Tỷ giá hối đoái vàng chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MED
Lịch sử thay đổi trong XAU/MED tỷ giá
XAU/MED tỷ giá
05 13, 2024
1 XAU = 181,825 MED
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 9.51% (166,037 MED — 181,825 MED)
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 5.9% (171,688 MED — 181,825 MED)
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 39.17% (130,649 MED — 181,825 MED)
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 271015.57% (67.0656 MED — 181,825 MED)
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 189,471 MED | ▲ 4.2 % |
16/05 | 190,374 MED | ▲ 0.48 % |
17/05 | 193,074 MED | ▲ 1.42 % |
18/05 | 189,515 MED | ▼ -1.84 % |
19/05 | 194,743 MED | ▲ 2.76 % |
20/05 | 195,513 MED | ▲ 0.4 % |
21/05 | 182,575 MED | ▼ -6.62 % |
22/05 | 177,998 MED | ▼ -2.51 % |
23/05 | 177,713 MED | ▼ -0.16 % |
24/05 | 175,181 MED | ▼ -1.43 % |
25/05 | 177,322 MED | ▲ 1.22 % |
26/05 | 182,531 MED | ▲ 2.94 % |
27/05 | 184,930 MED | ▲ 1.31 % |
28/05 | 188,874 MED | ▲ 2.13 % |
29/05 | 183,134 MED | ▼ -3.04 % |
30/05 | 187,011 MED | ▲ 2.12 % |
31/05 | 192,215 MED | ▲ 2.78 % |
01/06 | 199,994 MED | ▲ 4.05 % |
02/06 | 198,700 MED | ▼ -0.65 % |
03/06 | 192,153 MED | ▼ -3.29 % |
04/06 | 188,443 MED | ▼ -1.93 % |
05/06 | 187,487 MED | ▼ -0.51 % |
06/06 | 189,823 MED | ▲ 1.25 % |
07/06 | 193,113 MED | ▲ 1.73 % |
08/06 | 196,243 MED | ▲ 1.62 % |
09/06 | 198,663 MED | ▲ 1.23 % |
10/06 | 202,204 MED | ▲ 1.78 % |
11/06 | 203,565 MED | ▲ 0.67 % |
12/06 | 204,318 MED | ▲ 0.37 % |
13/06 | 204,322 MED | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 178,094 MED | ▼ -2.05 % |
27/05 — 02/06 | 135,542 MED | ▼ -23.89 % |
03/06 — 09/06 | 116,702 MED | ▼ -13.9 % |
10/06 — 16/06 | 133,662 MED | ▲ 14.53 % |
17/06 — 23/06 | 126,537 MED | ▼ -5.33 % |
24/06 — 30/06 | 136,766 MED | ▲ 8.08 % |
01/07 — 07/07 | 143,391 MED | ▲ 4.84 % |
08/07 — 14/07 | 186,305 MED | ▲ 29.93 % |
15/07 — 21/07 | 170,670 MED | ▼ -8.39 % |
22/07 — 28/07 | 182,191 MED | ▲ 6.75 % |
29/07 — 04/08 | 184,868 MED | ▲ 1.47 % |
05/08 — 11/08 | 203,933 MED | ▲ 10.31 % |
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 180,155 MED | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 160,080 MED | ▼ -11.14 % |
08/2024 | 224,664 MED | ▲ 40.35 % |
09/2024 | 214,741 MED | ▼ -4.42 % |
10/2024 | 201,826 MED | ▼ -6.01 % |
11/2024 | 171,511 MED | ▼ -15.02 % |
12/2024 | 160,805 MED | ▼ -6.24 % |
01/2025 | 205,244 MED | ▲ 27.63 % |
02/2025 | 124,272 MED | ▼ -39.45 % |
03/2025 | 123,201 MED | ▼ -0.86 % |
04/2025 | 174,137 MED | ▲ 41.34 % |
05/2025 | 177,614 MED | ▲ 2 % |
vàng/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 156,317 MED |
Tối đa | 181,345 MED |
Bình quân gia quyền | 168,571 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 102,272 MED |
Tối đa | 181,345 MED |
Bình quân gia quyền | 143,306 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 102,272 MED |
Tối đa | 209,402 MED |
Bình quân gia quyền | 158,874 MED |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: