Tỷ giá hối đoái vàng chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NULS
Lịch sử thay đổi trong XAU/NULS tỷ giá
XAU/NULS tỷ giá
05 15, 2024
1 XAU = 3,602 NULS
▼ -6.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 1.76% (3,540 NULS — 3,602 NULS)
Thay đổi trong XAU/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -46.6% (6,746 NULS — 3,602 NULS)
Thay đổi trong XAU/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -56.83% (8,344 NULS — 3,602 NULS)
Thay đổi trong XAU/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 394215.83% (0.91344581 NULS — 3,602 NULS)
vàng/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3,781 NULS | ▲ 4.97 % |
17/05 | 3,519 NULS | ▼ -6.92 % |
18/05 | 3,530 NULS | ▲ 0.29 % |
19/05 | 3,565 NULS | ▲ 1.01 % |
20/05 | 3,493 NULS | ▼ -2.02 % |
21/05 | 3,503 NULS | ▲ 0.29 % |
22/05 | 3,442 NULS | ▼ -1.75 % |
23/05 | 3,429 NULS | ▼ -0.38 % |
24/05 | 3,346 NULS | ▼ -2.42 % |
25/05 | 3,224 NULS | ▼ -3.67 % |
26/05 | 3,343 NULS | ▲ 3.69 % |
27/05 | 3,500 NULS | ▲ 4.7 % |
28/05 | 3,610 NULS | ▲ 3.15 % |
29/05 | 3,806 NULS | ▲ 5.43 % |
30/05 | 3,978 NULS | ▲ 4.51 % |
31/05 | 4,230 NULS | ▲ 6.34 % |
01/06 | 4,192 NULS | ▼ -0.91 % |
02/06 | 4,072 NULS | ▼ -2.86 % |
03/06 | 3,673 NULS | ▼ -9.8 % |
04/06 | 3,503 NULS | ▼ -4.62 % |
05/06 | 3,544 NULS | ▲ 1.18 % |
06/06 | 3,492 NULS | ▼ -1.47 % |
07/06 | 3,399 NULS | ▼ -2.68 % |
08/06 | 3,522 NULS | ▲ 3.61 % |
09/06 | 3,582 NULS | ▲ 1.72 % |
10/06 | 3,653 NULS | ▲ 1.99 % |
11/06 | 3,683 NULS | ▲ 0.81 % |
12/06 | 3,752 NULS | ▲ 1.88 % |
13/06 | 3,945 NULS | ▲ 5.15 % |
14/06 | 4,078 NULS | ▲ 3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,540 NULS | ▼ -1.72 % |
27/05 — 02/06 | 3,192 NULS | ▼ -9.82 % |
03/06 — 09/06 | 2,527 NULS | ▼ -20.84 % |
10/06 — 16/06 | 945.71 NULS | ▼ -62.57 % |
17/06 — 23/06 | 1,046 NULS | ▲ 10.56 % |
24/06 — 30/06 | 1,042 NULS | ▼ -0.31 % |
01/07 — 07/07 | 1,390 NULS | ▲ 33.34 % |
08/07 — 14/07 | 1,349 NULS | ▼ -2.97 % |
15/07 — 21/07 | 1,430 NULS | ▲ 6.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,379 NULS | ▼ -3.59 % |
29/07 — 04/08 | 1,446 NULS | ▲ 4.88 % |
05/08 — 11/08 | 1,573 NULS | ▲ 8.81 % |
vàng/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,569 NULS | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 3,819 NULS | ▲ 7.02 % |
08/2024 | 4,540 NULS | ▲ 18.88 % |
09/2024 | 4,190 NULS | ▼ -7.73 % |
10/2024 | 4,278 NULS | ▲ 2.11 % |
11/2024 | 3,828 NULS | ▼ -10.51 % |
12/2024 | 2,890 NULS | ▼ -24.5 % |
01/2025 | 3,918 NULS | ▲ 35.56 % |
02/2025 | 2,725 NULS | ▼ -30.45 % |
03/2025 | 1,164 NULS | ▼ -57.3 % |
04/2025 | 1,685 NULS | ▲ 44.8 % |
05/2025 | 1,668 NULS | ▼ -0.97 % |
vàng/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,155 NULS |
Tối đa | 3,813 NULS |
Bình quân gia quyền | 3,425 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,372 NULS |
Tối đa | 7,074 NULS |
Bình quân gia quyền | 4,259 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,372 NULS |
Tối đa | 10,740 NULS |
Bình quân gia quyền | 7,617 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: