Tỷ giá hối đoái vàng chống lại SIBCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SIB
Lịch sử thay đổi trong XAU/SIB tỷ giá
XAU/SIB tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 11,948 SIB
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/SIBCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong SIBCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/SIBCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -6.61% (12,794 SIB — 11,948 SIB)
Thay đổi trong XAU/SIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.32% (13,626 SIB — 11,948 SIB)
Thay đổi trong XAU/SIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -14.42% (13,961 SIB — 11,948 SIB)
Thay đổi trong XAU/SIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi 92125.57% (12.9554 SIB — 11,948 SIB)
vàng/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 11,262 SIB | ▼ -5.74 % |
10/06 | 10,679 SIB | ▼ -5.18 % |
11/06 | 10,602 SIB | ▼ -0.72 % |
12/06 | 10,521 SIB | ▼ -0.77 % |
13/06 | 10,550 SIB | ▲ 0.28 % |
14/06 | 10,640 SIB | ▲ 0.85 % |
15/06 | 10,532 SIB | ▼ -1.02 % |
16/06 | 10,549 SIB | ▲ 0.16 % |
17/06 | 11,102 SIB | ▲ 5.25 % |
18/06 | 11,650 SIB | ▲ 4.93 % |
19/06 | 11,648 SIB | ▼ -0.02 % |
20/06 | 11,652 SIB | ▲ 0.03 % |
21/06 | 11,544 SIB | ▼ -0.92 % |
22/06 | 11,557 SIB | ▲ 0.11 % |
23/06 | 11,720 SIB | ▲ 1.41 % |
24/06 | 11,735 SIB | ▲ 0.13 % |
25/06 | 11,845 SIB | ▲ 0.93 % |
26/06 | 11,794 SIB | ▼ -0.42 % |
27/06 | 11,800 SIB | ▲ 0.05 % |
28/06 | 11,756 SIB | ▼ -0.37 % |
29/06 | 11,712 SIB | ▼ -0.37 % |
30/06 | 11,739 SIB | ▲ 0.23 % |
01/07 | 11,558 SIB | ▼ -1.54 % |
02/07 | 11,530 SIB | ▼ -0.24 % |
03/07 | 11,664 SIB | ▲ 1.16 % |
04/07 | 11,678 SIB | ▲ 0.12 % |
05/07 | 11,713 SIB | ▲ 0.3 % |
06/07 | 11,389 SIB | ▼ -2.76 % |
07/07 | 10,942 SIB | ▼ -3.92 % |
08/07 | 10,970 SIB | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/SIBCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12,463 SIB | ▲ 4.3 % |
17/06 — 23/06 | 14,158 SIB | ▲ 13.6 % |
24/06 — 30/06 | 14,776 SIB | ▲ 4.37 % |
01/07 — 07/07 | 14,189 SIB | ▼ -3.98 % |
08/07 — 14/07 | 15,267 SIB | ▲ 7.6 % |
15/07 — 21/07 | 15,165 SIB | ▼ -0.67 % |
22/07 — 28/07 | 13,443 SIB | ▼ -11.36 % |
29/07 — 04/08 | 12,007 SIB | ▼ -10.68 % |
05/08 — 11/08 | 12,688 SIB | ▲ 5.67 % |
12/08 — 18/08 | 12,887 SIB | ▲ 1.56 % |
19/08 — 25/08 | 12,863 SIB | ▼ -0.18 % |
26/08 — 01/09 | 12,269 SIB | ▼ -4.62 % |
vàng/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11,927 SIB | ▼ -0.18 % |
08/2024 | 13,131 SIB | ▲ 10.1 % |
09/2024 | 16,070 SIB | ▲ 22.38 % |
10/2024 | 22,281 SIB | ▲ 38.65 % |
11/2024 | 23,670 SIB | ▲ 6.23 % |
12/2024 | 15,487 SIB | ▼ -34.57 % |
01/2025 | 15,132 SIB | ▼ -2.3 % |
02/2025 | 19,814 SIB | ▲ 30.94 % |
03/2025 | 12,184 SIB | ▼ -38.51 % |
04/2025 | 15,207 SIB | ▲ 24.81 % |
05/2025 | 12,583 SIB | ▼ -17.26 % |
06/2025 | 11,658 SIB | ▼ -7.35 % |
vàng/SIBCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,766 SIB |
Tối đa | 12,902 SIB |
Bình quân gia quyền | 12,478 SIB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,766 SIB |
Tối đa | 15,534 SIB |
Bình quân gia quyền | 13,404 SIB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,607 SIB |
Tối đa | 20,643 SIB |
Bình quân gia quyền | 15,234 SIB |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SIB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: