Tỷ giá hối đoái vàng chống lại ouguiya Mauritania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MRO

Lịch sử thay đổi trong XAU/MRO tỷ giá

XAU/MRO tỷ giá

12 06, 2023
1 XAU = 671,052 MRO
▲ 0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/ouguiya Mauritania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong ouguiya Mauritania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MRO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MRO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/ouguiya Mauritania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/MRO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 2.07% (657,458 MRO — 671,052 MRO)

Thay đổi trong XAU/MRO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 4.7% (640,933 MRO — 671,052 MRO)

Thay đổi trong XAU/MRO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 10.9% (605,085 MRO — 671,052 MRO)

Thay đổi trong XAU/MRO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 1116606.92% (60.09 MRO — 671,052 MRO)

vàng/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 666,561 MRO ▼ -0.67 %
17/05 663,842 MRO ▼ -0.41 %
18/05 661,639 MRO ▼ -0.33 %
19/05 660,779 MRO ▼ -0.13 %
20/05 658,337 MRO ▼ -0.37 %
21/05 653,302 MRO ▼ -0.76 %
22/05 654,761 MRO ▲ 0.22 %
23/05 655,935 MRO ▲ 0.18 %
24/05 654,072 MRO ▼ -0.28 %
25/05 652,912 MRO ▼ -0.18 %
26/05 657,476 MRO ▲ 0.7 %
27/05 658,214 MRO ▲ 0.11 %
28/05 655,269 MRO ▼ -0.45 %
29/05 650,384 MRO ▼ -0.75 %
30/05 656,838 MRO ▲ 0.99 %
31/05 659,867 MRO ▲ 0.46 %
01/06 658,698 MRO ▼ -0.18 %
02/06 658,698 MRO ▼ -0 %
03/06 658,330 MRO ▼ -0.06 %
04/06 658,330 MRO ▲ 0 %
05/06 662,047 MRO ▲ 0.56 %
06/06 667,226 MRO ▲ 0.78 %
07/06 672,297 MRO ▲ 0.76 %
08/06 674,081 MRO ▲ 0.27 %
09/06 682,405 MRO ▲ 1.23 %
10/06 690,203 MRO ▲ 1.14 %
11/06 690,204 MRO ▲ 0 %
12/06 685,679 MRO ▼ -0.66 %
13/06 679,134 MRO ▼ -0.95 %
14/06 681,926 MRO ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/ouguiya Mauritania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 671,585 MRO ▲ 0.08 %
27/05 — 02/06 644,201 MRO ▼ -4.08 %
03/06 — 09/06 648,643 MRO ▲ 0.69 %
10/06 — 16/06 679,864 MRO ▲ 4.81 %
17/06 — 23/06 695,708 MRO ▲ 2.33 %
24/06 — 30/06 702,951 MRO ▲ 1.04 %
01/07 — 07/07 688,850 MRO ▼ -2.01 %
08/07 — 14/07 679,465 MRO ▼ -1.36 %
15/07 — 21/07 676,259 MRO ▼ -0.47 %
22/07 — 28/07 685,335 MRO ▲ 1.34 %
29/07 — 04/08 700,570 MRO ▲ 2.22 %
05/08 — 11/08 695,913 MRO ▼ -0.66 %

vàng/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 671,578 MRO ▲ 0.08 %
07/2024 650,468 MRO ▼ -3.14 %
08/2024 690,085 MRO ▲ 6.09 %
09/2024 687,750 MRO ▼ -0.34 %
10/2024 696,775 MRO ▲ 1.31 %
11/2024 674,603 MRO ▼ -3.18 %
12/2024 682,434 MRO ▲ 1.16 %
01/2025 691,470 MRO ▲ 1.32 %
02/2025 670,031 MRO ▼ -3.1 %
03/2025 716,776 MRO ▲ 6.98 %
04/2025 719,621 MRO ▲ 0.4 %
05/2025 717,650 MRO ▼ -0.27 %

vàng/ouguiya Mauritania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 643,243 MRO
Tối đa 682,600 MRO
Bình quân gia quyền 656,892 MRO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 615,517 MRO
Tối đa 682,600 MRO
Bình quân gia quyền 650,081 MRO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 595,000 MRO
Tối đa 682,600 MRO
Bình quân gia quyền 637,048 MRO

Chia sẻ một liên kết đến XAU/MRO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu