Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RVN
Lịch sử thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá
XAU/RVN tỷ giá
05 09, 2024
1 XAU = 71,694 RVN
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 36.17% (52,649 RVN — 71,694 RVN)
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -22.67% (92,709 RVN — 71,694 RVN)
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -17.16% (86,547 RVN — 71,694 RVN)
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 09, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 1893550.11% (3.786018 RVN — 71,694 RVN)
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 74,753 RVN | ▲ 4.27 % |
11/05 | 74,528 RVN | ▼ -0.3 % |
12/05 | 87,043 RVN | ▲ 16.79 % |
13/05 | 100,730 RVN | ▲ 15.73 % |
14/05 | 100,722 RVN | ▼ -0.01 % |
15/05 | 100,051 RVN | ▼ -0.67 % |
16/05 | 104,263 RVN | ▲ 4.21 % |
17/05 | 104,840 RVN | ▲ 0.55 % |
18/05 | 104,697 RVN | ▼ -0.14 % |
19/05 | 102,128 RVN | ▼ -2.45 % |
20/05 | 96,987 RVN | ▼ -5.03 % |
21/05 | 96,286 RVN | ▼ -0.72 % |
22/05 | 93,181 RVN | ▼ -3.23 % |
23/05 | 87,563 RVN | ▼ -6.03 % |
24/05 | 87,213 RVN | ▼ -0.4 % |
25/05 | 88,201 RVN | ▲ 1.13 % |
26/05 | 88,694 RVN | ▲ 0.56 % |
27/05 | 91,648 RVN | ▲ 3.33 % |
28/05 | 92,597 RVN | ▲ 1.04 % |
29/05 | 96,852 RVN | ▲ 4.6 % |
30/05 | 100,415 RVN | ▲ 3.68 % |
31/05 | 103,825 RVN | ▲ 3.4 % |
01/06 | 100,858 RVN | ▼ -2.86 % |
02/06 | 96,805 RVN | ▼ -4.02 % |
03/06 | 92,881 RVN | ▼ -4.05 % |
04/06 | 92,800 RVN | ▼ -0.09 % |
05/06 | 92,107 RVN | ▼ -0.75 % |
06/06 | 95,453 RVN | ▲ 3.63 % |
07/06 | 96,526 RVN | ▲ 1.12 % |
08/06 | 96,019 RVN | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 68,996 RVN | ▼ -3.76 % |
20/05 — 26/05 | 62,529 RVN | ▼ -9.37 % |
27/05 — 02/06 | 59,297 RVN | ▼ -5.17 % |
03/06 — 09/06 | 71,702 RVN | ▲ 20.92 % |
10/06 — 16/06 | 69,410 RVN | ▼ -3.2 % |
17/06 — 23/06 | 42,842 RVN | ▼ -38.28 % |
24/06 — 30/06 | 52,567 RVN | ▲ 22.7 % |
01/07 — 07/07 | 81,269 RVN | ▲ 54.6 % |
08/07 — 14/07 | 73,719 RVN | ▼ -9.29 % |
15/07 — 21/07 | 78,593 RVN | ▲ 6.61 % |
22/07 — 28/07 | 75,385 RVN | ▼ -4.08 % |
29/07 — 04/08 | 79,381 RVN | ▲ 5.3 % |
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67,752 RVN | ▼ -5.5 % |
07/2024 | 78,389 RVN | ▲ 15.7 % |
08/2024 | 100,338 RVN | ▲ 28 % |
09/2024 | 94,876 RVN | ▼ -5.44 % |
10/2024 | 88,977 RVN | ▼ -6.22 % |
11/2024 | 81,870 RVN | ▼ -7.99 % |
12/2024 | 67,969 RVN | ▼ -16.98 % |
01/2025 | 84,553 RVN | ▲ 24.4 % |
02/2025 | 61,253 RVN | ▼ -27.56 % |
03/2025 | 39,289 RVN | ▼ -35.86 % |
04/2025 | 62,163 RVN | ▲ 58.22 % |
05/2025 | 57,799 RVN | ▼ -7.02 % |
vàng/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54,410 RVN |
Tối đa | 75,637 RVN |
Bình quân gia quyền | 69,593 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,997 RVN |
Tối đa | 93,455 RVN |
Bình quân gia quyền | 70,207 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,997 RVN |
Tối đa | 135,454 RVN |
Bình quân gia quyền | 93,535 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: