Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Rise
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RISE
Lịch sử thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá
XAU/RISE tỷ giá
05 13, 2024
1 XAU = 22,927,374 RISE
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Rise, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Rise.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RISE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RISE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Rise, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 5.42% (21,749,359 RISE — 22,927,374 RISE)
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 63.76% (14,000,666 RISE — 22,927,374 RISE)
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 63.61% (14,013,712 RISE — 22,927,374 RISE)
Thay đổi trong XAU/RISE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 33719797.47% (67.9936 RISE — 22,927,374 RISE)
vàng/Rise dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Rise dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 23,896,272 RISE | ▲ 4.23 % |
16/05 | 23,190,499 RISE | ▼ -2.95 % |
17/05 | 24,938,038 RISE | ▲ 7.54 % |
18/05 | 24,722,892 RISE | ▼ -0.86 % |
19/05 | 23,488,528 RISE | ▼ -4.99 % |
20/05 | 23,050,276 RISE | ▼ -1.87 % |
21/05 | 22,992,455 RISE | ▼ -0.25 % |
22/05 | 22,964,895 RISE | ▼ -0.12 % |
23/05 | 21,642,868 RISE | ▼ -5.76 % |
24/05 | 20,629,449 RISE | ▼ -4.68 % |
25/05 | 20,707,949 RISE | ▲ 0.38 % |
26/05 | 20,794,221 RISE | ▲ 0.42 % |
27/05 | 22,005,548 RISE | ▲ 5.83 % |
28/05 | 23,396,923 RISE | ▲ 6.32 % |
29/05 | 23,469,922 RISE | ▲ 0.31 % |
30/05 | 23,172,730 RISE | ▼ -1.27 % |
31/05 | 23,305,735 RISE | ▲ 0.57 % |
01/06 | 24,405,395 RISE | ▲ 4.72 % |
02/06 | 24,379,305 RISE | ▼ -0.11 % |
03/06 | 23,799,742 RISE | ▼ -2.38 % |
04/06 | 23,374,209 RISE | ▼ -1.79 % |
05/06 | 21,682,167 RISE | ▼ -7.24 % |
06/06 | 22,641,412 RISE | ▲ 4.42 % |
07/06 | 23,111,317 RISE | ▲ 2.08 % |
08/06 | 22,855,634 RISE | ▼ -1.11 % |
09/06 | 22,522,441 RISE | ▼ -1.46 % |
10/06 | 23,675,466 RISE | ▲ 5.12 % |
11/06 | 25,358,261 RISE | ▲ 7.11 % |
12/06 | 25,134,289 RISE | ▼ -0.88 % |
13/06 | 26,736,222 RISE | ▲ 6.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Rise cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Rise dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22,455,230 RISE | ▼ -2.06 % |
27/05 — 02/06 | 20,884,134 RISE | ▼ -7 % |
03/06 — 09/06 | 20,738,421 RISE | ▼ -0.7 % |
10/06 — 16/06 | 19,985,956 RISE | ▼ -3.63 % |
17/06 — 23/06 | 20,332,806 RISE | ▲ 1.74 % |
24/06 — 30/06 | 23,962,072 RISE | ▲ 17.85 % |
01/07 — 07/07 | 27,194,864 RISE | ▲ 13.49 % |
08/07 — 14/07 | 31,508,837 RISE | ▲ 15.86 % |
15/07 — 21/07 | 29,327,009 RISE | ▼ -6.92 % |
22/07 — 28/07 | 30,609,252 RISE | ▲ 4.37 % |
29/07 — 04/08 | 29,159,894 RISE | ▼ -4.74 % |
05/08 — 11/08 | 35,516,897 RISE | ▲ 21.8 % |
vàng/Rise dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,154,659 RISE | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 24,119,973 RISE | ▲ 4.17 % |
08/2024 | 27,179,255 RISE | ▲ 12.68 % |
09/2024 | 27,022,583 RISE | ▼ -0.58 % |
10/2024 | 27,379,824 RISE | ▲ 1.32 % |
11/2024 | 21,134,805 RISE | ▼ -22.81 % |
12/2024 | 14,810,997 RISE | ▼ -29.92 % |
01/2025 | 24,016,344 RISE | ▲ 62.15 % |
02/2025 | 21,088,652 RISE | ▼ -12.19 % |
03/2025 | 24,129,621 RISE | ▲ 14.42 % |
04/2025 | 32,398,470 RISE | ▲ 34.27 % |
05/2025 | 34,308,745 RISE | ▲ 5.9 % |
vàng/Rise thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,742,806 RISE |
Tối đa | 22,473,861 RISE |
Bình quân gia quyền | 20,692,082 RISE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,297,268 RISE |
Tối đa | 22,473,861 RISE |
Bình quân gia quyền | 16,813,295 RISE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,371,344 RISE |
Tối đa | 22,473,861 RISE |
Bình quân gia quyền | 15,456,692 RISE |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RISE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/RISE số tiền trao đổi
- 200 XAU → 4,650,356,304 RISE
- 10 XAU → 232,517,815 RISE
- 2000 XAU → 46,503,563,041 RISE
- 100 XAU → 2,325,178,152 RISE
- 2 XAU → 46,503,563 RISE
- 50 XAU → 1,162,589,076 RISE
- 500 XAU → 11,625,890,760 RISE
- 1000 XAU → 23,251,781,520 RISE
- 1 XAU → 23,251,782 RISE
- 5 XAU → 116,258,908 RISE
- 5000 XAU → 116,258,907,602 RISE