Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dollar New Zealand
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dollar New Zealand tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NZD
Lịch sử thay đổi trong XAU/NZD tỷ giá
XAU/NZD tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 3,592 NZD
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dollar New Zealand, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dollar New Zealand.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dollar New Zealand, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar New Zealand tiền tệ thay đổi bởi -5.57% (3,803 NZD — 3,592 NZD)
Thay đổi trong XAU/NZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar New Zealand tiền tệ thay đổi bởi 17.75% (3,050 NZD — 3,592 NZD)
Thay đổi trong XAU/NZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar New Zealand tiền tệ thay đổi bởi 23.05% (2,919 NZD — 3,592 NZD)
Thay đổi trong XAU/NZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dollar New Zealand tiền tệ thay đổi bởi 2333022.03% (0.15 NZD — 3,592 NZD)
vàng/dollar New Zealand dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dollar New Zealand dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3,558 NZD | ▼ -0.95 % |
18/05 | 3,559 NZD | ▲ 0.04 % |
19/05 | 3,597 NZD | ▲ 1.06 % |
20/05 | 3,599 NZD | ▲ 0.08 % |
21/05 | 3,603 NZD | ▲ 0.1 % |
22/05 | 3,533 NZD | ▼ -1.94 % |
23/05 | 3,475 NZD | ▼ -1.64 % |
24/05 | 3,468 NZD | ▼ -0.19 % |
25/05 | 3,463 NZD | ▼ -0.15 % |
26/05 | 3,483 NZD | ▲ 0.59 % |
27/05 | 3,494 NZD | ▲ 0.29 % |
28/05 | 3,491 NZD | ▼ -0.06 % |
29/05 | 3,470 NZD | ▼ -0.6 % |
30/05 | 3,472 NZD | ▲ 0.06 % |
31/05 | 3,472 NZD | ▼ -0.01 % |
01/06 | 3,442 NZD | ▼ -0.85 % |
02/06 | 3,389 NZD | ▼ -1.55 % |
03/06 | 3,374 NZD | ▼ -0.46 % |
04/06 | 3,374 NZD | ▼ -0 % |
05/06 | 3,396 NZD | ▲ 0.67 % |
06/06 | 3,397 NZD | ▲ 0.02 % |
07/06 | 3,399 NZD | ▲ 0.06 % |
08/06 | 3,412 NZD | ▲ 0.39 % |
09/06 | 3,451 NZD | ▲ 1.14 % |
10/06 | 3,452 NZD | ▲ 0.02 % |
11/06 | 3,457 NZD | ▲ 0.17 % |
12/06 | 3,430 NZD | ▼ -0.8 % |
13/06 | 3,424 NZD | ▼ -0.18 % |
14/06 | 3,401 NZD | ▼ -0.66 % |
15/06 | 3,406 NZD | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dollar New Zealand cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dollar New Zealand dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,615 NZD | ▲ 0.64 % |
27/05 — 02/06 | 3,677 NZD | ▲ 1.74 % |
03/06 — 09/06 | 3,706 NZD | ▲ 0.79 % |
10/06 — 16/06 | 3,836 NZD | ▲ 3.49 % |
17/06 — 23/06 | 4,022 NZD | ▲ 4.85 % |
24/06 — 30/06 | 4,118 NZD | ▲ 2.4 % |
01/07 — 07/07 | 4,347 NZD | ▲ 5.55 % |
08/07 — 14/07 | 4,308 NZD | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 4,197 NZD | ▼ -2.58 % |
22/07 — 28/07 | 4,109 NZD | ▼ -2.08 % |
29/07 — 04/08 | 4,152 NZD | ▲ 1.05 % |
05/08 — 11/08 | 4,125 NZD | ▼ -0.65 % |
vàng/dollar New Zealand dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,592 NZD | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 3,588 NZD | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 3,718 NZD | ▲ 3.64 % |
09/2024 | 3,582 NZD | ▼ -3.67 % |
10/2024 | 3,933 NZD | ▲ 9.8 % |
11/2024 | 3,694 NZD | ▼ -6.08 % |
12/2024 | 3,610 NZD | ▼ -2.26 % |
01/2025 | 3,776 NZD | ▲ 4.59 % |
02/2025 | 3,840 NZD | ▲ 1.71 % |
03/2025 | 4,332 NZD | ▲ 12.8 % |
04/2025 | 4,503 NZD | ▲ 3.95 % |
05/2025 | 4,412 NZD | ▼ -2.02 % |
vàng/dollar New Zealand thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,555 NZD |
Tối đa | 3,814 NZD |
Bình quân gia quyền | 3,653 NZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,011 NZD |
Tối đa | 3,814 NZD |
Bình quân gia quyền | 3,429 NZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,730 NZD |
Tối đa | 3,814 NZD |
Bình quân gia quyền | 3,097 NZD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NZD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: