Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LUN

Lịch sử thay đổi trong XAU/LUN tỷ giá

XAU/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 XAU = 78,854 LUN
▲ 0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (83,493 LUN — 78,854 LUN)

Thay đổi trong XAU/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.92% (91,608 LUN — 78,854 LUN)

Thay đổi trong XAU/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.92% (91,608 LUN — 78,854 LUN)

Thay đổi trong XAU/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 29313559.83% (0.26899923 LUN — 78,854 LUN)

vàng/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 78,484 LUN ▼ -0.47 %
17/05 78,461 LUN ▼ -0.03 %
18/05 77,404 LUN ▼ -1.35 %
19/05 76,923 LUN ▼ -0.62 %
20/05 77,331 LUN ▲ 0.53 %
21/05 79,379 LUN ▲ 2.65 %
22/05 79,226 LUN ▼ -0.19 %
23/05 72,445 LUN ▼ -8.56 %
24/05 42,665 LUN ▼ -41.11 %
25/05 28,032 LUN ▼ -34.3 %
26/05 28,193 LUN ▲ 0.57 %
27/05 28,196 LUN ▲ 0.01 %
28/05 28,470 LUN ▲ 0.97 %
29/05 28,236 LUN ▼ -0.82 %
30/05 27,614 LUN ▼ -2.2 %
31/05 27,056 LUN ▼ -2.02 %
01/06 26,712 LUN ▼ -1.27 %
02/06 26,681 LUN ▼ -0.11 %
03/06 26,713 LUN ▲ 0.12 %
04/06 49,065 LUN ▲ 83.67 %
05/06 71,036 LUN ▲ 44.78 %
06/06 68,712 LUN ▼ -3.27 %
07/06 69,073 LUN ▲ 0.53 %
08/06 67,808 LUN ▼ -1.83 %
09/06 66,493 LUN ▼ -1.94 %
10/06 67,758 LUN ▲ 1.9 %
11/06 70,104 LUN ▲ 3.46 %
12/06 71,719 LUN ▲ 2.3 %
13/06 71,438 LUN ▼ -0.39 %
14/06 71,892 LUN ▲ 0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 76,730 LUN ▼ -2.69 %
27/05 — 02/06 74,699 LUN ▼ -2.65 %
03/06 — 09/06 72,196 LUN ▼ -3.35 %
10/06 — 16/06 13,574 LUN ▼ -81.2 %
17/06 — 23/06 23,141 LUN ▲ 70.47 %
24/06 — 30/06 30,021 LUN ▲ 29.73 %
01/07 — 07/07 30,746 LUN ▲ 2.41 %
08/07 — 14/07 33,874 LUN ▲ 10.17 %
15/07 — 21/07 32,351 LUN ▼ -4.49 %
22/07 — 28/07 30,457 LUN ▼ -5.85 %
29/07 — 04/08 38,219 LUN ▲ 25.48 %
05/08 — 11/08 283,435 LUN ▲ 641.6 %

vàng/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 530,902,615 LUN ▲ 673177.01 %
07/2024 397,614,603 LUN ▼ -25.11 %
08/2024 254,369,535 LUN ▼ -36.03 %
09/2024 1,061,384,123 LUN ▲ 317.26 %
10/2024 1,575,724,119 LUN ▲ 48.46 %
11/2024 1,812,445,302 LUN ▲ 15.02 %
12/2024 1,600,586,904 LUN ▼ -11.69 %
01/2025 18,992,290,301 LUN ▲ 1086.58 %
02/2025 17,800,020,200 LUN ▼ -6.28 %
03/2025 11,617,211,653 LUN ▼ -34.73 %
04/2025 15,836,563,407 LUN ▲ 36.32 %

vàng/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30,947 LUN
Tối đa 83,493 LUN
Bình quân gia quyền 61,358 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30,947 LUN
Tối đa 91,127 LUN
Bình quân gia quyền 70,443 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30,947 LUN
Tối đa 91,127 LUN
Bình quân gia quyền 70,443 LUN

Chia sẻ một liên kết đến XAU/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu