Tỷ giá hối đoái vàng chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NGC
Lịch sử thay đổi trong XAU/NGC tỷ giá
XAU/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 XAU = 15,626 NGC
▼ -2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (15,921 NGC — 15,626 NGC)
Thay đổi trong XAU/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (15,921 NGC — 15,626 NGC)
Thay đổi trong XAU/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (15,921 NGC — 15,626 NGC)
Thay đổi trong XAU/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 111710.1% (13.9759 NGC — 15,626 NGC)
vàng/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 15,917 NGC | ▲ 1.86 % |
18/05 | 10,632 NGC | ▼ -33.21 % |
19/05 | 12,140 NGC | ▲ 14.18 % |
20/05 | 16,890 NGC | ▲ 39.14 % |
21/05 | 17,145 NGC | ▲ 1.51 % |
22/05 | 17,034 NGC | ▼ -0.65 % |
23/05 | 16,791 NGC | ▼ -1.42 % |
24/05 | 17,405 NGC | ▲ 3.66 % |
25/05 | 18,365 NGC | ▲ 5.52 % |
26/05 | 18,769 NGC | ▲ 2.2 % |
27/05 | 24,872 NGC | ▲ 32.51 % |
28/05 | 27,639 NGC | ▲ 11.13 % |
29/05 | 27,196 NGC | ▼ -1.61 % |
30/05 | 26,559 NGC | ▼ -2.34 % |
31/05 | 23,494 NGC | ▼ -11.54 % |
01/06 | 22,867 NGC | ▼ -2.67 % |
02/06 | 23,267 NGC | ▲ 1.75 % |
03/06 | 24,399 NGC | ▲ 4.86 % |
04/06 | 23,747 NGC | ▼ -2.67 % |
05/06 | 24,438 NGC | ▲ 2.91 % |
06/06 | 23,637 NGC | ▼ -3.28 % |
07/06 | 25,198 NGC | ▲ 6.6 % |
08/06 | 25,711 NGC | ▲ 2.04 % |
09/06 | 24,396 NGC | ▼ -5.12 % |
10/06 | 12,552 NGC | ▼ -48.55 % |
11/06 | 13,742 NGC | ▲ 9.49 % |
12/06 | 13,626 NGC | ▼ -0.84 % |
13/06 | 10,002 NGC | ▼ -26.59 % |
14/06 | 10,580 NGC | ▲ 5.78 % |
15/06 | 10,899 NGC | ▲ 3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,172 NGC | ▲ 16.29 % |
27/05 — 02/06 | 19,085 NGC | ▲ 5.03 % |
03/06 — 09/06 | 24,276 NGC | ▲ 27.2 % |
10/06 — 16/06 | 27,011 NGC | ▲ 11.27 % |
17/06 — 23/06 | 15,507 NGC | ▼ -42.59 % |
24/06 — 30/06 | 12,879 NGC | ▼ -16.95 % |
01/07 — 07/07 | 14,100 NGC | ▲ 9.48 % |
08/07 — 14/07 | 13,489 NGC | ▼ -4.33 % |
15/07 — 21/07 | 12,910 NGC | ▼ -4.3 % |
22/07 — 28/07 | 14,230 NGC | ▲ 10.23 % |
29/07 — 04/08 | 9,634 NGC | ▼ -32.3 % |
05/08 — 11/08 | 8,277 NGC | ▼ -14.09 % |
vàng/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,461 NGC | ▼ -7.46 % |
07/2024 | 19,841 NGC | ▲ 37.2 % |
08/2024 | 15,954 NGC | ▼ -19.59 % |
09/2024 | 22,011 NGC | ▲ 37.97 % |
10/2024 | 19,335 NGC | ▼ -12.16 % |
11/2024 | 7,988 NGC | ▼ -58.69 % |
12/2024 | 10,512 NGC | ▲ 31.6 % |
01/2025 | 4,306 NGC | ▼ -59.04 % |
02/2025 | 11,670 NGC | ▲ 171.03 % |
03/2025 | 6,202 NGC | ▼ -46.85 % |
04/2025 | 5,390 NGC | ▼ -13.1 % |
05/2025 | 6,001 NGC | ▲ 11.33 % |
vàng/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,631 NGC |
Tối đa | 18,386 NGC |
Bình quân gia quyền | 16,596 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,631 NGC |
Tối đa | 18,386 NGC |
Bình quân gia quyền | 16,596 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,631 NGC |
Tối đa | 18,386 NGC |
Bình quân gia quyền | 16,596 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: