Tỷ giá hối đoái vàng chống lại MCO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MCO
Lịch sử thay đổi trong XAU/MCO tỷ giá
XAU/MCO tỷ giá
12 23, 2021
1 XAU = 100.55 MCO
▼ -21.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/MCO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong MCO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MCO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MCO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/MCO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MCO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (85.8711 MCO — 100.55 MCO)
Thay đổi trong XAU/MCO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -60.69% (255.81 MCO — 100.55 MCO)
Thay đổi trong XAU/MCO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -85% (670.33 MCO — 100.55 MCO)
Thay đổi trong XAU/MCO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 19, 2016 — 12 23, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 118537.79% (0.08475185 MCO — 100.55 MCO)
vàng/MCO dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/MCO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 100.01 MCO | ▼ -0.54 % |
17/05 | 76.7189 MCO | ▼ -23.29 % |
18/05 | 66.927 MCO | ▼ -12.76 % |
19/05 | 67.8967 MCO | ▲ 1.45 % |
20/05 | 60.5749 MCO | ▼ -10.78 % |
21/05 | 71.4133 MCO | ▲ 17.89 % |
22/05 | 64.9386 MCO | ▼ -9.07 % |
23/05 | 53.1339 MCO | ▼ -18.18 % |
24/05 | 52.5216 MCO | ▼ -1.15 % |
25/05 | 54.662 MCO | ▲ 4.08 % |
26/05 | 61.1592 MCO | ▲ 11.89 % |
27/05 | 64.3165 MCO | ▲ 5.16 % |
28/05 | 59.7306 MCO | ▼ -7.13 % |
29/05 | 59.1002 MCO | ▼ -1.06 % |
30/05 | 61.15 MCO | ▲ 3.47 % |
31/05 | 66.9938 MCO | ▲ 9.56 % |
01/06 | 67.148 MCO | ▲ 0.23 % |
02/06 | 63.5725 MCO | ▼ -5.32 % |
03/06 | 58.3143 MCO | ▼ -8.27 % |
04/06 | 63.8079 MCO | ▲ 9.42 % |
05/06 | 57.6262 MCO | ▼ -9.69 % |
06/06 | 59.9332 MCO | ▲ 4 % |
07/06 | 58.7927 MCO | ▼ -1.9 % |
08/06 | 48.4593 MCO | ▼ -17.58 % |
09/06 | 50.7292 MCO | ▲ 4.68 % |
10/06 | 55.2677 MCO | ▲ 8.95 % |
11/06 | 60.9775 MCO | ▲ 10.33 % |
12/06 | 64.1277 MCO | ▲ 5.17 % |
13/06 | 67.6591 MCO | ▲ 5.51 % |
14/06 | 79.1906 MCO | ▲ 17.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/MCO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/MCO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 97.8382 MCO | ▼ -2.69 % |
27/05 — 02/06 | 74.5732 MCO | ▼ -23.78 % |
03/06 — 09/06 | 92.4515 MCO | ▲ 23.97 % |
10/06 — 16/06 | 77.3823 MCO | ▼ -16.3 % |
17/06 — 23/06 | 77.7824 MCO | ▲ 0.52 % |
24/06 — 30/06 | 77.3252 MCO | ▼ -0.59 % |
01/07 — 07/07 | 50.0329 MCO | ▼ -35.3 % |
08/07 — 14/07 | 40.6949 MCO | ▼ -18.66 % |
15/07 — 21/07 | 44.7251 MCO | ▲ 9.9 % |
22/07 — 28/07 | 47.5551 MCO | ▲ 6.33 % |
29/07 — 04/08 | 45.9643 MCO | ▼ -3.35 % |
05/08 — 11/08 | 59.1236 MCO | ▲ 28.63 % |
vàng/MCO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.4574 MCO | ▼ -1.08 % |
07/2024 | 85.6993 MCO | ▼ -13.83 % |
08/2024 | 62.215 MCO | ▼ -27.4 % |
09/2024 | 11.1974 MCO | ▼ -82 % |
10/2024 | 25.8866 MCO | ▲ 131.18 % |
11/2024 | 25.7444 MCO | ▼ -0.55 % |
12/2024 | 31.9689 MCO | ▲ 24.18 % |
01/2025 | 31.6673 MCO | ▼ -0.94 % |
02/2025 | 50.4864 MCO | ▲ 59.43 % |
03/2025 | 38.3005 MCO | ▼ -24.14 % |
04/2025 | 22.104 MCO | ▼ -42.29 % |
05/2025 | 32.5345 MCO | ▲ 47.19 % |
vàng/MCO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.8594 MCO |
Tối đa | 106.42 MCO |
Bình quân gia quyền | 98.5379 MCO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 86.8594 MCO |
Tối đa | 273.4 MCO |
Bình quân gia quyền | 157.24 MCO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.4801 MCO |
Tối đa | 1,044 MCO |
Bình quân gia quyền | 267.86 MCO |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MCO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: