Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MFT
Lịch sử thay đổi trong XAU/MFT tỷ giá
XAU/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 XAU = 350,638 MFT
▼ -2.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 55.98% (224,790 MFT — 350,638 MFT)
Thay đổi trong XAU/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 14.91% (305,153 MFT — 350,638 MFT)
Thay đổi trong XAU/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 1.15% (346,653 MFT — 350,638 MFT)
Thay đổi trong XAU/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 111918.74% (313.02 MFT — 350,638 MFT)
vàng/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 384,650 MFT | ▲ 9.7 % |
26/05 | 328,870 MFT | ▼ -14.5 % |
27/05 | 371,836 MFT | ▲ 13.06 % |
28/05 | 420,408 MFT | ▲ 13.06 % |
29/05 | 372,646 MFT | ▼ -11.36 % |
30/05 | 423,121 MFT | ▲ 13.55 % |
31/05 | 440,000 MFT | ▲ 3.99 % |
01/06 | 444,246 MFT | ▲ 0.97 % |
02/06 | 446,361 MFT | ▲ 0.48 % |
03/06 | 438,361 MFT | ▼ -1.79 % |
04/06 | 422,902 MFT | ▼ -3.53 % |
05/06 | 426,403 MFT | ▲ 0.83 % |
06/06 | 431,570 MFT | ▲ 1.21 % |
07/06 | 393,104 MFT | ▼ -8.91 % |
08/06 | 430,211 MFT | ▲ 9.44 % |
09/06 | 433,267 MFT | ▲ 0.71 % |
10/06 | 425,756 MFT | ▼ -1.73 % |
11/06 | 420,069 MFT | ▼ -1.34 % |
12/06 | 454,483 MFT | ▲ 8.19 % |
13/06 | 399,574 MFT | ▼ -12.08 % |
14/06 | 391,338 MFT | ▼ -2.06 % |
15/06 | 478,298 MFT | ▲ 22.22 % |
16/06 | 428,433 MFT | ▼ -10.43 % |
17/06 | 461,278 MFT | ▲ 7.67 % |
18/06 | 430,010 MFT | ▼ -6.78 % |
19/06 | 413,860 MFT | ▼ -3.76 % |
20/06 | 418,759 MFT | ▲ 1.18 % |
21/06 | 554,124 MFT | ▲ 32.33 % |
22/06 | 581,649 MFT | ▲ 4.97 % |
23/06 | 606,410 MFT | ▲ 4.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 357,681 MFT | ▲ 2.01 % |
03/06 — 09/06 | 387,691 MFT | ▲ 8.39 % |
10/06 — 16/06 | 446,449 MFT | ▲ 15.16 % |
17/06 — 23/06 | 456,881 MFT | ▲ 2.34 % |
24/06 — 30/06 | 449,020 MFT | ▼ -1.72 % |
01/07 — 07/07 | 479,583 MFT | ▲ 6.81 % |
08/07 — 14/07 | 212,271 MFT | ▼ -55.74 % |
15/07 — 21/07 | 390,318 MFT | ▲ 83.88 % |
22/07 — 28/07 | 441,639 MFT | ▲ 13.15 % |
29/07 — 04/08 | 481,132 MFT | ▲ 8.94 % |
05/08 — 11/08 | 442,429 MFT | ▼ -8.04 % |
12/08 — 18/08 | 605,647 MFT | ▲ 36.89 % |
vàng/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 349,188 MFT | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 366,137 MFT | ▲ 4.85 % |
08/2024 | 393,059 MFT | ▲ 7.35 % |
09/2024 | 390,845 MFT | ▼ -0.56 % |
10/2024 | 364,547 MFT | ▼ -6.73 % |
11/2024 | 340,782 MFT | ▼ -6.52 % |
12/2024 | 374,663 MFT | ▲ 9.94 % |
01/2025 | 352,627 MFT | ▼ -5.88 % |
02/2025 | 362,861 MFT | ▲ 2.9 % |
03/2025 | 375,540 MFT | ▲ 3.49 % |
04/2025 | 293,305 MFT | ▼ -21.9 % |
05/2025 | 447,564 MFT | ▲ 52.59 % |
vàng/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 227,576 MFT |
Tối đa | 352,616 MFT |
Bình quân gia quyền | 268,440 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 122,482 MFT |
Tối đa | 352,616 MFT |
Bình quân gia quyền | 279,174 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 122,482 MFT |
Tối đa | 404,576 MFT |
Bình quân gia quyền | 313,959 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: