Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RVT
Lịch sử thay đổi trong XAU/RVT tỷ giá
XAU/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 3,465,386 RVT
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 25.36% (2,764,370 RVT — 3,465,386 RVT)
Thay đổi trong XAU/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 29.85% (2,668,860 RVT — 3,465,386 RVT)
Thay đổi trong XAU/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 29.85% (2,668,860 RVT — 3,465,386 RVT)
Thay đổi trong XAU/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 6420878.04% (53.9698 RVT — 3,465,386 RVT)
vàng/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 3,581,392 RVT | ▲ 3.35 % |
27/05 | 3,569,823 RVT | ▼ -0.32 % |
28/05 | 3,477,453 RVT | ▼ -2.59 % |
29/05 | 3,442,453 RVT | ▼ -1.01 % |
30/05 | 3,432,662 RVT | ▼ -0.28 % |
31/05 | 3,533,374 RVT | ▲ 2.93 % |
01/06 | 3,542,636 RVT | ▲ 0.26 % |
02/06 | 3,581,727 RVT | ▲ 1.1 % |
03/06 | 3,736,694 RVT | ▲ 4.33 % |
04/06 | 3,795,086 RVT | ▲ 1.56 % |
05/06 | 3,800,719 RVT | ▲ 0.15 % |
06/06 | 3,825,238 RVT | ▲ 0.65 % |
07/06 | 3,867,031 RVT | ▲ 1.09 % |
08/06 | 3,876,105 RVT | ▲ 0.23 % |
09/06 | 3,822,421 RVT | ▼ -1.38 % |
10/06 | 3,801,077 RVT | ▼ -0.56 % |
11/06 | 3,811,367 RVT | ▲ 0.27 % |
12/06 | 3,793,489 RVT | ▼ -0.47 % |
13/06 | 3,825,170 RVT | ▲ 0.84 % |
14/06 | 4,017,324 RVT | ▲ 5.02 % |
15/06 | 4,051,707 RVT | ▲ 0.86 % |
16/06 | 4,019,740 RVT | ▼ -0.79 % |
17/06 | 4,046,741 RVT | ▲ 0.67 % |
18/06 | 3,948,925 RVT | ▼ -2.42 % |
19/06 | 3,928,464 RVT | ▼ -0.52 % |
20/06 | 4,032,854 RVT | ▲ 2.66 % |
21/06 | 4,277,845 RVT | ▲ 6.07 % |
22/06 | 4,374,151 RVT | ▲ 2.25 % |
23/06 | 4,416,967 RVT | ▲ 0.98 % |
24/06 | 4,418,845 RVT | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,377,447 RVT | ▼ -2.54 % |
03/06 — 09/06 | 3,268,692 RVT | ▼ -3.22 % |
10/06 — 16/06 | 3,511,379 RVT | ▲ 7.42 % |
17/06 — 23/06 | 3,824,047 RVT | ▲ 8.9 % |
24/06 — 30/06 | 3,932,451 RVT | ▲ 2.83 % |
01/07 — 07/07 | 4,164,515 RVT | ▲ 5.9 % |
08/07 — 14/07 | 4,359,275 RVT | ▲ 4.68 % |
15/07 — 21/07 | 4,241,761 RVT | ▼ -2.7 % |
22/07 — 28/07 | 3,904,577 RVT | ▼ -7.95 % |
29/07 — 04/08 | 3,566,401 RVT | ▼ -8.66 % |
05/08 — 11/08 | 2,617,006 RVT | ▼ -26.62 % |
12/08 — 18/08 | 47,019,613 RVT | ▲ 1696.69 % |
vàng/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,426,239,064 RVT | ▲ 560479.38 % |
07/2024 | 8,490,925,378 RVT | ▼ -56.29 % |
08/2024 | 3,890,005,686 RVT | ▼ -54.19 % |
09/2024 | 5,076,061,993 RVT | ▲ 30.49 % |
10/2024 | 8,009,416,821 RVT | ▲ 57.79 % |
11/2024 | 7,893,334,896 RVT | ▼ -1.45 % |
12/2024 | 12,392,112,800 RVT | ▲ 56.99 % |
01/2025 | 123,841,244,015 RVT | ▲ 899.36 % |
02/2025 | 116,104,996,989 RVT | ▼ -6.25 % |
03/2025 | 137,003,273,958 RVT | ▲ 18 % |
04/2025 | 155,966,385,426 RVT | ▲ 13.84 % |
vàng/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,659,696 RVT |
Tối đa | 3,425,432 RVT |
Bình quân gia quyền | 2,980,754 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,559,004 RVT |
Tối đa | 3,425,432 RVT |
Bình quân gia quyền | 2,848,053 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,559,004 RVT |
Tối đa | 3,425,432 RVT |
Bình quân gia quyền | 2,848,053 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: