Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PKR
Lịch sử thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá
XAU/PKR tỷ giá
04 29, 2024
1 XAU = 727,789 PKR
▲ 4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 26.6% (574,864 PKR — 727,789 PKR)
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 195.01% (246,696 PKR — 727,789 PKR)
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (743,184 PKR — 727,789 PKR)
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 2583530.23% (28.17 PKR — 727,789 PKR)
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 717,129 PKR | ▼ -1.46 % |
01/05 | 749,916 PKR | ▲ 4.57 % |
02/05 | 777,472 PKR | ▲ 3.67 % |
03/05 | 758,698 PKR | ▼ -2.41 % |
04/05 | 780,622 PKR | ▲ 2.89 % |
05/05 | 795,601 PKR | ▲ 1.92 % |
06/05 | 865,872 PKR | ▲ 8.83 % |
07/05 | 858,195 PKR | ▼ -0.89 % |
08/05 | 834,907 PKR | ▼ -2.71 % |
09/05 | 833,633 PKR | ▼ -0.15 % |
10/05 | 848,223 PKR | ▲ 1.75 % |
11/05 | 859,816 PKR | ▲ 1.37 % |
12/05 | 904,280 PKR | ▲ 5.17 % |
13/05 | 931,975 PKR | ▲ 3.06 % |
14/05 | 1,034,444 PKR | ▲ 10.99 % |
15/05 | 1,034,528 PKR | ▲ 0.01 % |
16/05 | 1,057,109 PKR | ▲ 2.18 % |
17/05 | 1,073,713 PKR | ▲ 1.57 % |
18/05 | 1,048,903 PKR | ▼ -2.31 % |
19/05 | 1,047,362 PKR | ▼ -0.15 % |
20/05 | 1,046,227 PKR | ▼ -0.11 % |
21/05 | 959,388 PKR | ▼ -8.3 % |
22/05 | 888,474 PKR | ▼ -7.39 % |
23/05 | 852,176 PKR | ▼ -4.09 % |
24/05 | 817,282 PKR | ▼ -4.09 % |
25/05 | 904,569 PKR | ▲ 10.68 % |
26/05 | 919,101 PKR | ▲ 1.61 % |
27/05 | 931,648 PKR | ▲ 1.37 % |
28/05 | 933,072 PKR | ▲ 0.15 % |
29/05 | 955,442 PKR | ▲ 2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 756,516 PKR | ▲ 3.95 % |
13/05 — 19/05 | 891,031 PKR | ▲ 17.78 % |
20/05 — 26/05 | 762,558 PKR | ▼ -14.42 % |
27/05 — 02/06 | 722,354 PKR | ▼ -5.27 % |
03/06 — 09/06 | 905,010 PKR | ▲ 25.29 % |
10/06 — 16/06 | 972,102 PKR | ▲ 7.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,156,104 PKR | ▲ 18.93 % |
24/06 — 30/06 | 1,273,127 PKR | ▲ 10.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,399,907 PKR | ▲ 9.96 % |
08/07 — 14/07 | 1,775,305 PKR | ▲ 26.82 % |
15/07 — 21/07 | 1,599,649 PKR | ▼ -9.89 % |
22/07 — 28/07 | 1,666,133 PKR | ▲ 4.16 % |
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 733,156 PKR | ▲ 0.74 % |
06/2024 | 708,217 PKR | ▼ -3.4 % |
07/2024 | 718,732 PKR | ▲ 1.48 % |
08/2024 | 2,458,463 PKR | ▲ 242.06 % |
09/2024 | 1,482,750 PKR | ▼ -39.69 % |
10/2024 | 3,155,392 PKR | ▲ 112.81 % |
11/2024 | 1,259,139 PKR | ▼ -60.1 % |
12/2024 | 756,820 PKR | ▼ -39.89 % |
01/2025 | 940,631 PKR | ▲ 24.29 % |
02/2025 | 815,287 PKR | ▼ -13.33 % |
03/2025 | 1,756,789 PKR | ▲ 115.48 % |
04/2025 | 2,189,663 PKR | ▲ 24.64 % |
vàng/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 574,864 PKR |
Tối đa | 627,155 PKR |
Bình quân gia quyền | 680,921 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 518,750 PKR |
Tối đa | 627,155 PKR |
Bình quân gia quyền | 485,704 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 475,336 PKR |
Tối đa | 627,155 PKR |
Bình quân gia quyền | 720,312 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: