Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rufiyaa Maldives
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MVR
Lịch sử thay đổi trong XAU/MVR tỷ giá
XAU/MVR tỷ giá
06 07, 2024
1 XAU = 32,635 MVR
▼ -2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rufiyaa Maldives, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rufiyaa Maldives.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MVR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MVR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rufiyaa Maldives, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MVR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi -1.99% (33,297 MVR — 32,635 MVR)
Thay đổi trong XAU/MVR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi 6.57% (30,624 MVR — 32,635 MVR)
Thay đổi trong XAU/MVR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi 16.64% (27,978 MVR — 32,635 MVR)
Thay đổi trong XAU/MVR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rufiyaa Maldives tiền tệ thay đổi bởi 1259149.04% (2.59 MVR — 32,635 MVR)
vàng/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 32,818 MVR | ▲ 0.56 % |
10/06 | 33,273 MVR | ▲ 1.39 % |
11/06 | 33,258 MVR | ▼ -0.05 % |
12/06 | 33,305 MVR | ▲ 0.14 % |
13/06 | 32,993 MVR | ▼ -0.94 % |
14/06 | 33,031 MVR | ▲ 0.11 % |
15/06 | 33,133 MVR | ▲ 0.31 % |
16/06 | 33,283 MVR | ▲ 0.45 % |
17/06 | 33,514 MVR | ▲ 0.69 % |
18/06 | 33,728 MVR | ▲ 0.64 % |
19/06 | 33,778 MVR | ▲ 0.15 % |
20/06 | 34,183 MVR | ▲ 1.2 % |
21/06 | 34,044 MVR | ▼ -0.41 % |
22/06 | 33,696 MVR | ▼ -1.02 % |
23/06 | 33,037 MVR | ▼ -1.96 % |
24/06 | 32,660 MVR | ▼ -1.14 % |
25/06 | 32,568 MVR | ▼ -0.28 % |
26/06 | 32,567 MVR | ▼ -0 % |
27/06 | 32,722 MVR | ▲ 0.47 % |
28/06 | 32,762 MVR | ▲ 0.12 % |
29/06 | 32,795 MVR | ▲ 0.1 % |
30/06 | 32,645 MVR | ▼ -0.46 % |
01/07 | 32,511 MVR | ▼ -0.41 % |
02/07 | 32,295 MVR | ▼ -0.66 % |
03/07 | 32,291 MVR | ▼ -0.01 % |
04/07 | 32,286 MVR | ▼ -0.02 % |
05/07 | 32,295 MVR | ▲ 0.03 % |
06/07 | 32,505 MVR | ▲ 0.65 % |
07/07 | 32,813 MVR | ▲ 0.95 % |
08/07 | 32,823 MVR | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rufiyaa Maldives cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 32,696 MVR | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 34,757 MVR | ▲ 6.3 % |
24/06 — 30/06 | 35,547 MVR | ▲ 2.27 % |
01/07 — 07/07 | 36,601 MVR | ▲ 2.96 % |
08/07 — 14/07 | 36,254 MVR | ▼ -0.95 % |
15/07 — 21/07 | 35,919 MVR | ▼ -0.93 % |
22/07 — 28/07 | 35,327 MVR | ▼ -1.65 % |
29/07 — 04/08 | 35,758 MVR | ▲ 1.22 % |
05/08 — 11/08 | 36,683 MVR | ▲ 2.59 % |
12/08 — 18/08 | 35,211 MVR | ▼ -4.01 % |
19/08 — 25/08 | 34,866 MVR | ▼ -0.98 % |
26/08 — 01/09 | 35,298 MVR | ▲ 1.24 % |
vàng/rufiyaa Maldives dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 32,459 MVR | ▼ -0.54 % |
08/2024 | 32,995 MVR | ▲ 1.65 % |
09/2024 | 32,149 MVR | ▼ -2.56 % |
10/2024 | 35,152 MVR | ▲ 9.34 % |
11/2024 | 35,316 MVR | ▲ 0.47 % |
12/2024 | 35,031 MVR | ▼ -0.81 % |
01/2025 | 35,384 MVR | ▲ 1.01 % |
02/2025 | 35,645 MVR | ▲ 0.74 % |
03/2025 | 39,505 MVR | ▲ 10.83 % |
04/2025 | 40,215 MVR | ▲ 1.8 % |
05/2025 | 40,565 MVR | ▲ 0.87 % |
06/2025 | 41,364 MVR | ▲ 1.97 % |
vàng/rufiyaa Maldives thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,635 MVR |
Tối đa | 34,797 MVR |
Bình quân gia quyền | 33,618 MVR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,394 MVR |
Tối đa | 34,865 MVR |
Bình quân gia quyền | 32,914 MVR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,580 MVR |
Tối đa | 34,865 MVR |
Bình quân gia quyền | 29,236 MVR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MVR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rufiyaa Maldives (MVR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rufiyaa Maldives (MVR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: