Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PLR
Lịch sử thay đổi trong XAU/PLR tỷ giá
XAU/PLR tỷ giá
04 29, 2024
1 XAU = 401,096 PLR
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 28.28% (312,682 PLR — 401,096 PLR)
Thay đổi trong XAU/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (401,796 PLR — 401,096 PLR)
Thay đổi trong XAU/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 381.25% (83,344 PLR — 401,096 PLR)
Thay đổi trong XAU/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 3437541.57% (11.6678 PLR — 401,096 PLR)
vàng/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 414,777 PLR | ▲ 3.41 % |
01/05 | 430,401 PLR | ▲ 3.77 % |
02/05 | 440,801 PLR | ▲ 2.42 % |
03/05 | 429,750 PLR | ▼ -2.51 % |
04/05 | 445,907 PLR | ▲ 3.76 % |
05/05 | 498,834 PLR | ▲ 11.87 % |
06/05 | 499,531 PLR | ▲ 0.14 % |
07/05 | 489,838 PLR | ▼ -1.94 % |
08/05 | 484,345 PLR | ▼ -1.12 % |
09/05 | 486,428 PLR | ▲ 0.43 % |
10/05 | 489,910 PLR | ▲ 0.72 % |
11/05 | 481,096 PLR | ▼ -1.8 % |
12/05 | 522,735 PLR | ▲ 8.65 % |
13/05 | 548,365 PLR | ▲ 4.9 % |
14/05 | 584,749 PLR | ▲ 6.63 % |
15/05 | 601,168 PLR | ▲ 2.81 % |
16/05 | 607,927 PLR | ▲ 1.12 % |
17/05 | 615,594 PLR | ▲ 1.26 % |
18/05 | 613,803 PLR | ▼ -0.29 % |
19/05 | 620,499 PLR | ▲ 1.09 % |
20/05 | 614,744 PLR | ▼ -0.93 % |
21/05 | 597,767 PLR | ▼ -2.76 % |
22/05 | 568,138 PLR | ▼ -4.96 % |
23/05 | 557,086 PLR | ▼ -1.95 % |
24/05 | 555,819 PLR | ▼ -0.23 % |
25/05 | 564,157 PLR | ▲ 1.5 % |
26/05 | 579,903 PLR | ▲ 2.79 % |
27/05 | 577,664 PLR | ▼ -0.39 % |
28/05 | 552,927 PLR | ▼ -4.28 % |
29/05 | 544,260 PLR | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 394,477 PLR | ▼ -1.65 % |
13/05 — 19/05 | 369,553 PLR | ▼ -6.32 % |
20/05 — 26/05 | 335,782 PLR | ▼ -9.14 % |
27/05 — 02/06 | 312,792 PLR | ▼ -6.85 % |
03/06 — 09/06 | 289,259 PLR | ▼ -7.52 % |
10/06 — 16/06 | 310,531 PLR | ▲ 7.35 % |
17/06 — 23/06 | 316,831 PLR | ▲ 2.03 % |
24/06 — 30/06 | 330,300 PLR | ▲ 4.25 % |
01/07 — 07/07 | 381,049 PLR | ▲ 15.36 % |
08/07 — 14/07 | 480,760 PLR | ▲ 26.17 % |
15/07 — 21/07 | 460,485 PLR | ▼ -4.22 % |
22/07 — 28/07 | 423,254 PLR | ▼ -8.09 % |
vàng/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 401,312 PLR | ▲ 0.05 % |
06/2024 | 376,732 PLR | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 414,356 PLR | ▲ 9.99 % |
08/2024 | 520,877 PLR | ▲ 25.71 % |
09/2024 | 485,679 PLR | ▼ -6.76 % |
10/2024 | 572,248 PLR | ▲ 17.82 % |
11/2024 | 528,976 PLR | ▼ -7.56 % |
12/2024 | 494,732 PLR | ▼ -6.47 % |
01/2025 | 535,719 PLR | ▲ 8.28 % |
02/2025 | 350,332 PLR | ▼ -34.61 % |
03/2025 | 377,890 PLR | ▲ 7.87 % |
04/2025 | 493,813 PLR | ▲ 30.68 % |
vàng/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 324,625 PLR |
Tối đa | 455,816 PLR |
Bình quân gia quyền | 398,250 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 272,058 PLR |
Tối đa | 455,816 PLR |
Bình quân gia quyền | 356,251 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63,382 PLR |
Tối đa | 496,139 PLR |
Bình quân gia quyền | 355,920 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: