Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MSR
Lịch sử thay đổi trong XAU/MSR tỷ giá
XAU/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 304,661 MSR
▲ 5.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (217,679 MSR — 304,661 MSR)
Thay đổi trong XAU/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 23.01% (247,680 MSR — 304,661 MSR)
Thay đổi trong XAU/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 23.01% (247,680 MSR — 304,661 MSR)
Thay đổi trong XAU/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 1895597.12% (16.0712 MSR — 304,661 MSR)
vàng/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 326,635 MSR | ▲ 7.21 % |
28/05 | 352,750 MSR | ▲ 8 % |
29/05 | 312,151 MSR | ▼ -11.51 % |
30/05 | 269,223 MSR | ▼ -13.75 % |
31/05 | 280,940 MSR | ▲ 4.35 % |
01/06 | 275,407 MSR | ▼ -1.97 % |
02/06 | 271,233 MSR | ▼ -1.52 % |
03/06 | 302,835 MSR | ▲ 11.65 % |
04/06 | 367,234 MSR | ▲ 21.27 % |
05/06 | 404,678 MSR | ▲ 10.2 % |
06/06 | 395,747 MSR | ▼ -2.21 % |
07/06 | 380,072 MSR | ▼ -3.96 % |
08/06 | 359,418 MSR | ▼ -5.43 % |
09/06 | 357,354 MSR | ▼ -0.57 % |
10/06 | 326,082 MSR | ▼ -8.75 % |
11/06 | 388,885 MSR | ▲ 19.26 % |
12/06 | 371,987 MSR | ▼ -4.35 % |
13/06 | 363,357 MSR | ▼ -2.32 % |
14/06 | 346,672 MSR | ▼ -4.59 % |
15/06 | 373,632 MSR | ▲ 7.78 % |
16/06 | 401,767 MSR | ▲ 7.53 % |
17/06 | 384,904 MSR | ▼ -4.2 % |
18/06 | 371,686 MSR | ▼ -3.43 % |
19/06 | 398,519 MSR | ▲ 7.22 % |
20/06 | 409,564 MSR | ▲ 2.77 % |
21/06 | 401,081 MSR | ▼ -2.07 % |
22/06 | 388,463 MSR | ▼ -3.15 % |
23/06 | 403,976 MSR | ▲ 3.99 % |
24/06 | 396,764 MSR | ▼ -1.79 % |
25/06 | 398,825 MSR | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 288,191 MSR | ▼ -5.41 % |
03/06 — 09/06 | 259,613 MSR | ▼ -9.92 % |
10/06 — 16/06 | 246,412 MSR | ▼ -5.08 % |
17/06 — 23/06 | 327,643 MSR | ▲ 32.97 % |
24/06 — 30/06 | 332,432 MSR | ▲ 1.46 % |
01/07 — 07/07 | 364,140 MSR | ▲ 9.54 % |
08/07 — 14/07 | 375,743 MSR | ▲ 3.19 % |
15/07 — 21/07 | 382,687 MSR | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 352,846 MSR | ▼ -7.8 % |
29/07 — 04/08 | 497,555 MSR | ▲ 41.01 % |
05/08 — 11/08 | 401,278 MSR | ▼ -19.35 % |
12/08 — 18/08 | 872,061 MSR | ▲ 117.32 % |
vàng/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,448,080,627 MSR | ▲ 1131674.97 % |
07/2024 | 3,425,777,316 MSR | ▼ -0.65 % |
08/2024 | 3,110,330,791 MSR | ▼ -9.21 % |
09/2024 | 1,881,214,581 MSR | ▼ -39.52 % |
10/2024 | 2,764,328,464 MSR | ▲ 46.94 % |
11/2024 | 2,865,688,126 MSR | ▲ 3.67 % |
12/2024 | 2,475,129,854 MSR | ▼ -13.63 % |
01/2025 | 4,895,459,778 MSR | ▲ 97.79 % |
02/2025 | 4,908,723,962 MSR | ▲ 0.27 % |
03/2025 | 5,196,393,371 MSR | ▲ 5.86 % |
04/2025 | 5,841,071,337 MSR | ▲ 12.41 % |
vàng/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 205,260 MSR |
Tối đa | 291,599 MSR |
Bình quân gia quyền | 262,216 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 199,992 MSR |
Tối đa | 291,599 MSR |
Bình quân gia quyền | 252,316 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 199,992 MSR |
Tối đa | 291,599 MSR |
Bình quân gia quyền | 252,316 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: