Tỷ giá hối đoái vàng chống lại krone Na Uy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với krone Na Uy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NOK
Lịch sử thay đổi trong XAU/NOK tỷ giá
XAU/NOK tỷ giá
05 14, 2024
1 XAU = 23,515 NOK
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/krone Na Uy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong krone Na Uy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NOK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NOK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/krone Na Uy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NOK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krone Na Uy tiền tệ thay đổi bởi -2.29% (24,065 NOK — 23,515 NOK)
Thay đổi trong XAU/NOK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krone Na Uy tiền tệ thay đổi bởi 19.57% (19,665 NOK — 23,515 NOK)
Thay đổi trong XAU/NOK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krone Na Uy tiền tệ thay đổi bởi 19.42% (19,691 NOK — 23,515 NOK)
Thay đổi trong XAU/NOK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 14, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với krone Na Uy tiền tệ thay đổi bởi 3639879.16% (0.65 NOK — 23,515 NOK)
vàng/krone Na Uy dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/krone Na Uy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 23,735 NOK | ▲ 0.94 % |
16/05 | 24,024 NOK | ▲ 1.22 % |
17/05 | 23,969 NOK | ▼ -0.23 % |
18/05 | 24,031 NOK | ▲ 0.26 % |
19/05 | 24,167 NOK | ▲ 0.57 % |
20/05 | 24,143 NOK | ▼ -0.1 % |
21/05 | 24,174 NOK | ▲ 0.13 % |
22/05 | 23,463 NOK | ▼ -2.94 % |
23/05 | 22,963 NOK | ▼ -2.13 % |
24/05 | 22,955 NOK | ▼ -0.04 % |
25/05 | 22,997 NOK | ▲ 0.18 % |
26/05 | 23,154 NOK | ▲ 0.68 % |
27/05 | 23,269 NOK | ▲ 0.5 % |
28/05 | 23,236 NOK | ▼ -0.14 % |
29/05 | 23,105 NOK | ▼ -0.57 % |
30/05 | 23,061 NOK | ▼ -0.19 % |
31/05 | 23,060 NOK | ▼ -0.01 % |
01/06 | 22,925 NOK | ▼ -0.59 % |
02/06 | 22,487 NOK | ▼ -1.91 % |
03/06 | 22,355 NOK | ▼ -0.59 % |
04/06 | 22,333 NOK | ▼ -0.1 % |
05/06 | 22,450 NOK | ▲ 0.52 % |
06/06 | 22,549 NOK | ▲ 0.44 % |
07/06 | 22,625 NOK | ▲ 0.33 % |
08/06 | 22,690 NOK | ▲ 0.29 % |
09/06 | 22,828 NOK | ▲ 0.61 % |
10/06 | 22,919 NOK | ▲ 0.4 % |
11/06 | 22,916 NOK | ▼ -0.02 % |
12/06 | 22,486 NOK | ▼ -1.87 % |
13/06 | 22,441 NOK | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/krone Na Uy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/krone Na Uy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23,704 NOK | ▲ 0.81 % |
27/05 — 02/06 | 24,209 NOK | ▲ 2.13 % |
03/06 — 09/06 | 24,522 NOK | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 24,991 NOK | ▲ 1.91 % |
17/06 — 23/06 | 26,199 NOK | ▲ 4.83 % |
24/06 — 30/06 | 26,453 NOK | ▲ 0.97 % |
01/07 — 07/07 | 27,853 NOK | ▲ 5.29 % |
08/07 — 14/07 | 27,764 NOK | ▼ -0.32 % |
15/07 — 21/07 | 27,377 NOK | ▼ -1.39 % |
22/07 — 28/07 | 26,643 NOK | ▼ -2.68 % |
29/07 — 04/08 | 26,845 NOK | ▲ 0.76 % |
05/08 — 11/08 | 26,791 NOK | ▼ -0.2 % |
vàng/krone Na Uy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,588 NOK | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 22,078 NOK | ▼ -6.4 % |
08/2024 | 23,482 NOK | ▲ 6.36 % |
09/2024 | 22,982 NOK | ▼ -2.13 % |
10/2024 | 25,555 NOK | ▲ 11.2 % |
11/2024 | 24,501 NOK | ▼ -4.12 % |
12/2024 | 22,891 NOK | ▼ -6.57 % |
01/2025 | 24,133 NOK | ▲ 5.43 % |
02/2025 | 24,705 NOK | ▲ 2.37 % |
03/2025 | 28,097 NOK | ▲ 13.73 % |
04/2025 | 29,388 NOK | ▲ 4.6 % |
05/2025 | 28,836 NOK | ▼ -1.88 % |
vàng/krone Na Uy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,259 NOK |
Tối đa | 24,759 NOK |
Bình quân gia quyền | 23,925 NOK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,530 NOK |
Tối đa | 24,759 NOK |
Bình quân gia quyền | 22,156 NOK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,478 NOK |
Tối đa | 24,759 NOK |
Bình quân gia quyền | 20,035 NOK |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NOK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krone Na Uy (NOK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krone Na Uy (NOK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: