Tỷ giá hối đoái vàng chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/OMNI
Lịch sử thay đổi trong XAU/OMNI tỷ giá
XAU/OMNI tỷ giá
05 14, 2024
1 XAU = 153.49 OMNI
▲ 12.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 192.93% (52.3979 OMNI — 153.49 OMNI)
Thay đổi trong XAU/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 192.93% (52.3979 OMNI — 153.49 OMNI)
Thay đổi trong XAU/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -87.41% (1,219 OMNI — 153.49 OMNI)
Thay đổi trong XAU/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 106685.21% (0.14373792 OMNI — 153.49 OMNI)
vàng/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 154.46 OMNI | ▲ 0.63 % |
17/05 | 155.07 OMNI | ▲ 0.39 % |
18/05 | 49.0952 OMNI | ▼ -68.34 % |
19/05 | 60.1225 OMNI | ▲ 22.46 % |
20/05 | 62.502 OMNI | ▲ 3.96 % |
21/05 | 57.3483 OMNI | ▼ -8.25 % |
22/05 | 56.7888 OMNI | ▼ -0.98 % |
23/05 | 58.5193 OMNI | ▲ 3.05 % |
24/05 | 60.781 OMNI | ▲ 3.86 % |
25/05 | 65.9805 OMNI | ▲ 8.55 % |
26/05 | 69.6712 OMNI | ▲ 5.59 % |
27/05 | 70.5582 OMNI | ▲ 1.27 % |
28/05 | 75.9377 OMNI | ▲ 7.62 % |
29/05 | 73.2284 OMNI | ▼ -3.57 % |
30/05 | 73.8971 OMNI | ▲ 0.91 % |
31/05 | 78.0609 OMNI | ▲ 5.63 % |
01/06 | 82.5301 OMNI | ▲ 5.73 % |
02/06 | 82.3205 OMNI | ▼ -0.25 % |
03/06 | 75.8691 OMNI | ▼ -7.84 % |
04/06 | 74.1746 OMNI | ▼ -2.23 % |
05/06 | 75.8864 OMNI | ▲ 2.31 % |
06/06 | 76.7804 OMNI | ▲ 1.18 % |
07/06 | 80.8272 OMNI | ▲ 5.27 % |
08/06 | 85.1162 OMNI | ▲ 5.31 % |
09/06 | 85.5282 OMNI | ▲ 0.48 % |
10/06 | 86.7086 OMNI | ▲ 1.38 % |
11/06 | 87.6286 OMNI | ▲ 1.06 % |
12/06 | 87.1184 OMNI | ▼ -0.58 % |
13/06 | 89.0495 OMNI | ▲ 2.22 % |
14/06 | 93.2773 OMNI | ▲ 4.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 153.49 OMNI | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 159.96 OMNI | ▲ 4.21 % |
03/06 — 09/06 | 119.69 OMNI | ▼ -25.18 % |
10/06 — 16/06 | -30.35321814 OMNI | ▼ -125.36 % |
17/06 — 23/06 | -0.64739185 OMNI | ▼ -97.87 % |
24/06 — 30/06 | -0.20642642 OMNI | ▼ -68.11 % |
01/07 — 07/07 | -0.0190021 OMNI | ▼ -90.79 % |
08/07 — 14/07 | -0.0053201 OMNI | ▼ -72 % |
15/07 — 21/07 | -0.00481922 OMNI | ▼ -9.41 % |
22/07 — 28/07 | -0.00481606 OMNI | ▼ -0.07 % |
29/07 — 04/08 | -0.00620044 OMNI | ▲ 28.75 % |
05/08 — 11/08 | -0.00031942 OMNI | ▼ -94.85 % |
vàng/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 139.58 OMNI | ▼ -9.06 % |
07/2024 | 154.39 OMNI | ▲ 10.6 % |
08/2024 | 163.56 OMNI | ▲ 5.94 % |
09/2024 | 183.51 OMNI | ▲ 12.2 % |
10/2024 | 178.76 OMNI | ▼ -2.59 % |
11/2024 | 321.54 OMNI | ▲ 79.87 % |
12/2024 | 289.09 OMNI | ▼ -10.09 % |
01/2025 | 232.45 OMNI | ▼ -19.59 % |
02/2025 | 145.76 OMNI | ▼ -37.29 % |
03/2025 | 17.2998 OMNI | ▼ -88.13 % |
04/2025 | 29.2955 OMNI | ▲ 69.34 % |
05/2025 | 33.0859 OMNI | ▲ 12.94 % |
vàng/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79.1292 OMNI |
Tối đa | 137.52 OMNI |
Bình quân gia quyền | 108.41 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79.1292 OMNI |
Tối đa | 137.52 OMNI |
Bình quân gia quyền | 108.41 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79.1292 OMNI |
Tối đa | 1,834 OMNI |
Bình quân gia quyền | 495.88 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: