Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/POWR
Lịch sử thay đổi trong XAU/POWR tỷ giá
XAU/POWR tỷ giá
05 14, 2024
1 XAU = 7,299 POWR
▲ 5.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (7,274 POWR — 7,299 POWR)
Thay đổi trong XAU/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 40.43% (5,198 POWR — 7,299 POWR)
Thay đổi trong XAU/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -36.9% (11,568 POWR — 7,299 POWR)
Thay đổi trong XAU/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 245857.25% (2.967759 POWR — 7,299 POWR)
vàng/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 7,189 POWR | ▼ -1.52 % |
16/05 | 7,496 POWR | ▲ 4.28 % |
17/05 | 7,567 POWR | ▲ 0.95 % |
18/05 | 7,592 POWR | ▲ 0.32 % |
19/05 | 7,454 POWR | ▼ -1.82 % |
20/05 | 7,124 POWR | ▼ -4.42 % |
21/05 | 6,996 POWR | ▼ -1.8 % |
22/05 | 6,734 POWR | ▼ -3.75 % |
23/05 | 6,567 POWR | ▼ -2.48 % |
24/05 | 6,629 POWR | ▲ 0.95 % |
25/05 | 6,889 POWR | ▲ 3.91 % |
26/05 | 6,963 POWR | ▲ 1.08 % |
27/05 | 6,662 POWR | ▼ -4.33 % |
28/05 | 6,549 POWR | ▼ -1.69 % |
29/05 | 6,727 POWR | ▲ 2.73 % |
30/05 | 6,895 POWR | ▲ 2.49 % |
31/05 | 7,177 POWR | ▲ 4.08 % |
01/06 | 7,065 POWR | ▼ -1.55 % |
02/06 | 6,818 POWR | ▼ -3.51 % |
03/06 | 6,657 POWR | ▼ -2.36 % |
04/06 | 6,604 POWR | ▼ -0.79 % |
05/06 | 6,440 POWR | ▼ -2.48 % |
06/06 | 5,954 POWR | ▼ -7.55 % |
07/06 | 6,232 POWR | ▲ 4.66 % |
08/06 | 6,436 POWR | ▲ 3.27 % |
09/06 | 6,540 POWR | ▲ 1.62 % |
10/06 | 6,719 POWR | ▲ 2.74 % |
11/06 | 6,679 POWR | ▼ -0.6 % |
12/06 | 6,090 POWR | ▼ -8.82 % |
13/06 | 6,419 POWR | ▲ 5.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,411 POWR | ▲ 1.53 % |
27/05 — 02/06 | 6,727 POWR | ▼ -9.22 % |
03/06 — 09/06 | 7,966 POWR | ▲ 18.41 % |
10/06 — 16/06 | 7,803 POWR | ▼ -2.05 % |
17/06 — 23/06 | 8,058 POWR | ▲ 3.27 % |
24/06 — 30/06 | 8,479 POWR | ▲ 5.23 % |
01/07 — 07/07 | 11,131 POWR | ▲ 31.27 % |
08/07 — 14/07 | 10,491 POWR | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 10,713 POWR | ▲ 2.12 % |
22/07 — 28/07 | 10,328 POWR | ▼ -3.6 % |
29/07 — 04/08 | 10,131 POWR | ▼ -1.9 % |
05/08 — 11/08 | 10,676 POWR | ▲ 5.38 % |
vàng/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,159 POWR | ▼ -1.92 % |
07/2024 | 6,207 POWR | ▼ -13.29 % |
08/2024 | 8,066 POWR | ▲ 29.95 % |
09/2024 | 6,470 POWR | ▼ -19.79 % |
10/2024 | 4,908 POWR | ▼ -24.14 % |
11/2024 | 4,072 POWR | ▼ -17.03 % |
12/2024 | 2,922 POWR | ▼ -28.25 % |
01/2025 | 3,641 POWR | ▲ 24.62 % |
02/2025 | 2,901 POWR | ▼ -20.31 % |
03/2025 | 2,961 POWR | ▲ 2.05 % |
04/2025 | 4,234 POWR | ▲ 43 % |
05/2025 | 3,809 POWR | ▼ -10.05 % |
vàng/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,713 POWR |
Tối đa | 7,706 POWR |
Bình quân gia quyền | 7,213 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,248 POWR |
Tối đa | 7,706 POWR |
Bình quân gia quyền | 5,958 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,534 POWR |
Tối đa | 14,581 POWR |
Bình quân gia quyền | 8,603 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: