,092 LBC
Bình quân gia quyền 665,206 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 279,636 LBC
Tối đa 738,951 LBC
Bình quân gia quyền 542,953 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 121,563 LBC
Tối đa 904,634 LBC
Bình quân gia quyền 373,384 LBC

Chia sẻ một liên kết đến XAU/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu